Bản dịch của từ Strong trong tiếng Việt
Strong

Strong(Adjective)
Mạnh mẽ, vững chắc.
Strong, solid.
Rất mãnh liệt.
Very intense.
Biểu thị một loại động từ trong ngôn ngữ Đức hình thành thì quá khứ và phân từ quá khứ bằng cách thay đổi nguyên âm trong gốc thay vì thêm hậu tố (ví dụ: swim, swam, swum).
Denoting a class of verbs in Germanic languages that form the past tense and past participle by a change of vowel within the stem rather than by addition of a suffix (e.g. swim, swam, swum).
Liên quan đến hoặc biểu thị loại lực mạnh nhất đã biết giữa các hạt, tác dụng giữa các nucleon và các hadron khác khi ở gần nhau hơn khoảng 10⁻¹³ cm (do đó liên kết các proton trong hạt nhân bất chấp lực đẩy do điện tích của chúng) và bảo toàn tính kỳ lạ , chẵn lẻ, và isospin.
Relating to or denoting the strongest of the known kinds of force between particles, which acts between nucleons and other hadrons when closer than about 10⁻¹³ cm (so binding protons in a nucleus despite the repulsion due to their charge), and which conserves strangeness, parity, and isospin.
Dạng tính từ của Strong (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Strong Mạnh | Stronger Mạnh hơn | Strongest Mạnh nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "strong" (tiếng Anh) thể hiện sức mạnh, sự vững chắc hoặc khả năng chịu đựng. Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ thể chất, tinh thần hay ý chí. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ. "Strong" thường được sử dụng để mô tả con người, vật thể hoặc ý kiến có sức thuyết phục.
Từ "strong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strang" và được xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *strangaz, có nghĩa là "căng" hoặc "chặt". Gốc Latin liên quan đến từ này là "stringere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "thít chặt". Sự chuyển biến nghĩa từ sự cứng cáp và khả năng chịu lực đã dẫn đến các nghĩa hiện tại như sức mạnh, sức bền và tính kiên cường. Việc sử dụng từ "strong" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh các thuộc tính cơ thể và tinh thần vượt trội.
Từ "strong" xuất hiện với tần suất khá cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sức mạnh, độ bền hoặc sự tác động mạnh mẽ của một ý tưởng, lập luận hoặc vật thể. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "strong" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, quan điểm, hoặc tính cách, như trong các câu như "strong opinion" hay "strong influence".
Họ từ
Từ "strong" (tiếng Anh) thể hiện sức mạnh, sự vững chắc hoặc khả năng chịu đựng. Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ thể chất, tinh thần hay ý chí. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ. "Strong" thường được sử dụng để mô tả con người, vật thể hoặc ý kiến có sức thuyết phục.
Từ "strong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "strang" và được xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *strangaz, có nghĩa là "căng" hoặc "chặt". Gốc Latin liên quan đến từ này là "stringere", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "thít chặt". Sự chuyển biến nghĩa từ sự cứng cáp và khả năng chịu lực đã dẫn đến các nghĩa hiện tại như sức mạnh, sức bền và tính kiên cường. Việc sử dụng từ "strong" trong tiếng Anh hiện đại phản ánh các thuộc tính cơ thể và tinh thần vượt trội.
Từ "strong" xuất hiện với tần suất khá cao trong tất cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sức mạnh, độ bền hoặc sự tác động mạnh mẽ của một ý tưởng, lập luận hoặc vật thể. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "strong" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, quan điểm, hoặc tính cách, như trong các câu như "strong opinion" hay "strong influence".
