Bản dịch của từ Value trong tiếng Việt

Value

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Value (Noun)

ˈvæl.juː
ˈvæl.juː
01

Giá trị.

Value.

Ví dụ

Her social value increased after organizing the charity event.

Giá trị xã hội của cô ấy tăng lên sau khi tổ chức sự kiện từ thiện.

The value of community service is evident in social development.

Giá trị của dịch vụ cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong sự phát triển xã hội.

Volunteering adds value to society by helping those in need.

Tình nguyện tăng thêm giá trị cho xã hội bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.

02

Sự coi trọng điều gì đó được coi là xứng đáng; tầm quan trọng, giá trị hoặc tính hữu ích của điều gì đó.

The regard that something is held to deserve; the importance, worth, or usefulness of something.

Ví dụ

Education is of great value in our society.

Giáo dục rất quan trọng trong xã hội của chúng ta.

The value of friendship cannot be underestimated.

Giá trị của tình bạn không thể bị đánh giá thấp.

Volunteering adds value to the community.

Tình nguyện mang lại giá trị cho cộng đồng.

Education is of great value in society.

Giáo dục có giá trị lớn trong xã hội.

Volunteering adds value to communities.

Tình nguyện mang lại giá trị cho cộng đồng.

03

Nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn hành vi; đánh giá của một người về điều gì là quan trọng trong cuộc sống.

Principles or standards of behaviour; one's judgement of what is important in life.

Ví dụ

She values honesty and integrity in her relationships.

Cô ấy đánh giá cao sự trung thực và chính trực trong mối quan hệ của mình.

The community places a high value on education and learning.

Cộng đồng đặt mức độ quan trọng cao vào giáo dục và học hỏi.

His values guide him in making ethical decisions in business.

Các nguyên tắc của anh ấy hướng dẫn anh ấy trong việc ra quyết định đạo đức trong kinh doanh.

04

Số lượng được biểu thị bằng một số hạng đại số; độ lớn, số lượng hoặc con số.

The numerical amount denoted by an algebraic term; a magnitude, quantity, or number.

Ví dụ

The value of the charity donations reached $100,000.

Giá trị của số tiền quyên góp từ thiện đạt 100,000 đô la.

The value of the social media campaign was its impact.

Giá trị của chiến dịch truyền thông xã hội là ảnh hưởng của nó.

The value of education in society cannot be underestimated.

Giá trị của giáo dục trong xã hội không thể bị đánh giá thấp.

05

Độ dài tương đối của âm thanh được biểu thị bằng một nốt.

The relative duration of the sound signified by a note.

Ví dụ

The value of the whole note is four beats.

Giá trị của nốt nguyên là bốn nhịp.

She learned the value of each musical note in class.

Cô ấy học giá trị của mỗi nốt nhạc trong lớp học.

Understanding the value of a note is crucial in music theory.

Hiểu biết về giá trị của một nốt là rất quan trọng trong lý thuyết âm nhạc.

06

Ý nghĩa của một từ hoặc đơn vị ngôn ngữ khác.

The meaning of a word or other linguistic unit.

Ví dụ

Understanding the value of communication is crucial in social interactions.

Hiểu biết giá trị của giao tiếp là rất quan trọng trong tương tác xã hội.

She emphasized the value of empathy in building strong social relationships.

Cô ấy nhấn mạnh giá trị của sự đồng cảm trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

The value of honesty cannot be underestimated in social settings.

Giá trị của sự trung thực không thể bị đánh giá thấp trong các môi trường xã hội.

07

Mức độ tương đối của độ sáng hoặc độ tối của một màu cụ thể.

The relative degree of lightness or darkness of a particular colour.

Ví dụ

The value of the painting was in its vibrant colors.

Giá trị của bức tranh nằm ở sắc màu sống động.

She appreciated the value of the artwork's unique color palette.

Cô ấy đánh giá cao giá trị của bảng màu độc đáo của tác phẩm nghệ thuật.

The value of the design lay in its carefully chosen hues.

Giá trị của thiết kế nằm ở sự lựa chọn cẩn thận của gam màu.

Dạng danh từ của Value (Noun)

SingularPlural

Value

Values

Kết hợp từ của Value (Noun)

CollocationVí dụ

Dominant value

Giá trị chi phối

Positive relationships are the dominant value in society.

Mối quan hệ tích cực là giá trị nổi bật trong xã hội.

Nutritional value

Giá trị dinh dưỡng

Fruits have high nutritional value for a healthy lifestyle.

Trái cây có giá trị dinh dưỡng cao cho lối sống lành mạnh.

Incalculable value

Giá trị không thể đếm được

His contribution to society holds incalculable value.

Đóng góp của anh ta cho xã hội có giá trị không thể tính toán.

Market value

Giá trị thị trường

The market value of social media companies is increasing rapidly.

Giá trị thị trường của các công ty mạng xã hội đang tăng nhanh.

Religious value

Giá trị tín ngưỡng

Religious values play a crucial role in shaping societal norms.

Giá trị tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quy chuẩn xã hội.

Value (Verb)

ˈvæl.juː
ˈvæl.juː
01

Đánh giá, ước tính, định giá.

Evaluation, estimation, valuation.

Ví dụ

She values honesty in her friendships.

Cô đánh giá cao sự trung thực trong tình bạn của mình.

He evaluated the social impact of the new policy.

Anh ấy đã đánh giá tác động xã hội của chính sách mới.

The team estimated the cost of the social project.

Nhóm đã ước tính chi phí của dự án xã hội.

02

Ước tính giá trị tiền tệ của.

Estimate the monetary worth of.

Ví dụ

She valued the antique vase at $500.

Cô ấy định giá chiếc bình cổ $500.

The charity valued the donated clothes for $1000.

Tổ chức từ thiện định giá quần áo quyên góp với giá $1000.

He valued the artwork based on its uniqueness.

Anh ấy định giá tác phẩm nghệ thuật dựa trên sự độc đáo của nó.

03

Xem xét (ai đó hoặc cái gì đó) là quan trọng hoặc có lợi; có ý kiến cao về.

Consider (someone or something) to be important or beneficial; have a high opinion of.

Ví dụ

She values her friendship with Maria.

Cô ấy đánh giá cao mối quan hệ bạn bè với Maria.

In Vietnamese culture, family values are highly respected.

Trong văn hóa Việt Nam, giá trị gia đình được tôn trọng cao.

The community values volunteering to help those in need.

Cộng đồng đánh giá cao việc tình nguyện giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

Dạng động từ của Value (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Value

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Valued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Valued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Values

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Valuing

Kết hợp từ của Value (Verb)

CollocationVí dụ

Come to value

Đến giá trị

She came to value her friendships more after moving away.

Cô ấy đã đến đánh giá cao tình bạn hơn sau khi chuyển đi.

Learn to value

Học cách đánh giá

Children learn to value friendship in social settings.

Trẻ em học cách đánh giá tình bạn trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The lay in the tremendous effort that he took into making the cake, it was spiritual, not material [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] For example, different generations want and different things these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Therefore, preserving such structures will have important educational for future generations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a result, customers have to pay a higher price than the product's real [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Value

Không có idiom phù hợp