Bản dịch của từ Make trong tiếng Việt
Make
Make (Verb)
Volunteers make sandwiches for the homeless every Saturday.
Các tình nguyện viên làm bánh mì cho người vô gia cư vào thứ Bảy hàng tuần.
Charities make a positive impact by helping those in need.
Các tổ chức từ thiện tạo ra tác động tích cực bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Communities make efforts to build stronger social connections among residents.
Cộng đồng nỗ lực xây dựng mối liên kết xã hội bền chặt hơn giữa các cư dân.
(chuyển tiếp, tiếng lóng của mỹ, tội phạm, thực thi pháp luật) để nhận biết, xác định, phát hiện.
(transitive, us slang, crime, law enforcement) to recognise, identify, spot.
She could make out the suspect in the crowded room.
Cô ấy có thể nhận ra nghi phạm trong phòng đông người.
The detective made out the criminal from the security footage.
Thám tử nhận ra tên tội phạm từ hình ảnh an ninh.
Witnesses helped police make out the thief in the market.
Nhân chứng giúp cảnh sát nhận ra tên trộm ở chợ.
(chuyển tiếp, tiếng lóng) lôi kéo vào mafia hoặc một tổ chức tương tự (với tư cách là một người đàn ông được tạo ra).
(transitive, slang) to induct into the mafia or a similar organization (as a made man).
He made him a made man in the Mafia.
Anh ấy đã làm cho anh ta trở thành một người đàn ông trong Mafia.
The crime boss made several new members yesterday.
Tổng giám đốc tội phạm đã làm cho một số thành viên mới hôm qua.
She hopes to make her friend part of the group.
Cô ấy hy vọng làm cho bạn của mình trở thành một phần của nhóm.
She made him the happiest man by accepting his proposal.
Cô ấy khiến anh ấy trở thành người hạnh phúc nhất khi chấp nhận lời cầu hôn của anh ấy.
The charity event made a significant impact on the community.
Sự kiện từ thiện tạo ra ảnh hưởng đáng kể đối với cộng đồng.
His speech made everyone realize the importance of kindness.
Bài phát biểu của anh ấy khiến mọi người nhận ra sự quan trọng của lòng tốt.
Dạng động từ của Make (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Make |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Made |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Made |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Makes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Making |
Make (Noun)
(máy tính) một tiện ích phần mềm để tự động xây dựng các ứng dụng lớn hoặc triển khai tiện ích này.
(computing) a software utility for automatically building large applications, or an implementation of this utility.
The company developed a new make to streamline their operations.
Công ty phát triển một make mới để tối ưu hóa hoạt động của họ.
She used a popular make to create her social media platform.
Cô ấy đã sử dụng một make phổ biến để tạo ra nền tảng truyền thông xã hội của mình.
The make they implemented significantly improved user experience on the app.
Make mà họ triển khai đã cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng trên ứng dụng.
(ngày) hành động hoặc quá trình tạo ra thứ gì đó, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp.
(dated) the act or process of making something, especially in industrial manufacturing.
The make of the new car impressed everyone at the event.
Sản xuất chiếc xe mới ấn tượng mọi người tại sự kiện.
Her clothing line's make was known for its high quality.
Sản xuất của dòng quần áo của cô nổi tiếng với chất lượng cao.
The artisan's make of handmade pottery was exquisite and unique.
Sản xuất của nghệ nhân về gốm sứ thủ công rất tinh xảo và độc đáo.
(vật lý) sự đóng của một mạch điện.
(physics) the closing of an electrical circuit.
The make of the circuit was successful during the experiment.
Sự kết nối mạch đã thành công trong thí nghiệm.
The make in the wiring caused the light to turn on.
Sự nối dây đã làm đèn sáng lên.
The technician checked the make of the connections for safety.
Kỹ thuật viên kiểm tra sự nối của các kết nối để đảm bảo an toàn.
Họ từ
Từ "make" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "làm" hoặc "chế tạo". Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo ra các cụm động từ khác nhau như "make a decision" (quyết định) hay "make a cake" (làm bánh). Trong tiếng Anh Anh, "make" có nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách diễn đạt hoặc ví dụ sử dụng có thể phong phú hơn ở từng phương ngữ.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc rễ này có liên quan đến từ Germanic "makōną", mang ý nghĩa tương đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc chế tạo, sản xuất, và thực hiện các hành động. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội và kỹ thuật, trong đó việc tạo ra sản phẩm và ý tưởng trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "make" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng sáng tạo và thực hiện yêu cầu. Trong Reading và Listening, từ này xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc hành động. Ngoài ra, "make" còn phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như sản xuất, tạo ra sản phẩm và thực hiện quyết định, thể hiện sự chuyển đổi từ lý thuyết sang thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Make
Liều ăn nhiều/ Được ăn cả, ngã về không
Acceptance of an idea or conclusion largely on faith.
She decided to make a leap of faith and trust her instincts.
Cô ấy quyết định nhảy một bước của niềm tin và tin vào linh cảm của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: be a leap of faith...