Bản dịch của từ Change trong tiếng Việt
Change

Change (Verb)
Thay đổi, biến đổi.
Change, transform.
People change their opinions based on new information.
Mọi người thay đổi quan điểm dựa trên thông tin mới.
The campaign changed public perception of the issue.
Chiến dịch đã thay đổi nhận thức của công chúng về vấn đề này.
Technology has changed the way we communicate with each other.
Công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Dạng động từ của Change (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Change |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Changed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Changed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Changes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Changing |
Kết hợp từ của Change (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Change out of all recognition Thay đổi đến mức không nhận ra | The community center changed out of all recognition after the renovation. Trung tâm cộng đồng đã thay đổi đến mức không thể nhận ra sau cải tạo. |
Change (Noun Countable)
Sự thay đổi, biến đổi.
Change, transformation.
The change in government policies affected the economy.
Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
The change in leadership brought new opportunities for growth.
Sự thay đổi trong lãnh đạo mang lại những cơ hội tăng trưởng mới.
The change in social norms led to a shift in behavior.
Sự thay đổi trong các chuẩn mực xã hội dẫn đến sự thay đổi trong hành vi.
Kết hợp từ của Change (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abrupt change Thay đổi đột ngột | The abrupt change in policy shocked many social workers in 2022. Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã làm nhiều nhân viên xã hội sốc vào năm 2022. |
Long-term change Thay đổi lâu dài | Education promotes long-term change in society's attitudes towards poverty. Giáo dục thúc đẩy sự thay đổi lâu dài trong thái độ của xã hội về nghèo đói. |
Minimal change Thay đổi tối thiểu | The community made minimal change to the park's layout last year. Cộng đồng đã thay đổi tối thiểu bố cục của công viên năm ngoái. |
Qualitative change Thay đổi chất lượng | The community experienced a qualitative change after the new park opened. Cộng đồng đã trải qua một sự thay đổi định tính sau khi công viên mới mở. |
Short-term change Thay đổi ngắn hạn | The program caused a short-term change in community engagement levels. Chương trình đã gây ra một thay đổi ngắn hạn trong mức độ tham gia cộng đồng. |
Họ từ
Từ "change" có nghĩa là sự biến đổi hoặc thay đổi một trạng thái, hình thức hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả ở dạng danh từ ("a change") và động từ ("to change"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "change" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các khía cạnh kinh tế, xã hội và chính trị.
Từ "change" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách thức con người nhìn nhận và thực hiện sự biến chuyển. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "changier", trước khi tiến vào tiếng Anh ở thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ "change" không chỉ thể hiện sự thay đổi về hình thức hay trạng thái, mà còn mở rộng sang các khái niệm về chuyển hóa và phát triển, phù hợp với bối cảnh xã hội và tâm lý con người.
Từ “change” có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường cần mô tả sự thay đổi hoặc trình bày quan điểm về các vấn đề biến đổi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, “change” được sử dụng phổ biến trong kinh doanh và giáo dục để nói về sự chuyển đổi trong quy trình, chiến lược hoặc phương pháp. Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý, thể hiện sự thích nghi hoặc cải thiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Change
Thay đổi một trời một vực
A major change or transformation.
The pandemic brought a sea change to the education system.
Đại dịch mang đến một biến đổi lớn cho hệ thống giáo dục.
Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng
An insignificant person.
He's just a small change in the grand scheme of things.
Anh ấy chỉ là một thằng không đáng kể trong kế hoạch lớn.