Bản dịch của từ Present trong tiếng Việt
Present

Present(Adjective)
Ở một nơi cụ thể.
In a particular place.
Dạng tính từ của Present (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Present Hiện tại | - | - |
Present(Verb)
(của một bệnh nhân) đến để kiểm tra y tế ban đầu về một tình trạng hoặc triệu chứng cụ thể.
Of a patient come forward for initial medical examination for a particular condition or symptom.
Giới thiệu hoặc thông báo các nội dung khác nhau của (một chương trình phát sóng) với tư cách là người tham gia.
Introduce or announce the various items of a broadcast show as a participant.
Trao hoặc trao giải một cách trang trọng hoặc mang tính nghi lễ.
Give or award formally or ceremonially.
Dạng động từ của Present (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Present |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presenting |
Present(Noun)
Thì hiện tại.
A present tense.
Dạng danh từ của Present (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Present | Presents |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "present" có nghĩa chính là "hiện tại" hoặc "quà tặng". Trong ngữ cảnh thời gian, "present" chỉ thời điểm hiện tại, khác với quá khứ và tương lai. Về phiên bản ngôn ngữ, trong tiếng Anh British, từ này được phát âm hơi khác so với tiếng Anh American, với sự nhấn trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh British và ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh American. Đồng thời, trong một số ngữ cảnh, "present" cũng được sử dụng để chỉ việc diễn thuyết hoặc thuyết trình.
Từ "present" xuất phát từ gốc Latinh "praesentem", nghĩa là "hiện diện" hoặc "có mặt". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "esse" (là). Trong tiếng Anh, "present" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa "hiện tại" hoặc "hiện hữu". Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm cả sự hiện diện vật lý trong không gian và thời gian, cũng như ý nghĩa tặng phẩm, phản ánh sự liên kết với sự hiện có và sự trao đổi trong xã hội.
Từ "present" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thời gian, đồ vật, hay sự kiện hiện tại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về quà tặng, lễ hội, hoặc trong các bài thuyết trình học thuật. Tính đa nghĩa và linh hoạt của từ "present" khiến nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp.
Họ từ
Từ "present" có nghĩa chính là "hiện tại" hoặc "quà tặng". Trong ngữ cảnh thời gian, "present" chỉ thời điểm hiện tại, khác với quá khứ và tương lai. Về phiên bản ngôn ngữ, trong tiếng Anh British, từ này được phát âm hơi khác so với tiếng Anh American, với sự nhấn trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh British và ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh American. Đồng thời, trong một số ngữ cảnh, "present" cũng được sử dụng để chỉ việc diễn thuyết hoặc thuyết trình.
Từ "present" xuất phát từ gốc Latinh "praesentem", nghĩa là "hiện diện" hoặc "có mặt". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "esse" (là). Trong tiếng Anh, "present" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa "hiện tại" hoặc "hiện hữu". Ý nghĩa hiện tại của từ này bao hàm cả sự hiện diện vật lý trong không gian và thời gian, cũng như ý nghĩa tặng phẩm, phản ánh sự liên kết với sự hiện có và sự trao đổi trong xã hội.
Từ "present" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ thời gian, đồ vật, hay sự kiện hiện tại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi thảo luận về quà tặng, lễ hội, hoặc trong các bài thuyết trình học thuật. Tính đa nghĩa và linh hoạt của từ "present" khiến nó trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều tình huống giao tiếp.
