Bản dịch của từ Come trong tiếng Việt

Come

Verb Preposition Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come(Verb)

kʌm
kʌm
01

Đến, xuất hiện.

Come, appear.

Ví dụ
02

Xảy ra; xảy ra; diễn ra.

Occur; happen; take place.

Ví dụ
03

Được bán, có sẵn hoặc được tìm thấy dưới một hình thức cụ thể.

Be sold, available, or found in a specified form.

Ví dụ
04

Chiếm hoặc chiếm một vị trí nhất định về không gian, trật tự hoặc mức độ ưu tiên.

Take or occupy a specified position in space, order, or priority.

Ví dụ
05

Chuyển sang một trạng thái xác định, đặc biệt là trạng thái chia ly hoặc chia rẽ.

Pass into a specified state, especially one of separation or disunion.

Ví dụ
06

Đạt cực khoái.

Have an orgasm.

Ví dụ
07

Di chuyển hoặc di chuyển tới hoặc vào một địa điểm được cho là gần hoặc quen thuộc với người nói.

Move or travel towards or into a place thought of as near or familiar to the speaker.

Ví dụ

Dạng động từ của Come (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Come

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Came

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Come

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Comes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coming

Come(Preposition)

kəm
kˈʌm
01

Khi đạt đến một thời gian nhất định hoặc sự kiện xảy ra.

When a specified time is reached or event happens.

Ví dụ

Come(Noun)

kəm
kˈʌm
01

Tinh dịch xuất tinh khi đạt cực khoái.

Semen ejaculated at an orgasm.

come nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Come (Noun)

SingularPlural

Come

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ