Bản dịch của từ Opinion trong tiếng Việt

Opinion

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinion(Noun Countable)

əˈpɪn.jən
əˈpɪn.jən
01

Ý kiến, quan điểm.

Opinions, views.

Ví dụ

Opinion(Noun)

əpˈɪnjn̩
əpˈɪnjn̩
01

Một tuyên bố lời khuyên của một chuyên gia về một vấn đề chuyên môn.

A statement of advice by an expert on a professional matter.

Ví dụ
02

Một quan điểm hoặc phán đoán được hình thành về điều gì đó, không nhất thiết phải dựa trên sự kiện hoặc kiến thức.

A view or judgement formed about something, not necessarily based on fact or knowledge.

opinion là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Opinion (Noun)

SingularPlural

Opinion

Opinions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ