Bản dịch của từ Equal trong tiếng Việt
Equal

Equal(Adjective)
Bình đẳng, bằng nhau.
Equal, equal.
Dạng tính từ của Equal (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Equal Bằng | More equal Bằng nhau hơn | Most equal Gần như bằng nhau |
Equal(Noun)
Dạng danh từ của Equal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Equal | Equals |
Equal(Verb)
Dạng động từ của Equal (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equaled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equaled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equaling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "equal" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự tương đương hoặc ngang bằng giữa hai hay nhiều đối tượng trong một số khía cạnh nhất định, như số lượng, giá trị hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈiːkwəl/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈiːkwəl/ hoặc /ˈɛkwəl/. Tùy vào ngữ cảnh, "equal" có thể sử dụng như tính từ, danh từ hoặc động từ, thể hiện sự công bằng, sự sánh ngang hoặc sự giống nhau.
Từ "equal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequalis", nghĩa là "bằng nhau, đều". Từ này được hình thành từ gốc "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng, công bằng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "equal" đã được áp dụng để chỉ sự tương đồng về mức độ, kích thước, tính chất và giá trị trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự công bằng và sự đối xử không thiên lệch trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "equal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến toán học, công bằng xã hội và sự tương đồng. Trong phần Nói và Viết, "equal" thường được dùng để thảo luận về quyền lợi, sự công bằng trong giáo dục hay kinh tế. Từ này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện các khái niệm về sự tương đồng và công bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "equal" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự tương đương hoặc ngang bằng giữa hai hay nhiều đối tượng trong một số khía cạnh nhất định, như số lượng, giá trị hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈiːkwəl/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈiːkwəl/ hoặc /ˈɛkwəl/. Tùy vào ngữ cảnh, "equal" có thể sử dụng như tính từ, danh từ hoặc động từ, thể hiện sự công bằng, sự sánh ngang hoặc sự giống nhau.
Từ "equal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequalis", nghĩa là "bằng nhau, đều". Từ này được hình thành từ gốc "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng, công bằng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "equal" đã được áp dụng để chỉ sự tương đồng về mức độ, kích thước, tính chất và giá trị trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự công bằng và sự đối xử không thiên lệch trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "equal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến toán học, công bằng xã hội và sự tương đồng. Trong phần Nói và Viết, "equal" thường được dùng để thảo luận về quyền lợi, sự công bằng trong giáo dục hay kinh tế. Từ này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện các khái niệm về sự tương đồng và công bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
