Bản dịch của từ Available trong tiếng Việt
Available

Available (Adjective)
Tickets are available for the concert on Saturday night.
Vé có sẵn cho buổi hòa nhạc vào tối thứ bảy.
Is this book available at the library near the university?
Cuốn sách này có ở thư viện gần trường đại học không?
Please let me know if you have any available time tomorrow.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn có thời gian rảnh vào ngày mai.
The new library has many available books for borrowing.
Thư viện mới có nhiều sách sẵn có để mượn.
The available seats for the concert sold out quickly.
Các ghế sẵn có cho buổi hòa nhạc bán hết nhanh chóng.
Is there an available room for the social event tomorrow?
Có phòng trống để tổ chức sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Dạng tính từ của Available (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Available Sẵn sàng | More available Sẵn sàng thêm | Most available Gần như sẵn sàng |
Kết hợp từ của Available (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generally available Thông thường có sẵn | Public libraries are generally available to everyone in the community. Thư viện công cộng thường có sẵn cho mọi người trong cộng đồng. |
Currently available Hiện có | Currently available resources help students improve their social skills effectively. Tài nguyên hiện có giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả. |
Freely available Có sẵn miễn phí | The internet provides information that is freely available to everyone. Internet cung cấp thông tin mà mọi người đều có thể truy cập miễn phí. |
Locally available Có sẵn tại địa phương | Local farmers sell locally available produce at the community market every saturday. Nông dân địa phương bán sản phẩm có sẵn tại chợ cộng đồng mỗi thứ bảy. |
Instantly available Có sẵn ngay lập tức | Information about social issues is instantly available online for everyone. Thông tin về các vấn đề xã hội có sẵn ngay lập tức trên mạng. |
Họ từ
Từ "available" có nghĩa là có sẵn, có thể sử dụng hoặc tiếp cận. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để diễn tả sự khả dụng của một đối tượng, thông tin hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "available" không có sự khác biệt về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa hai biến thể. Trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có một số thay đổi nhất định trong âm lượng và cách nhấn.
Từ "available" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Qua tiếng Pháp cổ "availlable", từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa ban đầu xoay quanh khả năng có mặt hoặc có sẵn để sử dụng. Ngày nay, "available" không chỉ đề cập đến sự sẵn có về mặt vật lý mà còn có thể thể hiện khả năng hay trạng thái có thể tiếp cận trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "available" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin. Cụ thể, trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự có sẵn của tài nguyên, thông tin hoặc tính năng. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như tìm kiếm thông tin, thảo luận về lịch trình hoặc cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



