Bản dịch của từ State trong tiếng Việt
State

State(Noun)
Pomp và nghi lễ gắn liền với chế độ quân chủ hoặc cấp chính quyền cao.
Pomp and ceremony associated with monarchy or high levels of government.
Một dấu ấn cụ thể được lấy từ một tấm khắc hoặc khắc ở một giai đoạn cụ thể.
A specified impression taken from an etched or engraved plate at a particular stage.
Chính quyền dân sự của một quốc gia.
The civil government of a country.
Dạng danh từ của State (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
State | States |
State(Verb)
Trình bày hoặc giới thiệu (một chủ đề hoặc giai điệu) trong một tác phẩm.
Present or introduce (a theme or melody) in a composition.
Diễn đạt điều gì đó chắc chắn hoặc rõ ràng bằng lời nói hoặc văn bản.
Express something definitely or clearly in speech or writing.
Dạng động từ của State (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | State |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | States |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "state" có nghĩa là trạng thái, tình trạng hoặc một nền tảng cụ thể của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "state" thường được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính như tiểu bang, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hành chính. Phát âm của từ này cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các tài liệu pháp lý hay chính phủ.
Từ "state" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "status", mang nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "estat", thể hiện khái niệm về sự thiết lập hoặc điều kiện tồn tại. Qua thời gian, "state" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ chỉ trạng thái mà còn ám chỉ các đơn vị chính trị, xã hội, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc pháp lý và vị thế của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Từ "state" xuất hiện với tần suất điện hình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả tình trạng, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả chính trị hoặc tâm lý. Ngoài ra, "state" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học xã hội và pháp luật, nơi nó được dùng để chỉ một đơn vị chính trị hoặc tình huống cụ thể trong các nghiên cứu phân tích.
Họ từ
Từ "state" có nghĩa là trạng thái, tình trạng hoặc một nền tảng cụ thể của sự vật, hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "state" thường được sử dụng để chỉ các đơn vị hành chính như tiểu bang, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hành chính. Phát âm của từ này cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai dạng tiếng Anh, tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các tài liệu pháp lý hay chính phủ.
Từ "state" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "status", mang nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "estat", thể hiện khái niệm về sự thiết lập hoặc điều kiện tồn tại. Qua thời gian, "state" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ chỉ trạng thái mà còn ám chỉ các đơn vị chính trị, xã hội, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc pháp lý và vị thế của cá nhân hoặc nhóm trong xã hội.
Từ "state" xuất hiện với tần suất điện hình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả tình trạng, trạng thái hoặc tình huống nào đó. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài viết mô tả chính trị hoặc tâm lý. Ngoài ra, "state" cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học xã hội và pháp luật, nơi nó được dùng để chỉ một đơn vị chính trị hoặc tình huống cụ thể trong các nghiên cứu phân tích.
