Bản dịch của từ Change trong tiếng Việt

Change

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change(Verb)

tʃeɪndʒ
tʃeɪndʒ
01

Thay đổi, biến đổi.

Change, transform.

Ví dụ

Dạng động từ của Change (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Change

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Changed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Changed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Changes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Changing

Change(Noun Countable)

tʃeɪndʒ
tʃeɪndʒ
01

Sự thay đổi, biến đổi.

Change, transformation.

change là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ