Bản dịch của từ Equal trong tiếng Việt
Equal
Equal (Adjective)
Bình đẳng, bằng nhau.
Equal, equal.
All individuals deserve equal opportunities in society.
Tất cả cá nhân xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong xã hội.
The company promotes equal pay for all employees.
Công ty khuyến khích trả lương bình đẳng cho tất cả nhân viên.
Equal rights should be upheld for every citizen.
Quyền lợi bình đẳng nên được bảo vệ cho mỗi công dân.
Their salaries are equal.
Tiền lương của họ bằng nhau.
Equal opportunities for all students.
Cơ hội bằng nhau cho tất cả học sinh.
An equal distribution of resources.
Phân phối tài nguyên đồng đều.
All students should have equal access to educational opportunities.
Tất cả học sinh nên có cơ hội tiếp cận giáo dục bình đẳng.
The company promotes equal pay for equal work among employees.
Công ty thúc đẩy việc trả lương bình đẳng cho công việc tương đương giữa nhân viên.
The government aims to create equal opportunities for all citizens.
Chính phủ nhằm tạo ra cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
Dạng tính từ của Equal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equal Bằng | More equal Bằng nhau hơn | Most equal Gần như bằng nhau |
Kết hợp từ của Equal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely equal Tuyệt đối bằng nhau | All members of the community are absolutely equal in rights. Tất cả các thành viên trong cộng đồng đều tuyệt đối bình đẳng về quyền lợi. |
At least equal Ít nhất bằng | Her social media following is at least equal to his. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy ít nhất bằng với anh ấy. |
Almost equal Hầu như bằng nhau | Their incomes are almost equal, making collaboration easier. Thu nhập của họ gần như bằng nhau, làm cho việc hợp tác dễ dàng hơn. |
Approximately equal Khoảng bằng nhau | Their salaries are approximately equal. Lương của họ gần bằng nhau. |
About equal Xấp xỉ | The number of male and female participants is about equal. Số lượng người tham gia nam và nữ khoảng bằng nhau. |
Equal (Noun)
In the group, they were seen as equals by their peers.
Trong nhóm, họ được xem như những người tương đương bởi đồng nghiệp của họ.
Equality among employees was a key value in the company.
Sự bình đẳng giữa nhân viên là một giá trị chính trong công ty.
The twins were so alike, they were considered equals in looks.
Cặp song sinh giống nhau đến nỗi họ được coi là người như nhau về ngoại hình.
Dạng danh từ của Equal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equal | Equals |
Kết hợp từ của Equal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Social equal Xã hội bình đẳng | Social equality is essential for a harmonious society. Bình đẳng xã hội là cần thiết cho một xã hội hài hòa. |
Intellectual equal Người đồng trí | She found an intellectual equal in her debate partner. Cô ấy tìm thấy một người tương xứng về trí tuệ trong đối thủ tranh luận của mình. |
Equal (Verb)
Their contributions to the project should equalize to ensure fairness.
Đóng góp của họ cho dự án nên bằng nhau để đảm bảo công bằng.
The number of students in each class should equal for better teaching.
Số học sinh trong mỗi lớp nên bằng nhau để dạy tốt hơn.
It's important for opportunities to equal among all members of society.
Quan trọng khi cơ hội phải bằng nhau đối với tất cả các thành viên trong xã hội.
Dạng động từ của Equal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equaling |
Họ từ
Từ "equal" trong tiếng Anh được định nghĩa là sự tương đương hoặc ngang bằng giữa hai hay nhiều đối tượng trong một số khía cạnh nhất định, như số lượng, giá trị hoặc quyền lợi. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˈiːkwəl/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈiːkwəl/ hoặc /ˈɛkwəl/. Tùy vào ngữ cảnh, "equal" có thể sử dụng như tính từ, danh từ hoặc động từ, thể hiện sự công bằng, sự sánh ngang hoặc sự giống nhau.
Từ "equal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequalis", nghĩa là "bằng nhau, đều". Từ này được hình thành từ gốc "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng, công bằng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "equal" đã được áp dụng để chỉ sự tương đồng về mức độ, kích thước, tính chất và giá trị trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự công bằng và sự đối xử không thiên lệch trong các mối quan hệ và tình huống xã hội.
Từ "equal" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến toán học, công bằng xã hội và sự tương đồng. Trong phần Nói và Viết, "equal" thường được dùng để thảo luận về quyền lợi, sự công bằng trong giáo dục hay kinh tế. Từ này có vai trò quan trọng trong việc thể hiện các khái niệm về sự tương đồng và công bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp