Bản dịch của từ Want trong tiếng Việt
Want
Want (Noun)
Many people have a want for more social interaction.
Nhiều người mong muốn được tương tác xã hội nhiều hơn.
Her want for companionship led her to join a club.
Mong muốn có bạn đồng hành đã khiến cô tham gia một câu lạc bộ.
The community center fulfills the wants of the residents.
Trung tâm cộng đồng đáp ứng mong muốn của cư dân.
Sự thiếu hoặc thiếu một cái gì đó.
A lack or deficiency of something.
Many people in the community face a want of basic necessities.
Nhiều người trong cộng đồng phải đối mặt với tình trạng thiếu những nhu cầu thiết yếu cơ bản.
The charity aims to help those experiencing want in society.
Tổ chức từ thiện nhằm mục đích giúp đỡ những người gặp khó khăn trong xã hội.
The government is working to alleviate the want of affordable housing.
Chính phủ đang nỗ lực giảm bớt nhu cầu về nhà ở giá phải chăng.
Dạng danh từ của Want (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Want | Wants |
Kết hợp từ của Want (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human want Nhu cầu con người | Every human want to feel connected in social environments. Mọi người muốn cảm thấy kết nối trong môi trường xã hội. |
Material want Nhu cầu vật chất | Material want can lead to social inequality and unrest. Nhu cầu vật chất có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội và bất ổn. |
Want (Verb)
Many people want to be part of the social media trend.
Nhiều người muốn trở thành một phần của xu hướng truyền thông xã hội.
She wants more friends to interact with on social platforms.
Cô ấy muốn có nhiều bạn bè hơn để tương tác trên nền tảng xã hội.
Young adults often want to feel accepted in their social circles.
Thanh niên thường muốn cảm thấy được chấp nhận trong vòng kết nối xã hội của họ.
Many teenagers want to be popular on social media.
Nhiều thanh thiếu niên muốn nổi tiếng trên mạng xã hội.
She wants to attend the charity event next week.
Cô ấy muốn tham dự sự kiện từ thiện vào tuần tới.
We want to make a positive impact on society.
Chúng tôi muốn tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
Nên hoặc cần phải làm gì đó.
Should or need to do something.
People want to connect with others on social media platforms.
Mọi người muốn kết nối với những người khác trên nền tảng truyền thông xã hội.
She wants to attend the charity event next week.
Cô ấy muốn tham dự sự kiện từ thiện vào tuần tới.
We want to help the less fortunate in our community.
Chúng tôi muốn giúp đỡ những người kém may mắn trong cộng đồng của mình.
Dạng động từ của Want (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Want |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wanting |
Kết hợp từ của Want (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Just what you want Chỉ những gì bạn muốn | This event is just what you want. Sự kiện này chính là những gì bạn muốn. |
All you want Tất cả những gì bạn muốn | You can have all you want at the social event. Bạn có thể có tất cả những gì bạn muốn tại sự kiện xã hội. |
Exactly what you want Đúng như bạn mong muốn | Tell me exactly what you want from the social event. Hãy nói cho tôi đúng những gì bạn muốn từ sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Want" là một từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong muốn hoặc khao khát một cái gì đó. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "want" thường được sử dụng trong các cấu trúc trang trọng hơn thực tế, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Trong ngữ nghĩa, từ "want" cũng có thể mang ý nghĩa chỉ sự cần thiết, đặc biệt trong một số ngữ cảnh.
Từ "want" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wanian", có nghĩa là "thiếu" hoặc "không có". Từ này được hình thành từ gốc Proto-Germanic "*wanōną", liên quan đến ý nghĩa thiếu thốn hoặc không đạt được điều gì đó. Lịch sử ngôn ngữ chỉ ra rằng "want" đã tiến hóa thành một động từ chỉ nhu cầu hoặc mong muốn, phản ánh sự khao khát hoặc thiếu thốn trong ngữ cảnh hiện đại. Ý nghĩa này giữ nguyên bản chất của cảm xúc và nhu cầu con người.
Từ "want" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "want" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để diễn đạt nguyện vọng, mục đích hoặc ý định của tác giả. Ngoài IELTS, "want" cũng thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, thương mại, cũng như trong văn bản quảng cáo khi thể hiện nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp