Bản dịch của từ State trong tiếng Việt
State
State (Noun)
Chính quyền dân sự của một quốc gia.
The civil government of a country.
The state provides healthcare and education to its citizens.
Nhà nước cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục cho công dân.
The state's policies aim to improve living standards for all.
Chính sách của nhà nước nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện sống cho tất cả mọi người.
The state is responsible for maintaining law and order in society.
Nhà nước chịu trách nhiệm duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội.
Pomp và nghi lễ gắn liền với chế độ quân chủ hoặc cấp chính quyền cao.
Pomp and ceremony associated with monarchy or high levels of government.
The state visit included a grand banquet at the palace.
Chuyến thăm nhà nước bao gồm một bữa tiệc lớn tại cung điện.
The president's state dinner was attended by many dignitaries.
Bữa tối nhà nước của tổng thống được tham dự bởi nhiều quý tướng.
The state funeral was a solemn event with military honors.
Đám tang nhà nước là một sự kiện trang nghiêm với những vinh dự quân sự.
The United States is a powerful state in the world.
Hoa Kỳ là một quốc gia mạnh mẽ trên thế giới.
California is the most populous state in the USA.
California là bang đông dân nhất ở Mỹ.
China is the most populous state globally.
Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất trên thế giới.
The state of the economy affects social welfare programs.
Tình hình kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.
She was concerned about the state of public healthcare.
Cô ấy lo lắng về tình hình chăm sóc sức khỏe công cộng.
The state of education in rural areas needs improvement.
Tình hình giáo dục ở vùng nông thôn cần được cải thiện.
Một dấu ấn cụ thể được lấy từ một tấm khắc hoặc khắc ở một giai đoạn cụ thể.
A specified impression taken from an etched or engraved plate at a particular stage.
The state of the society was reflected in the survey results.
Tình hình xã hội được phản ánh trong kết quả khảo sát.
The state of the economy greatly impacts social welfare programs.
Tình hình kinh tế ảnh hưởng lớn đến các chương trình phúc lợi xã hội.
The state of education in rural areas needs improvement urgently.
Tình hình giáo dục ở vùng nông thôn cần được cải thiện ngay lập tức.
Dạng danh từ của State (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
State | States |
Kết hợp từ của State (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
State allow something Quy định cho phép điều gì | The state allows social gatherings of up to 50 people. Nhà nước cho phép tụ tập xã hội lên đến 50 người. |
Handful of states Một số bang | A handful of states have implemented universal basic income programs. Một số bang đã triển khai chương trình thu nhập cơ bản toàn cầu. |
State (Verb)
Diễn đạt điều gì đó chắc chắn hoặc rõ ràng bằng lời nói hoặc văn bản.
Express something definitely or clearly in speech or writing.
She stated her opinion on social issues clearly during the debate.
Cô ấy đã nêu rõ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
The president stated that new policies would be implemented to address unemployment.
Tổng thống đã tuyên bố rằng các chính sách mới sẽ được triển khai để giải quyết vấn đề thất nghiệp.
The organization stated its commitment to supporting local communities in need.
Tổ chức đã tuyên bố cam kết hỗ trợ các cộng đồng địa phương đang gặp khó khăn.
Trình bày hoặc giới thiệu (một chủ đề hoặc giai điệu) trong một tác phẩm.
Present or introduce (a theme or melody) in a composition.
She stated her opinion on social media about the current situation.
Cô ấy đã tuyên bố ý kiến của mình trên mạng xã hội về tình hình hiện tại.
The speaker stated the importance of community support in society.
Người phát biểu đã nêu rõ sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong xã hội.
He stated the need for better communication among different social groups.
Anh ấy đã nêu rõ nhu cầu về việc giao tiếp tốt hơn giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Dạng động từ của State (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | State |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | States |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stating |
Kết hợp từ của State (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stated above Dịch giả tốt nhất | As stated above, the social media campaign was a success. Như đã nêu ở trên, chiến dịch truyền thông xã hội đã thành công. |
Unless otherwise stated Trừ khi có quy định khác | Please bring your id card unless otherwise stated. Vui lòng mang thẻ căn cước của bạn trừ khi có thông báo khác. |
As stated previously Như đã nói trước đó | As stated previously, social media plays a crucial role in communication. Như đã nói trước đó, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. |
State the obvious Nói điều hiển nhiên | It's clear that she likes him. Rõ ràng cô ấy thích anh ấy. |
State at the outset Tuyên bố từ ban đầu | They stated at the outset that social media plays a crucial role. Họ đã nêu rõ từ đầu rằng truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng. |
Họ từ
Từ "state" có nghĩa là trạng thái, tình trạng hoặc một nền tảng cụ thể của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "state" thường được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính như tiểu bang, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hành chính. Phát âm của từ này cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các tài liệu pháp lý hay chính phủ.
Từ "state" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "status", mang nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "estat", thể hiện khái niệm về sự thiết lập hoặc điều kiện tồn tại. Qua thời gian, "state" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ chỉ trạng thái mà còn ám chỉ các đơn vị chính trị, xã hội, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc pháp lý và vị thế của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Từ "state" xuất hiện với tần suất điện hình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả tình trạng, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả chính trị hoặc tâm lý. Ngoài ra, "state" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học xã hội và pháp luật, nơi nó được dùng để chỉ một đơn vị chính trị hoặc tình huống cụ thể trong các nghiên cứu phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp