Bản dịch của từ Hazard trong tiếng Việt
Hazard
Hazard (Noun)
Cơ hội; xác suất.
Living in a crowded city increases the hazard of pollution exposure.
Sống trong một thành phố đông đúc tăng cơ hội tiếp xúc với ô nhiễm.
The hazard of cyberbullying has become a concern among teenagers.
Nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến đã trở thành mối quan tâm của giới trẻ.
The hazard of misinformation spreading on social media is high.
Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội rất cao.
The social club organized a hazard tournament for its members.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức giải đấu hazard cho các thành viên.
Participants in the hazard game enjoyed the thrill of unpredictability.
Người tham gia trò chơi hazard thích thú với sự hồi hộp không thể đoán trước.
The hazard table was crowded with eager players placing their bets.
Bàn hazard đông đúc với những người chơi hăng hái đặt cược.
The player hit the hazard with precision, scoring a point.
Người chơi đánh trúng điểm nguy hiểm với độ chính xác, ghi điểm.
The hazard on the court was strategically placed to challenge players.
Điểm nguy hiểm trên sân được đặt chiến lược để thách thức người chơi.
She avoided the hazard and successfully navigated the court to victory.
Cô tránh điểm nguy hiểm và điều hành sân thành công đến chiến thắng.
He sunk the 8-ball in the corner pocket with a hazard.
Anh ấy đánh bóng số 8 vào góc túi với một cú đánh.
She won the game by pocketing the last ball using a hazard.
Cô ấy thắng trận đấu bằng cách đánh vào quả bóng cuối cùng bằng cú đánh.
The player skillfully avoided the hazard and pocketed the ball cleanly.
Người chơi khéo léo tránh được rủi ro và đánh vào bóng sạch sẽ.
The hazard of pollution affects public health in urban areas.
Nguy cơ ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe công cộng ở khu vực thành thị.
The hazard of cyberbullying is a growing concern among teenagers.
Nguy cơ bị quấy rối trực tuyến là một vấn đề đang gia tăng đối với thanh thiếu niên.
The hazard of misinformation spreads quickly on social media platforms.
Nguy cơ thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng danh từ của Hazard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hazard | Hazards |
Kết hợp từ của Hazard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potential hazard Nguy cơ tiềm ẩn | Social media can be a potential hazard for spreading misinformation. Mạng xã hội có thể là một nguy cơ tiềm ẩn để lan truyền thông tin sai lệch. |
Big hazard Nguy cơ lớn | Pollution in urban areas is a big hazard to public health. Ô nhiễm ở khu vực đô thị là một mối nguy hiểm lớn đối với sức khỏe cộng đồng. |
Health hazard Mối đe dọa đối với sức khỏe | Air pollution is a health hazard in crowded urban areas. Ô nhiễm không khí là mối đe dọa đối với sức khỏe ở các khu vực đô thị đông đúc. |
Hidden hazard Nguy cơ ẩn | Social media can be a hidden hazard for teenagers. Mạng xã hội có thể là mối nguy hiểm ẩn cho tuổi teen. |
Unexpected hazard Nguy cơ bất ngờ | The unexpected hazard of cyberbullying can have serious consequences. Nguy cơ không mong muốn của cyberbullying có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. |
Hazard (Verb)
She hazard a guess about the new social media campaign.
Cô ấy đoán một cách dè dặt về chiến dịch truyền thông xã hội mới.
He hazarded a suggestion during the social responsibility discussion.
Anh ấy đưa ra một ý kiến một cách dè dặt trong cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội.
The team leader hazarded a plan for the upcoming social event.
Người đứa đội lãnh đạo đề xuất một kế hoạch cho sự kiện xã hội sắp tới.
Ignoring safety guidelines can hazard lives in crowded public spaces.
Bỏ qua hướng dẫn an toàn có thể đe dọa tính mạng ở những không gian công cộng đông đúc.
The lack of proper sanitation can hazard public health in communities.
Sự thiếu vệ sinh đúng đắn có thể đe dọa sức khỏe cộng đồng.
Disregarding road signs can hazard traffic flow during rush hours.
Bỏ qua biển báo đường bộ có thể đe dọa luồng giao thông vào giờ cao điểm.
Dạng động từ của Hazard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hazard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hazarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hazarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hazards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hazarding |
Họ từ
Từ "hazard" chỉ ra một tình huống hoặc điều kiện có thể gây ra thiệt hại hoặc rủi ro. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "hazard" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố có khả năng gây ra tai nạn hoặc thương tích, ví dụ như trong an toàn lao động hoặc môi trường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hazard" có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: ở Anh, âm "h" được nhấn mạnh hơn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "hazardous waste" (chất thải nguy hại) và "financial hazard" (rủi ro tài chính).
Từ "hazard" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "hasard", và xa hơn nữa là từ tiếng Ả Rập "al-zahr" nghĩa là "sự may rủi". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa ban đầu là "một trò chơi may rủi". Theo thời gian, nghĩa của "hazard" đã mở rộng để chỉ những nguy cơ hoặc rủi ro có thể gây ra tổn hại. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự không chắc chắn và nguy cơ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hazard" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề môi trường và an toàn. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả rủi ro hoặc nguy cơ. Trong khoa học và kỹ thuật, "hazard" thường chỉ đến các yếu tố nguy hiểm tiềm tàng trong quy trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống luật pháp và y tế khi nói về trách nhiệm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp