Bản dịch của từ Opinion trong tiếng Việt
Opinion
Opinion (Noun Countable)
Ý kiến, quan điểm.
Opinions, views.
Public opinions on climate change vary widely.
Ý kiến của công chúng về biến đổi khí hậu rất khác nhau.
In a democracy, everyone's opinion should be considered.
Trong một nền dân chủ, ý kiến của mọi người cần được xem xét.
Social media platforms are used to share personal opinions openly.
Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng để chia sẻ ý kiến cá nhân một cách cởi mở.
Kết hợp từ của Opinion (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Majority opinion Ý kiến phần đông | The majority opinion is that social media has a negative impact. Ý kiến đa số là rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực. |
Strong opinion Ý kiến mạnh | She expressed a strong opinion on social issues during the debate. Cô ấy đã thể hiện quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận. |
Local opinion Ý kiến địa phương | Local opinion plays a significant role in shaping community decisions. Ý kiến địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc định đoạt cộng đồng. |
High opinion Ý kiến cao | I have a high opinion of his writing skills. Tôi có một ý kiến cao về kỹ năng viết của anh ấy. |
Political opinion Ý kiến chính trị | Her political opinion influenced her social interactions positively. Ý kiến chính trị của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy. |
Opinion (Noun)
Một tuyên bố lời khuyên của một chuyên gia về một vấn đề chuyên môn.
A statement of advice by an expert on a professional matter.
In her opinion, social media has a significant impact on society.
Theo quan điểm của cô ấy, truyền thông xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.
Experts' opinions on social issues are often sought by policymakers.
Quan điểm của các chuyên gia về các vấn đề xã hội thường được các nhà hoạch định chính sách tìm kiếm.
Public opinion plays a crucial role in shaping societal norms.
Ý kiến công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội.
Her opinion on the matter was well-respected by everyone.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề được mọi người tôn trọng.
Public opinions can greatly influence political decisions.
Ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định chính trị.
The survey results revealed diverse opinions on the issue.
Kết quả khảo sát cho thấy nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề.
Dạng danh từ của Opinion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opinion | Opinions |
Kết hợp từ của Opinion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong opinion Ý kiến mạnh | She has a strong opinion on social issues. Cô ấy có ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội. |
Popular opinion Ý kiến phổ biến | Popular opinion suggests that social media is addictive. Ý kiến phổ biến cho rằng mạng xã hội là gây nghiện. |
Contrary opinion Ý kiến trái ngược | She expressed a contrary opinion during the discussion. Cô ấy đã bày tỏ một ý kiến trái ngược trong cuộc thảo luận. |
Same opinion Cùng ý kiến | They have the same opinion about the importance of social media. Họ có cùng ý kiến về tầm quan trọng của truyền thông xã hội. |
Low opinion Ý kiến thấp | She has a low opinion of the government's policies. Cô ấy có ý kiến thấp về chính sách của chính phủ. |
Họ từ
Danh từ "opinion" chỉ sự đánh giá hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, "opinion" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chủ quan và văn hóa cá nhân hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự đồng thuận hoặc sự phản biện.
Từ "opinion" bắt nguồn từ tiếng Latinh "opinio", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "thẩm định", được hình thành từ động từ "opinari", có nghĩa là "nghĩ" hoặc "cho là". Từ "opinio" phản ánh sự hình thành suy nghĩ cá nhân dựa trên kinh nghiệm hoặc cảm nhận. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ cách nhìn, đánh giá chủ quan của một cá nhân về một vấn đề nào đó, kết nối chặt chẽ với tầm quan trọng trong giao tiếp và tranh luận trong xã hội hiện đại.
Từ "opinion" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu diễn đạt quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh khác, "opinion" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài luận và các nghiên cứu xã hội, khi cần trình bày hoặc phân tích ý kiến cá nhân và quan điểm khác nhau về một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp