Bản dịch của từ Hazard trong tiếng Việt

Hazard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hazard(Noun)

hˈæzəd
ˈhæzɝd
01

Một tình huống đe dọa đến an toàn.

A situation that poses a threat to safety

Ví dụ
02

Một nguồn nguy hiểm

A source of danger

Ví dụ
03

Một trở ngại

An obstacle

Ví dụ

Hazard(Verb)

hˈæzəd
ˈhæzɝd
01

Một nguồn nguy hiểm

To expose to danger or harm

Ví dụ
02

Một tình huống đe dọa đến an toàn

To make a risky guess

Ví dụ
03

Một chướng ngại vật

To venture or take a chance

Ví dụ