Bản dịch của từ Available trong tiếng Việt

Available

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Available(Adjective)

əˈveɪ.lə.bəl
əˈveɪ.lə.bəl
01

Ở trạng thái có sẵn, ở trạng thái không vướng bận.

In the available state, in the unencumbered state.

Ví dụ
02

Có thể được sử dụng hoặc thu được; theo ý của ai đó.

Able to be used or obtained; at someone's disposal.

Ví dụ

Dạng tính từ của Available (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Available

Sẵn sàng

More available

Sẵn sàng thêm

Most available

Gần như sẵn sàng

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ