Bản dịch của từ Mouth trong tiếng Việt

Mouth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouth(Noun)

mˈaʊθ
ˈmaʊθ
01

Lối vào của một cái hang hoặc lối ra.

The entrance to a cave or opening

Ví dụ
02

Phần của một cái đựng mà qua đó nội dung của nó có thể được tiếp cận.

The part of a container through which its contents can be accessed

Ví dụ
03

Mở trong khuôn mặt được sử dụng để nói và ăn.

The opening in the face used for speaking and eating

Ví dụ

Mouth(Verb)

mˈaʊθ
ˈmaʊθ
01

Nói, đặc biệt theo một cách nhất định hoặc để diễn đạt một tâm tư cụ thể.

To speak especially in a certain way or to express a particular sentiment

Ví dụ
02

Tạo ra âm thanh bằng cách sử dụng miệng của mình.

To make a sound using ones mouth

Ví dụ