Bản dịch của từ Move trong tiếng Việt

Move

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move(Verb)

muːv
muːv
01

Di chuyển.

Move.

Ví dụ
02

Đi theo một hướng hoặc cách thức cụ thể; thay đổi vị trí.

Go in a specified direction or manner; change position.

Ví dụ
03

Đạt được tiến bộ; phát triển theo một cách hoặc hướng cụ thể.

Make progress; develop in a particular manner or direction.

Ví dụ
04

Gây ảnh hưởng hoặc nhắc nhở (ai đó) làm việc gì đó.

Influence or prompt (someone) to do something.

Ví dụ
05

Đề xuất thảo luận và giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.

Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.

Ví dụ
06

Rỗng (ruột)

Empty (the bowels)

Ví dụ

Dạng động từ của Move (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Move

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moving

Move(Noun)

mˈuv
mˈuv
01

Một sự thay đổi về địa điểm, vị trí hoặc trạng thái.

A change of place, position, or state.

Ví dụ

Dạng danh từ của Move (Noun)

SingularPlural

Move

Moves

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ