Bản dịch của từ Wish trong tiếng Việt
Wish
Wish (Noun)
She made a wish for world peace.
Cô đã ước cho hòa bình thế giới.
His wish was to help the homeless.
Mong muốn của anh là giúp đỡ những người vô gia cư.
Their wishes came true at the charity event.
Mong ước của họ đã thành hiện thực tại sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Wish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wish | Wishes |
Kết hợp từ của Wish (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Desperate wish Ước ao tuyệt vọng | She had a desperate wish to help the homeless in her community. Cô ấy có một điều ước tuyệt vọng để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Dearest wish Ước muốn sâu sắc nhất | Her dearest wish is to help the homeless in our community. Ước mơ quý nhất của cô ấy là giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của chúng ta. |
Conscious wish Ý thức ước muốn | He expressed a conscious wish to volunteer at the community center. Anh đã bày tỏ một mong muốn tỉnh táo để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Greatest wish Ước nguyện lớn nhất | My greatest wish is to help homeless children in the community. Ước mơ lớn nhất của tôi là giúp đỡ trẻ em vô gia cư trong cộng đồng. |
Best wish Lời chúc tốt lành nhất | She sent her best wishes to the newlyweds. Cô ấy gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến cặp đôi mới cưới. |
Wish (Verb)
She wished for world peace during the charity event.
Cô cầu mong hòa bình thế giới trong sự kiện từ thiện.
He wishes to meet the famous singer at the gala.
Anh mong được gặp ca sĩ nổi tiếng tại buổi dạ tiệc.
They wish for more volunteers to join the community project.
Họ mong có thêm nhiều tình nguyện viên tham gia dự án cộng đồng.
She wished for more kindness in her community.
Cô mong cộng đồng của mình có nhiều lòng tốt hơn.
He wishes to see less poverty in society.
Anh mong muốn xã hội bớt nghèo đói hơn.
They wish for a more inclusive environment for all.
Họ mong muốn một môi trường hòa nhập hơn cho tất cả mọi người.
She wishes to join the volunteer group at the community center.
Cô mong muốn được tham gia nhóm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Many people wish for a better future for their children.
Nhiều người mong muốn một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái mình.
I wish to make a positive impact on society through volunteering.
Tôi mong muốn tạo ra tác động tích cực cho xã hội thông qua hoạt động tình nguyện.
Dạng động từ của Wish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wishing |
Kết hợp từ của Wish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wish only Chỉ muốn | I wish only for a peaceful society. Tôi chỉ mong muốn một xã hội hòa bình. |
Wish desperately Mong mỏi cực kỳ | She wishes desperately for more social interaction. Cô ấy mong muốn mạnh mẽ có nhiều tương tác xã hội hơn. |
Wish just Chỉ muốn | I wish just for a friendly society. Tôi chỉ ước một xã hội thân thiện. |
Wish dearly Rất hy vọng | I wish dearly for sarah's success in the social project. Tôi ao ước sarah thành công trong dự án xã hội. |
Wish devoutly Nguyện | She wished devoutly for a better future for the homeless. Cô ấy mong chân thành cho một tương lai tốt đẹp cho người vô gia cư. |
Họ từ
Từ "wish" là một động từ và danh từ, mang nghĩa chính là mong ước hoặc hy vọng về một điều gì đó không chắc chắn xảy ra. Trong tiếng Anh, "wish" có thể được chia thành nhiều dạng như "wished" (quá khứ) và "wishing" (đang diễn ra). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự cả về ngữ nghĩa, nhưng trong phát âm có thể khác nhau đôi chút; đặc biệt là giọng điệu và nhấn âm. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh và cấu trúc câu hơn là nghĩa.
Từ "wish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiccan", bắt nguồn từ tiếng Latinh "voluntas", có nghĩa là ý chí hay mong muốn. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, "wish" được sử dụng để bày tỏ một khao khát hoặc một hy vọng chưa xảy ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì được khía cạnh tâm lý của sự mong mỏi, đồng thời phản ánh sự khát khao cá nhân về tương lai hoặc điều ước không chắc chắn.
Từ "wish" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong Speaking, nó thường được sử dụng để diễn đạt mong ước, hy vọng, hoặc cảm xúc; trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận thể hiện quan điểm cá nhân hoặc ước mơ. Ngoài ra, "wish" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong lời chúc mừng, điều ước hoặc khi nói về những điều không thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp