Bản dịch của từ Opinion trong tiếng Việt

Opinion

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinion (Noun Countable)

əˈpɪn.jən
əˈpɪn.jən
01

Ý kiến, quan điểm.

Opinions, views.

Ví dụ

Public opinions on climate change vary widely.

Ý kiến của công chúng về biến đổi khí hậu rất khác nhau.

In a democracy, everyone's opinion should be considered.

Trong một nền dân chủ, ý kiến của mọi người cần được xem xét.

Social media platforms are used to share personal opinions openly.

Các nền tảng mạng xã hội được sử dụng để chia sẻ ý kiến cá nhân một cách cởi mở.

Kết hợp từ của Opinion (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Majority opinion

Ý kiến ​​phần đông

The majority opinion is that social media has a negative impact.

Ý kiến ​​đa số là rằng mạng xã hội có tác động tiêu cực.

Strong opinion

Ý kiến mạnh

She expressed a strong opinion on social issues during the debate.

Cô ấy đã thể hiện quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.

Local opinion

Ý kiến địa phương

Local opinion plays a significant role in shaping community decisions.

Ý kiến địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc định đoạt cộng đồng.

High opinion

Ý kiến cao

I have a high opinion of his writing skills.

Tôi có một ý kiến cao về kỹ năng viết của anh ấy.

Political opinion

Ý kiến chính trị

Her political opinion influenced her social interactions positively.

Ý kiến chính trị của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

Opinion (Noun)

əpˈɪnjn̩
əpˈɪnjn̩
01

Một tuyên bố lời khuyên của một chuyên gia về một vấn đề chuyên môn.

A statement of advice by an expert on a professional matter.

Ví dụ

In her opinion, social media has a significant impact on society.

Theo quan điểm của cô ấy, truyền thông xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.

Experts' opinions on social issues are often sought by policymakers.

Quan điểm của các chuyên gia về các vấn đề xã hội thường được các nhà hoạch định chính sách tìm kiếm.

Public opinion plays a crucial role in shaping societal norms.

Ý kiến công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các chuẩn mực xã hội.

02

Một quan điểm hoặc phán đoán được hình thành về điều gì đó, không nhất thiết phải dựa trên sự kiện hoặc kiến thức.

A view or judgement formed about something, not necessarily based on fact or knowledge.

Ví dụ

Her opinion on the matter was well-respected by everyone.

Quan điểm của cô ấy về vấn đề được mọi người tôn trọng.

Public opinions can greatly influence political decisions.

Ý kiến công cộng có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định chính trị.

The survey results revealed diverse opinions on the issue.

Kết quả khảo sát cho thấy nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề.

Dạng danh từ của Opinion (Noun)

SingularPlural

Opinion

Opinions

Kết hợp từ của Opinion (Noun)

CollocationVí dụ

Strong opinion

Ý kiến mạnh

She has a strong opinion on social issues.

Cô ấy có ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Popular opinion

Ý kiến phổ biến

Popular opinion suggests that social media is addictive.

Ý kiến phổ biến cho rằng mạng xã hội là gây nghiện.

Contrary opinion

Ý kiến trái ngược

She expressed a contrary opinion during the discussion.

Cô ấy đã bày tỏ một ý kiến trái ngược trong cuộc thảo luận.

Same opinion

Cùng ý kiến

They have the same opinion about the importance of social media.

Họ có cùng ý kiến về tầm quan trọng của truyền thông xã hội.

Low opinion

Ý kiến thấp

She has a low opinion of the government's policies.

Cô ấy có ý kiến thấp về chính sách của chính phủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opinion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In my there are several qualities that make a person admirable [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] In my celebrities have a major influence on young people's behaviour [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] In my this could be seen as progress for the following reasons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] In my success is about overcoming obstacles and improving ourselves [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Opinion

hˈæzɚd ˈæn əpˈɪnjən

Đánh bạo nói ra ý kiến

To give an opinion.

I won't hazard an opinion on the matter at hand.

Tôi sẽ không mạo hiểm đưa ra ý kiến về vấn đề này.

In my opinion

ɨn mˈaɪ əpˈɪnjən

Theo như tôi thấy/ Theo ý tôi/ Theo quan điểm của tôi

The way i think about it.

In my opinion, social media is a powerful communication tool.

Theo quan điểm của tôi, mạng xã hội là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.

Thành ngữ cùng nghĩa: as i see it...