Bản dịch của từ Change trong tiếng Việt
Change

Change(Verb)
Thay đổi, biến đổi.
Change, transform.
Dạng động từ của Change (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Change |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Changed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Changed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Changes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Changing |
Change(Noun Countable)
Sự thay đổi, biến đổi.
Change, transformation.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "change" có nghĩa là sự biến đổi hoặc thay đổi một trạng thái, hình thức hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ ("a change") và động từ ("to change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "change" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và chính trị.
Từ "change" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách thức con người nhìn nhận và thực hiện sự biến chuyển. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "changier", trước khi tiến vào tiếng Anh ở thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "change" không chỉ thể hiện sự thay đổi về hình thức hay trạng thái, mà còn mở rộng sang các khái niệm về chuyển hóa và phát triển, phù hợp với bối cảnh xã hội và tâm lý con người.
Từ “change” có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần mô tả sự thay đổi hoặc trình bày quan điểm về các vấn đề biến đổi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, “change” được sử dụng phổ biến trong kinh doanh và giáo dục để nói về sự chuyển đổi trong quy trình, chiến lược hoặc phương pháp. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự thích nghi hoặc cải thiện bản thân.
Họ từ
Từ "change" có nghĩa là sự biến đổi hoặc thay đổi một trạng thái, hình thức hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ ("a change") và động từ ("to change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "change" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và chính trị.
Từ "change" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách thức con người nhìn nhận và thực hiện sự biến chuyển. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "changier", trước khi tiến vào tiếng Anh ở thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "change" không chỉ thể hiện sự thay đổi về hình thức hay trạng thái, mà còn mở rộng sang các khái niệm về chuyển hóa và phát triển, phù hợp với bối cảnh xã hội và tâm lý con người.
Từ “change” có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần mô tả sự thay đổi hoặc trình bày quan điểm về các vấn đề biến đổi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, “change” được sử dụng phổ biến trong kinh doanh và giáo dục để nói về sự chuyển đổi trong quy trình, chiến lược hoặc phương pháp. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự thích nghi hoặc cải thiện bản thân.
