Bản dịch của từ Move trong tiếng Việt

Move

Verb Noun [U/C]

Move (Verb)

muːv
muːv
01

Di chuyển.

Move.

Ví dụ

People move to new cities for job opportunities.

Mọi người chuyển đến các thành phố mới để có cơ hội việc làm.

She decided to move closer to her family.

Cô quyết định chuyển đến gần gia đình mình hơn.

Moving to a different country can be a life-changing experience.

Chuyển đến một đất nước khác có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.

02

Đi theo một hướng hoặc cách thức cụ thể; thay đổi vị trí.

Go in a specified direction or manner; change position.

Ví dụ

People move to urban areas for better job opportunities.

Mọi người di chuyển đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.

Families move to new neighborhoods for a fresh start.

Gia đình chuyển đến khu phố mới để bắt đầu lại từ đầu.

Students move abroad to pursue higher education.

Sinh viên đi du học để theo đuổi giáo dục cao hơn.

03

Đạt được tiến bộ; phát triển theo một cách hoặc hướng cụ thể.

Make progress; develop in a particular manner or direction.

Ví dụ

People move to urban areas for better job opportunities.

Mọi người di chuyển đến khu vực đô thị vì cơ hội việc làm tốt hơn.

Technology has moved society forward in many ways.

Công nghệ đã đưa xã hội phát triển theo nhiều cách.

Young adults often move out of their parents' homes for independence.

Thanh niên thường rời khỏi nhà cha mẹ để tự lập.

04

Gây ảnh hưởng hoặc nhắc nhở (ai đó) làm việc gì đó.

Influence or prompt (someone) to do something.

Ví dụ

Her speech moved the audience to tears.

Bài phát biểu của cô ấy đã làm cho khán giả rơi nước mắt.

The charity event moved many to donate generously.

Sự kiện từ thiện đã khiến nhiều người quyên góp hào phóng.

The documentary moved viewers to take action for change.

Bộ phim tài liệu đã thúc đẩy người xem hành động để thay đổi.

05

Đề xuất thảo luận và giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.

Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.

Ví dụ

She moved to introduce a new policy in the community meeting.

Cô ấy đã đề xuất một chính sách mới trong cuộc họp cộng đồng.

The mayor moved to address the issue of homelessness in the city council.

Thị trưởng đã đề xuất giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong hội đồng thành phố.

The organization moved to discuss environmental protection in the conference.

Tổ chức đã đề xuất thảo luận về bảo vệ môi trường trong hội nghị.

06

Rỗng (ruột)

Empty (the bowels)

Ví dụ

She needed to move quickly to find a restroom.

Cô ấy cần phải di chuyển nhanh để tìm nhà vệ sinh.

After drinking coffee, he had to move urgently.

Sau khi uống cà phê, anh ấy phải di chuyển gấp.

The baby moved unexpectedly during the social gathering.

Em bé di chuyển bất ngờ trong buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Move (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Move

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moving

Move (Noun)

mˈuv
mˈuv
01

Một sự thay đổi về địa điểm, vị trí hoặc trạng thái.

A change of place, position, or state.

Ví dụ

The move to a new city brought excitement and challenges.

Việc chuyển đến một thành phố mới mang lại sự hứng thú và thách thức.

Her career move to a different company was a big decision.

Việc chuyển công việc sang công ty khác của cô ấy là một quyết định lớn.

The government's move to increase taxes sparked public debate.

Việc tăng thuế của chính phủ đã gây ra cuộc tranh luận công khai.

Dạng danh từ của Move (Noun)

SingularPlural

Move

Moves

Kết hợp từ của Move (Noun)

CollocationVí dụ

Unilateral move

Động thái một phía

The company's unilateral move to increase salaries surprised employees.

Bước đi đơn phương của công ty để tăng lương làm bất ngờ nhân viên.

Smart move

Bước đi thông minh

Joining the charity event was a smart move for her image.

Tham gia sự kiện từ thiện là một bước đi thông minh cho hình ảnh của cô ấy.

Important move

Bước quan trọng

Joining a community service project was an important move for him.

Tham gia dự án phục vụ cộng đồng là một bước quan trọng đối với anh ấy.

Shrewd move

Động thái sáng suốt

His decision to invest in the local community center was a shrewd move.

Quyết định của anh ấy đầu tư vào trung tâm cộng đồng địa phương là một động thái khôn ngoan.

False move

Bước sai

One false move can ruin your reputation in the social circle.

Một bước sai lầm có thể làm hỏng danh tiếng của bạn trong vòng xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Move cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or dance [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] to 2006, the percentage of young smokers had significantly decreased in all three countries [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] In addition, the drink stand has been to the far left corner, and it now serves food [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] on to the silk production process, the second diagram illustrates the steps involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Move

wˈʌn mˈuv əhˈɛd ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đi trước một bước/ Nhanh chân hơn người khác

One step in advance of someone or something.

She always plans her actions one move ahead to outsmart others.

Cô ấy luôn lên kế hoạch hành động một bước trước để vượt qua người khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: one jump ahead of someone or something...

mˈuv hˈɛvən ənd ɝˈθ tˈu dˈu sˈʌmθɨŋ

Dốc hết sức lực/ Cố gắng hết mình

To make a major effort to do something.

He bent over backwards to help his friend in need.

Anh ấy vặn cổ người để giúp bạn cần giúp đỡ.

Move in for the kill

mˈuv ɨn fˈɔɹ ðə kˈɪl

Đánh đòn quyết định/ Đưa ra đòn chí mạng

To get ready to do the final and climactic part of something.

The team decided to move in for the kill during the negotiation.

Đội quyết định tiến vào để giết trong quá trình đàm phán.

Thành ngữ cùng nghĩa: close in for the kill...

mˈuv lˈaɪk ðə wˈaɪnd

Nhanh như gió

Very fast; as fast and easy as the wind.

He moves like the wind when he's late for work.

Anh ấy di chuyển như gió khi anh ấy muộn đi làm.

Thành ngữ cùng nghĩa: go like the wind...