Bản dịch của từ Mouth trong tiếng Việt
Mouth
Mouth (Noun)
She spoke with her mouth full at the dinner party.
Cô ấy nói chuyện với miệng đầy tại bữa tiệc tối.
His smile lit up the room as he shared his thoughts.
Nụ cười của anh sáng lên căn phòng khi anh ấy chia sẻ suy nghĩ của mình.
The singer's powerful voice filled the concert hall with music.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ lấp đầy hội trường với âm nhạc.
Her smile lit up the room as she spoke eloquently.
Nụ cười của cô ấy làm sáng phòng khi cô ấy nói lưu loát.
He whispered a secret into her ear during the party.
Anh nhỏ nhẹ nói một bí mật vào tai cô ấy trong buổi tiệc.
The singer's voice captivated the audience at the concert.
Giọng hát của ca sĩ thu hút khán giả tại buổi hòa nhạc.
Dạng danh từ của Mouth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouth | Mouths |
Kết hợp từ của Mouth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rosebud mouth Miệng xinh xắn | She smiled with a rosebud mouth at the social event. Cô ấy mỉm cười với đôi môi như nụ hồng tại sự kiện xã hội. |
Tiny mouth Miệng nhỏ | The baby's tiny mouth made everyone smile at the party. Miệng nhỏ của em bé khiến mọi người cười tại buổi tiệc. |
Small mouth Miệng nhỏ | The baby has a small mouth, making it difficult to feed. Em bé có miệng nhỏ, làm cho việc cho ăn khó khăn. |
Gaping mouth Miệng to | The audience gasped at the performer's gaping mouth during the show. Khán giả ngạc nhiên khi thấy miệng rộng của nghệ sĩ trong buổi biểu diễn. |
Wet mouth Miệng ướt | Her wet mouth made it hard to understand her speech. Miệng ẩm ướt của cô ấy làm cho việc hiểu được lời nói của cô ấy trở nên khó khăn. |
Mouth (Verb)
She mouths the lyrics to her favorite song at the party.
Cô ấy lặp lại lời bài hát yêu thích bằng miệng tại bữa tiệc.
He mouths 'thank you' to the host as he leaves the event.
Anh ấy lặp lại 'cảm ơn' với người chủ nhà khi rời sự kiện.
The comedian mouths a joke silently to the audience for effect.
Người hài lặp lại một câu chuyện cười trong im lặng với khán giả để tạo hiệu ứng.
She mouths 'I love you' from across the room.
Cô ấy nháy mắt 'Anh yêu em' từ phía bên kia phòng.
He mouthed the lyrics of the song silently during the concert.
Anh ấy nháy mắt những lời bài hát trong im lặng trong buổi hòa nhạc.
The children mouthed the words of the play as they watched.
Những đứa trẻ nháy mắt những từ của vở kịch khi họ xem.
Dạng động từ của Mouth (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mouth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mouthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mouthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mouths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mouthing |
Họ từ
Từ "mouth" trong tiếng Anh có nghĩa là miệng, bộ phận cơ thể chủ yếu dùng để ăn uống và phát âm. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "mouth" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và viết, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ này có thể được mở rộng thành các dạng từ khác như "mouthed" (đã mở miệng) và "mouthful" (một miếng ăn lớn). Sử dụng từ này trong ngữ cảnh khẩu ngữ và viết đều cho thấy sự phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "mouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūð", có liên quan đến tiếng Đức cổ "mūð" và tiếng Hà Lan "mond". Các từ này đều xuất phát từ gốc tiếng Proto-Jermanic *munþs, có nghĩa là "miệng" hoặc "cái miệng". Trong lịch sử, từ này không chỉ mô tả bộ phận cơ thể dùng để ăn uống, mà còn mở rộng sang các khía cạnh như giao tiếp, biểu đạt cảm xúc và ngôn ngữ, phản ánh tầm quan trọng của miệng trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "mouth" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, "mouth" thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến giao tiếp, dinh dưỡng hoặc y tế. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các đối tượng liên quan đến âm thanh, như phát âm hoặc nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp