Bản dịch của từ Ruin trong tiếng Việt
Ruin
Ruin (Noun)
Sự phá hủy hoặc tan rã về mặt vật lý của một thứ gì đó hoặc trạng thái tan rã hoặc bị phá hủy.
The physical destruction or disintegration of something or the state of disintegrating or being destroyed.
The ruin of the old factory was a reminder of neglect.
Sự hủy hoại của nhà máy cũ là một lời nhắc nhở về sự sao lãng.
The ruins of the ancient civilization attract many tourists.
Những di tích của nền văn minh cổ thu hút nhiều du khách.
The city's ruins were a result of the devastating earthquake.
Những tàn tích của thành phố là kết quả của trận động đất tàn khốc.
Dạng danh từ của Ruin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruin | Ruins |
Kết hợp từ của Ruin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter ruin Tàn phá hoàn toàn | The earthquake caused utter ruin in the small village. Trận động đất gây hủy hoại hoàn toàn ở làng nhỏ. |
Castle ruin Phế tích lâu đài | The castle ruin attracted many tourists interested in historical architecture. Tàn tích lâu đài thu hút nhiều du khách quan tâm đến kiến trúc lịch sử. |
Smouldering/smoldering ruin Tàn phá đang cháy | The smouldering ruin of the community center left everyone devastated. Tàn tích đang cháy của trung tâm cộng đồng khiến mọi người rơi vào tuyệt vọng. |
Old ruin Khoảnh khắc cũ | The old ruin attracted many tourists for its historical significance. Đống đổ cũ thu hút nhiều du khách vì ý nghĩa lịch sử của nó. |
Crumbling ruin Tàn tạc đổ nát | The crumbling ruin of the old library saddened the community. Tàn phá của thư viện cũ làm buồn lòng cộng đồng. |
Ruin (Verb)
The abandoned factory was left to ruin in the outskirts.
Nhà máy bị bỏ hoang ở ngoại ô.
The economic crisis ruined many businesses in the city center.
Khủng hoảng kinh tế làm hỏng nhiều doanh nghiệp ở trung tâm thành phố.
The war has ruined countless homes in the war-torn region.
Chiến tranh đã hủy hoại vô số căn nhà ở vùng bị chiến tranh tàn phá.
The economic crisis caused many businesses to ruin quickly.
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm cho nhiều doanh nghiệp sụp đổ nhanh chóng.
The scandal ruined the reputation of the famous actor.
Vụ bê bối đã làm hỏng danh tiếng của diễn viên nổi tiếng.
The corrupt officials' actions ruined the country's development prospects.
Hành động của các quan chức tham nhũng đã làm hỏng triển vọng phát triển của đất nước.
Dạng động từ của Ruin (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ruin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ruining |
Kết hợp từ của Ruin (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be going to ruin Sắp phá hủy | His careless behavior is going to ruin his reputation. Hành vi không cẩn thận của anh ấy sẽ làm hỏng danh tiếng của anh ấy. |
Threaten to ruin Đe doa phá hỏng | The cyberbully threatened to ruin sarah's reputation on social media. Kẻ quấy rối trên mạng đe dọa phá hỏng uy tín của sarah trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "ruin" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự hủy hoại hoặc tình trạng bị phá hủy. Trong tiếng Anh Anh, "ruin" thường được sử dụng để chỉ các di tích cổ bị xuống cấp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến sự thiệt hại trong bối cảnh tài chính hoặc cảm xúc. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự là /ˈruːɪn/, nhưng ngữ cảnh và sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong các cuộc trò chuyện.
Từ "ruin" xuất phát từ tiếng Latinh "ruina", có nghĩa là sự sụp đổ hoặc sự hủy hoại. "Ruina" được hình thành từ động từ "ruere", nghĩa là đổ, sụp đổ. Từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tan vỡ hoặc thiệt hại nghiêm trọng, không chỉ về vật chất mà còn cả tinh thần. Ngày nay, "ruin" thường liên quan đến những di tích, kiến trúc bị hủy hoại hoặc tình trạng suy sụp, thể hiện sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc của nó.
Từ "ruin" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự phá hủy, hư hại hoặc tình trạng suy thoái. Trong phần Viết và Nói, từ này được dùng để thảo luận về tác động tiêu cực của con người đến môi trường hoặc văn hóa. Ngoài ra, "ruin" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản lịch sử, thiên tai, hoặc những quyết định sai lầm trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp