Bản dịch của từ Heart trong tiếng Việt

Heart

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heart(Noun Countable)

hɑːt
hɑːrt
01

Trái tim, trọng tâm, cốt lõi.

Heart, center, core.

Ví dụ

Heart(Noun)

hˈɑɹt
hˈɑɹt
01

Phần trung tâm hoặc phần trong cùng của một cái gì đó.

The central or innermost part of something.

Ví dụ
02

Hình biểu diễn thông thường của một trái tim với hai đường cong bằng nhau gặp nhau tại một điểm ở phía dưới và một đỉnh ở phía trên.

A conventional representation of a heart with two equal curves meeting at a point at the bottom and a cusp at the top.

Ví dụ
03

Hiện trạng đất nông nghiệp liên quan đến độ phì nhiêu.

The condition of agricultural land as regards fertility.

Ví dụ
04

Một cơ quan rỗng bơm máu qua hệ tuần hoàn bằng cách co và giãn nhịp nhàng. Ở động vật có xương sống có thể có tới bốn buồng (như ở người), với hai tâm nhĩ và hai tâm thất.

A hollow muscular organ that pumps the blood through the circulatory system by rhythmic contraction and dilation. In vertebrates there may be up to four chambers (as in humans), with two atria and two ventricles.

heart
Ví dụ

Dạng danh từ của Heart (Noun)

SingularPlural

Heart

Hearts

Heart(Verb)

hˈɑɹt
hˈɑɹt
01

Rất thích; yêu.

Like very much; love.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ