Bản dịch của từ Heart trong tiếng Việt
Heart
Heart (Noun Countable)
Her heart was filled with joy when she saw her friends.
Trái tim cô tràn ngập niềm vui khi nhìn thấy những người bạn của mình.
The heart of the community center is the library.
Trái tim của trung tâm cộng đồng là thư viện.
The charity event was at the heart of their social activities.
Sự kiện từ thiện là trọng tâm trong các hoạt động xã hội của họ.
The heart of the training program is hands-on experience.
Trọng tâm của chương trình đào tạo là trải nghiệm thực tế.
The center of education is the heart of every student.
Trung tâm giáo dục là trái tim của mỗi học sinh.
Kết hợp từ của Heart (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racing heart Trái tim đua nhịp | Her racing heart betrayed her nervousness during the speaking test. Trái tim đang đua nhịp phản bội sự hồi hộp của cô ấy trong bài kiểm tra nói. |
Human heart Trái tim con người | The human heart beats approximately 100,000 times a day. Trái tim người đập khoảng 100.000 lần mỗi ngày. |
Healthy heart Trái tim khỏe mạnh | Regular exercise promotes a healthy heart. Tập luyện đều đặn thúc đẩy sức khỏe tim. |
Big heart Lòng nhân hậu | She has a big heart, always helping those in need. Cô ấy có một trái tim lớn, luôn giúp đỡ những người cần. |
Pounding heart Trái tim đập mạnh | Her pounding heart made it hard to focus during the presentation. Trái tim đập mạnh khiến cô ấy khó tập trung trong buổi thuyết trình. |
Heart (Noun)
Hình biểu diễn thông thường của một trái tim với hai đường cong bằng nhau gặp nhau tại một điểm ở phía dưới và một đỉnh ở phía trên.
A conventional representation of a heart with two equal curves meeting at a point at the bottom and a cusp at the top.
She drew a heart on the Valentine's Day card.
Cô ấy vẽ một trái tim trên thẻ Valentine.
The heart symbolizes love and affection in many cultures.
Trái tim tượng trưng cho tình yêu và sự quan tâm trong nhiều văn hóa.
He gave her a heart-shaped pendant as a gift.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc dây chuyền hình trái tim làm quà.
Hiện trạng đất nông nghiệp liên quan đến độ phì nhiêu.
The condition of agricultural land as regards fertility.
Her heart was filled with joy upon seeing her family.
Trái đất của cô ấy đầy màu mỡ khi nhìn thấy gia đình.
The heart of the community is its local library.
Trái đất của cộng đồng là thư viện địa phương.
The heart of the city is its bustling market.
Trái đất của thành phố là chợ sầm uất.
Her heart was full of joy when she saw her friends.
Trái tim của cô ấy đầy niềm vui khi cô ấy thấy bạn bè.
The community center is the heart of social activities in town.
Trung tâm cộng đồng là trái tim của các hoạt động xã hội trong thị trấn.
His generosity touched the hearts of many people in need.
Sự hào phóng của anh ấy chạm đến trái tim của nhiều người đang gặp khó khăn.
Một cơ quan rỗng bơm máu qua hệ tuần hoàn bằng cách co và giãn nhịp nhàng. ở động vật có xương sống có thể có tới bốn buồng (như ở người), với hai tâm nhĩ và hai tâm thất.
A hollow muscular organ that pumps the blood through the circulatory system by rhythmic contraction and dilation. in vertebrates there may be up to four chambers (as in humans), with two atria and two ventricles.
Her heart raced as she approached the stage to give her speech.
Tim cô ấy đập nhanh khi cô ấy tiếp cận sân khấu để phát biểu của mình.
The charity event aimed to raise funds for children with heart conditions.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích gây quỹ cho trẻ em có vấn đề về tim.
The heart transplant surgery was successful, saving the patient's life.
Ca phẫu thuật ghép tim thành công, cứu sống bệnh nhân.
Dạng danh từ của Heart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heart | Hearts |
Kết hợp từ của Heart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weak heart Tim yếu | Her weak heart prevented her from joining the marathon. Trái tim yếu đuối ngăn cô ấy tham gia cuộc marathon. |
Big heart Tấm lòng rộng lớn | She has a big heart and always helps those in need. Cô ấy có một trái tim lớn và luôn giúp đỡ những người cần. |
Hard heart Tim cứng | She had a hard heart and refused to help the homeless. Cô ấy có một trái tim cứng nhắc và từ chối giúp đỡ người vô gia cư. |
Pounding heart Trái tim đập mạnh | Her pounding heart made it hard to focus on the speaking task. Trái tim đập mạnh khiến việc tập trung vào nhiệm vụ nói trở nên khó khăn. |
Strong heart Trái tim mạnh mẽ | A strong heart is essential for overcoming challenges in social interactions. Một trái tim mạnh mẽ là quan trọng để vượt qua thách thức trong giao tiếp xã hội. |
Heart (Verb)
She hearts spending time with her friends.
Cô ấy rất thích dành thời gian với bạn bè.
They heart the new community center.
Họ rất yêu thích trung tâm cộng đồng mới.
He hearts volunteering at the local shelter.
Anh ấy rất yêu thích tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Họ từ
Từ "heart" (tim) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ cơ quan bơm máu trong cơ thể con người và động vật. Trong ngữ nghĩa tường minh, "heart" còn đại diện cho tình cảm, xúc cảm và bản chất con người. Ở Anh và Mỹ, "heart" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói. Tuy nhiên, có một số thành ngữ phổ biến liên quan đến "heart" ở mỗi vùng có thể khác nhau, phản ánh văn hóa và cách diễn đạt của người nói.
Từ "heart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorte", phát triển từ tiếng Đức cổ "herzta", và có liên hệ với từ gốc Latin "cor" (nghĩa là tim). Trong văn hóa phương Tây, "heart" không chỉ biểu thị cơ quan sinh lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ, đại diện cho tình cảm, cảm xúc và bản ngã con người. Sự kết hợp giữa nguồn gốc sinh học và ý nghĩa văn hóa đã hình thành nên cách sử dụng phức tạp của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "heart" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải nói về cảm xúc và sức khỏe. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về gia đình, tình yêu và mối quan hệ. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "heart" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, tâm lý học và văn học, thể hiện cảm xúc sâu sắc cũng như chức năng sinh lý của hệ tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp