Bản dịch của từ Make trong tiếng Việt
Make

Make(Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng của Mỹ, tội phạm, thực thi pháp luật) Để nhận biết, xác định, phát hiện.
(transitive, US slang, crime, law enforcement) To recognise, identify, spot.
(chuyển tiếp, tiếng lóng) Lôi kéo vào Mafia hoặc một tổ chức tương tự (với tư cách là một người đàn ông được tạo ra).
(transitive, slang) To induct into the Mafia or a similar organization (as a made man).
Dạng động từ của Make (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Make |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Made |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Made |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Makes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Making |
Make(Noun)
(máy tính) Một tiện ích phần mềm để tự động xây dựng các ứng dụng lớn hoặc triển khai tiện ích này.
(computing) A software utility for automatically building large applications, or an implementation of this utility.
(ngày) Hành động hoặc quá trình tạo ra thứ gì đó, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp.
(dated) The act or process of making something, especially in industrial manufacturing.
(vật lý) Sự đóng của một mạch điện.
(physics) The closing of an electrical circuit.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "make" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "làm" hoặc "chế tạo". Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo ra các cụm động từ khác nhau như "make a decision" (quyết định) hay "make a cake" (làm bánh). Trong tiếng Anh Anh, "make" có nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách diễn đạt hoặc ví dụ sử dụng có thể phong phú hơn ở từng phương ngữ.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc rễ này có liên quan đến từ Germanic "makōną", mang ý nghĩa tương đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc chế tạo, sản xuất, và thực hiện các hành động. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội và kỹ thuật, trong đó việc tạo ra sản phẩm và ý tưởng trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "make" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng sáng tạo và thực hiện yêu cầu. Trong Reading và Listening, từ này xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc hành động. Ngoài ra, "make" còn phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như sản xuất, tạo ra sản phẩm và thực hiện quyết định, thể hiện sự chuyển đổi từ lý thuyết sang thực tiễn.
Họ từ
Từ "make" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "làm" hoặc "chế tạo". Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh và có thể kết hợp với nhiều danh từ để tạo ra các cụm động từ khác nhau như "make a decision" (quyết định) hay "make a cake" (làm bánh). Trong tiếng Anh Anh, "make" có nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách diễn đạt hoặc ví dụ sử dụng có thể phong phú hơn ở từng phương ngữ.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Gốc rễ này có liên quan đến từ Germanic "makōną", mang ý nghĩa tương đồng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả việc chế tạo, sản xuất, và thực hiện các hành động. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội và kỹ thuật, trong đó việc tạo ra sản phẩm và ý tưởng trở nên ngày càng quan trọng.
Từ "make" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng sáng tạo và thực hiện yêu cầu. Trong Reading và Listening, từ này xuất hiện trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc hành động. Ngoài ra, "make" còn phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như sản xuất, tạo ra sản phẩm và thực hiện quyết định, thể hiện sự chuyển đổi từ lý thuyết sang thực tiễn.
