Bản dịch của từ State trong tiếng Việt

State

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State(Noun)

stˈeit
stˈeit
01

Pomp và nghi lễ gắn liền với chế độ quân chủ hoặc cấp chính quyền cao.

Pomp and ceremony associated with monarchy or high levels of government.

Ví dụ
02

(Bang) Một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ được coi là một cộng đồng chính trị có tổ chức dưới một chính phủ.

A nation or territory considered as an organized political community under one government.

Ví dụ
03

Tình trạng cụ thể mà ai đó hoặc cái gì đó đang ở tại một thời điểm cụ thể.

The particular condition that someone or something is in at a specific time.

Ví dụ
04

Một dấu ấn cụ thể được lấy từ một tấm khắc hoặc khắc ở một giai đoạn cụ thể.

A specified impression taken from an etched or engraved plate at a particular stage.

Ví dụ
05

Chính quyền dân sự của một quốc gia.

The civil government of a country.

Ví dụ

Dạng danh từ của State (Noun)

SingularPlural

State

States

State(Verb)

stˈeit
stˈeit
01

Trình bày hoặc giới thiệu (một chủ đề hoặc giai điệu) trong một tác phẩm.

Present or introduce (a theme or melody) in a composition.

Ví dụ
02

Diễn đạt điều gì đó chắc chắn hoặc rõ ràng bằng lời nói hoặc văn bản.

Express something definitely or clearly in speech or writing.

Ví dụ

Dạng động từ của State (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

State

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

States

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ