Bản dịch của từ Come trong tiếng Việt
Come
Come (Verb)
Đến, xuất hiện.
Come, appear.
She will come to the party tonight.
Cô ấy sẽ đến dự bữa tiệc tối nay.
Many guests came to the wedding ceremony.
Nhiều khách đến dự lễ cưới.
He always comes early to social events.
Anh ấy luôn đến sớm trong các sự kiện xã hội.
Friends often come over for dinner on weekends.
Bạn bè thường đến ăn tối vào cuối tuần.
She will come to the party with her classmates.
Cô ấy sẽ đến dự bữa tiệc với các bạn cùng lớp của mình.
Many people come together to celebrate special occasions.
Nhiều người cùng nhau kỷ niệm những dịp đặc biệt.
Social gatherings often come with lively conversations and laughter.
Các cuộc tụ họp xã hội thường đi kèm với những cuộc trò chuyện và tiếng cười sôi nổi.
The charity event will come together next Saturday at the park.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra vào thứ bảy tuần sau tại công viên.
The annual festival will come to town in the summer.
Lễ hội hàng năm sẽ đến thị trấn vào mùa hè.
The guests will come to the party at 7 p.m.
Các vị khách sẽ đến dự bữa tiệc lúc 7 giờ tối
Sarah was excited to come first in the singing competition.
Sarah rất hào hứng khi đứng đầu trong cuộc thi hát.
Students should come prepared to the social event.
Học sinh nên chuẩn bị sẵn sàng cho sự kiện xã hội.
Chuyển sang một trạng thái xác định, đặc biệt là trạng thái chia ly hoặc chia rẽ.
Pass into a specified state, especially one of separation or disunion.
Many friends come and go in our lives.
Nhiều người bạn đến và đi trong cuộc sống của chúng ta.
After the argument, they come to a mutual agreement.
Sau khi tranh cãi, họ đi đến thống nhất chung.
In social circles, people come together for various events.
Trong vòng kết nối xã hội, mọi người cùng nhau tham gia nhiều sự kiện khác nhau.
Tickets for the concert come in different price ranges.
Vé xem buổi hòa nhạc có nhiều mức giá khác nhau.
The new fashion line comes in various colors and sizes.
Dòng thời trang mới có nhiều màu sắc và kích cỡ khác nhau.
The latest smartphones come with advanced features and technology.
Điện thoại thông minh mới nhất có các tính năng và công nghệ tiên tiến.
Đạt cực khoái.
Have an orgasm.
She felt embarrassed when she came unexpectedly at the party.
Cô cảm thấy xấu hổ khi bất ngờ đến bữa tiệc.
He came while watching a romantic movie with his girlfriend.
Anh ấy đến khi đang xem một bộ phim lãng mạn với bạn gái của mình.
The topic of orgasms often comes up in social discussions.
Chủ đề về cực khoái thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội.
Dạng động từ của Come (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Come |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Came |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Come |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Comes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coming |
Come (Preposition)
The party will come to an end at midnight.
Bữa tiệc sẽ kết thúc vào lúc nửa đêm.
The concert came after the dinner event.
Buổi hòa nhạc diễn ra sau sự kiện ăn tối.
The meeting came before the charity fundraiser.
Cuộc họp diễn ra trước buổi gây quỹ từ thiện.
Come (Noun)
In social studies, they discussed the taboo topic of come.
Trong các nghiên cứu xã hội, họ thảo luận về chủ đề cấm kỵ của việc đến.
The speaker mentioned the importance of come in reproductive health.
Diễn giả đề cập đến tầm quan trọng của việc đến trong sức khỏe sinh sản.
The book explained the role of come in human reproduction.
Cuốn sách giải thích vai trò của việc đến trong quá trình sinh sản của con người.
Dạng danh từ của Come (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Come | - |
Họ từ
Từ "come" là một động từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa, chủ yếu chỉ hành động di chuyển đến gần một nơi hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "come" có nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "come round", nghĩa là ghé thăm, trong khi ở Mỹ có thể phổ biến hơn với nghĩa "come over". Tùy thuộc vào địa phương, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau.
Từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cominare", nghĩa là "đến" hoặc "di chuyển đến". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi âm vị trong tiếng Anh cổ và trung cổ, trở thành "cumen" và cuối cùng là "come". Về mặt ngữ nghĩa, "come" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến hành động di chuyển tới vị trí mà người nói hay người nghe đang ở, thể hiện tính chất kết nối trong không gian và thời gian.
Từ "come" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người nói thường dùng để mô tả sự di chuyển, thời gian hoặc các sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, nó hay xuất hiện trong các tình huống mô tả và lập luận. Ngoài ra, "come" thường được sử dụng trong các cụm từ phổ biến như "come to a decision" hay "come true", phản ánh các tình huống liên quan đến quyết định và ước mơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp