Bản dịch của từ Value trong tiếng Việt
Value

Value(Noun)
Giá trị.
Value.
Ý nghĩa của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác.
The meaning of a word or other linguistic unit.
Mức độ tương đối của độ sáng hoặc độ tối của một màu cụ thể.
The relative degree of lightness or darkness of a particular colour.
Dạng danh từ của Value (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Value | Values |
Value(Verb)
Đánh giá, ước tính, định giá.
Dạng động từ của Value (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Value |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Values |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "value" trong tiếng Anh chỉ giá trị, thường được hiểu như là mức độ quan trọng hoặc ý nghĩa của một đối tượng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh, "value" và "valuation" có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn duy trì vị trí quan trọng của "value" trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học và văn hóa. Cách phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ, song không đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "value" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "value" ban đầu chỉ khả năng hoặc trạng thái của một vật có thể đem lại lợi ích hoặc giá trị cho người khác. Cùng với sự phát triển của xã hội và kinh tế, nghĩa của từ đã mở rộng để bao quát cả giá trị tinh thần và đạo đức, tạo thành một khái niệm toàn diện trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "value" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về giá trị văn hóa, kinh tế hay xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "value" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi đề cập đến giá trị cá nhân, đạo đức hoặc giá trị của hàng hóa.
Họ từ
Từ "value" trong tiếng Anh chỉ giá trị, thường được hiểu như là mức độ quan trọng hoặc ý nghĩa của một đối tượng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh, "value" và "valuation" có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn duy trì vị trí quan trọng của "value" trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học và văn hóa. Cách phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ, song không đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "value" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "value" ban đầu chỉ khả năng hoặc trạng thái của một vật có thể đem lại lợi ích hoặc giá trị cho người khác. Cùng với sự phát triển của xã hội và kinh tế, nghĩa của từ đã mở rộng để bao quát cả giá trị tinh thần và đạo đức, tạo thành một khái niệm toàn diện trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "value" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về giá trị văn hóa, kinh tế hay xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "value" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi đề cập đến giá trị cá nhân, đạo đức hoặc giá trị của hàng hóa.
