Bản dịch của từ Value trong tiếng Việt
Value
Value (Noun)
Giá trị.
Value.
Her social value increased after organizing the charity event.
Giá trị xã hội của cô ấy tăng lên sau khi tổ chức sự kiện từ thiện.
The value of community service is evident in social development.
Giá trị của dịch vụ cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong sự phát triển xã hội.
Volunteering adds value to society by helping those in need.
Tình nguyện tăng thêm giá trị cho xã hội bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Education is of great value in our society.
Giáo dục rất quan trọng trong xã hội của chúng ta.
The value of friendship cannot be underestimated.
Giá trị của tình bạn không thể bị đánh giá thấp.
Volunteering adds value to the community.
Tình nguyện mang lại giá trị cho cộng đồng.
Education is of great value in society.
Giáo dục có giá trị lớn trong xã hội.
Volunteering adds value to communities.
Tình nguyện mang lại giá trị cho cộng đồng.
She values honesty and integrity in her relationships.
Cô ấy đánh giá cao sự trung thực và chính trực trong mối quan hệ của mình.
The community places a high value on education and learning.
Cộng đồng đặt mức độ quan trọng cao vào giáo dục và học hỏi.
His values guide him in making ethical decisions in business.
Các nguyên tắc của anh ấy hướng dẫn anh ấy trong việc ra quyết định đạo đức trong kinh doanh.
The value of the charity donations reached $100,000.
Giá trị của số tiền quyên góp từ thiện đạt 100,000 đô la.
The value of the social media campaign was its impact.
Giá trị của chiến dịch truyền thông xã hội là ảnh hưởng của nó.
The value of education in society cannot be underestimated.
Giá trị của giáo dục trong xã hội không thể bị đánh giá thấp.
The value of the whole note is four beats.
Giá trị của nốt nguyên là bốn nhịp.
She learned the value of each musical note in class.
Cô ấy học giá trị của mỗi nốt nhạc trong lớp học.
Understanding the value of a note is crucial in music theory.
Hiểu biết về giá trị của một nốt là rất quan trọng trong lý thuyết âm nhạc.
Ý nghĩa của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác.
The meaning of a word or other linguistic unit.
Understanding the value of communication is crucial in social interactions.
Hiểu biết giá trị của giao tiếp là rất quan trọng trong tương tác xã hội.
She emphasized the value of empathy in building strong social relationships.
Cô ấy nhấn mạnh giá trị của sự đồng cảm trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
The value of honesty cannot be underestimated in social settings.
Giá trị của sự trung thực không thể bị đánh giá thấp trong các môi trường xã hội.
Mức độ tương đối của độ sáng hoặc độ tối của một màu cụ thể.
The relative degree of lightness or darkness of a particular colour.
The value of the painting was in its vibrant colors.
Giá trị của bức tranh nằm ở sắc màu sống động.
She appreciated the value of the artwork's unique color palette.
Cô ấy đánh giá cao giá trị của bảng màu độc đáo của tác phẩm nghệ thuật.
The value of the design lay in its carefully chosen hues.
Giá trị của thiết kế nằm ở sự lựa chọn cẩn thận của gam màu.
Dạng danh từ của Value (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Value | Values |
Kết hợp từ của Value (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dominant value Giá trị chi phối | Positive relationships are the dominant value in society. Mối quan hệ tích cực là giá trị nổi bật trong xã hội. |
Nutritional value Giá trị dinh dưỡng | Fruits have high nutritional value for a healthy lifestyle. Trái cây có giá trị dinh dưỡng cao cho lối sống lành mạnh. |
Incalculable value Giá trị không thể đếm được | His contribution to society holds incalculable value. Đóng góp của anh ta cho xã hội có giá trị không thể tính toán. |
Market value Giá trị thị trường | The market value of social media companies is increasing rapidly. Giá trị thị trường của các công ty mạng xã hội đang tăng nhanh. |
Religious value Giá trị tín ngưỡng | Religious values play a crucial role in shaping societal norms. Giá trị tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quy chuẩn xã hội. |
Value (Verb)
Đánh giá, ước tính, định giá.
She values honesty in her friendships.
Cô đánh giá cao sự trung thực trong tình bạn của mình.
He evaluated the social impact of the new policy.
Anh ấy đã đánh giá tác động xã hội của chính sách mới.
The team estimated the cost of the social project.
Nhóm đã ước tính chi phí của dự án xã hội.
She valued the antique vase at $500.
Cô ấy định giá chiếc bình cổ $500.
The charity valued the donated clothes for $1000.
Tổ chức từ thiện định giá quần áo quyên góp với giá $1000.
He valued the artwork based on its uniqueness.
Anh ấy định giá tác phẩm nghệ thuật dựa trên sự độc đáo của nó.
She values her friendship with Maria.
Cô ấy đánh giá cao mối quan hệ bạn bè với Maria.
In Vietnamese culture, family values are highly respected.
Trong văn hóa Việt Nam, giá trị gia đình được tôn trọng cao.
The community values volunteering to help those in need.
Cộng đồng đánh giá cao việc tình nguyện giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Value (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Value |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Values |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuing |
Kết hợp từ của Value (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Come to value Đến giá trị | She came to value her friendships more after moving away. Cô ấy đã đến đánh giá cao tình bạn hơn sau khi chuyển đi. |
Learn to value Học cách đánh giá | Children learn to value friendship in social settings. Trẻ em học cách đánh giá tình bạn trong môi trường xã hội. |
Họ từ
Từ "value" trong tiếng Anh chỉ giá trị, thường được hiểu như là mức độ quan trọng hoặc ý nghĩa của một đối tượng hay khái niệm. Trong tiếng Anh Anh, "value" và "valuation" có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và tài chính hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn duy trì vị trí quan trọng của "value" trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học và văn hóa. Cách phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ, song không đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "value" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "có giá trị". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "value" ban đầu chỉ khả năng hoặc trạng thái của một vật có thể đem lại lợi ích hoặc giá trị cho người khác. Cùng với sự phát triển của xã hội và kinh tế, nghĩa của từ đã mở rộng để bao quát cả giá trị tinh thần và đạo đức, tạo thành một khái niệm toàn diện trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "value" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về giá trị văn hóa, kinh tế hay xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo. Ngoài ra, "value" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi đề cập đến giá trị cá nhân, đạo đức hoặc giá trị của hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp