Bản dịch của từ Move trong tiếng Việt
Move
Move (Verb)
Di chuyển.
Move.
People move to new cities for job opportunities.
Mọi người chuyển đến các thành phố mới để có cơ hội việc làm.
She decided to move closer to her family.
Cô quyết định chuyển đến gần gia đình mình hơn.
Moving to a different country can be a life-changing experience.
Chuyển đến một đất nước khác có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.
People move to urban areas for better job opportunities.
Mọi người di chuyển đến khu vực thành thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Families move to new neighborhoods for a fresh start.
Gia đình chuyển đến khu phố mới để bắt đầu lại từ đầu.
Students move abroad to pursue higher education.
Sinh viên đi du học để theo đuổi giáo dục cao hơn.
Đạt được tiến bộ; phát triển theo một cách hoặc hướng cụ thể.
Make progress; develop in a particular manner or direction.
People move to urban areas for better job opportunities.
Mọi người di chuyển đến khu vực đô thị vì cơ hội việc làm tốt hơn.
Technology has moved society forward in many ways.
Công nghệ đã đưa xã hội phát triển theo nhiều cách.
Young adults often move out of their parents' homes for independence.
Thanh niên thường rời khỏi nhà cha mẹ để tự lập.
Her speech moved the audience to tears.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm cho khán giả rơi nước mắt.
The charity event moved many to donate generously.
Sự kiện từ thiện đã khiến nhiều người quyên góp hào phóng.
The documentary moved viewers to take action for change.
Bộ phim tài liệu đã thúc đẩy người xem hành động để thay đổi.
Đề xuất thảo luận và giải quyết tại cuộc họp hoặc hội đồng lập pháp.
Propose for discussion and resolution at a meeting or legislative assembly.
She moved to introduce a new policy in the community meeting.
Cô ấy đã đề xuất một chính sách mới trong cuộc họp cộng đồng.
The mayor moved to address the issue of homelessness in the city council.
Thị trưởng đã đề xuất giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong hội đồng thành phố.
The organization moved to discuss environmental protection in the conference.
Tổ chức đã đề xuất thảo luận về bảo vệ môi trường trong hội nghị.
Rỗng (ruột)
Empty (the bowels)
She needed to move quickly to find a restroom.
Cô ấy cần phải di chuyển nhanh để tìm nhà vệ sinh.
After drinking coffee, he had to move urgently.
Sau khi uống cà phê, anh ấy phải di chuyển gấp.
The baby moved unexpectedly during the social gathering.
Em bé di chuyển bất ngờ trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Move (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Move |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moving |
Move (Noun)
The move to a new city brought excitement and challenges.
Việc chuyển đến một thành phố mới mang lại sự hứng thú và thách thức.
Her career move to a different company was a big decision.
Việc chuyển công việc sang công ty khác của cô ấy là một quyết định lớn.
The government's move to increase taxes sparked public debate.
Việc tăng thuế của chính phủ đã gây ra cuộc tranh luận công khai.
Dạng danh từ của Move (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Move | Moves |
Kết hợp từ của Move (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unilateral move Động thái một phía | The company's unilateral move to increase salaries surprised employees. Bước đi đơn phương của công ty để tăng lương làm bất ngờ nhân viên. |
Smart move Bước đi thông minh | Joining the charity event was a smart move for her image. Tham gia sự kiện từ thiện là một bước đi thông minh cho hình ảnh của cô ấy. |
Important move Bước quan trọng | Joining a community service project was an important move for him. Tham gia dự án phục vụ cộng đồng là một bước quan trọng đối với anh ấy. |
Shrewd move Động thái sáng suốt | His decision to invest in the local community center was a shrewd move. Quyết định của anh ấy đầu tư vào trung tâm cộng đồng địa phương là một động thái khôn ngoan. |
False move Bước sai | One false move can ruin your reputation in the social circle. Một bước sai lầm có thể làm hỏng danh tiếng của bạn trong vòng xã hội. |
Họ từ
Từ “move” trong tiếng Anh có nghĩa chung là “di chuyển”, diễn đạt hành động chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh. Ví dụ, “move in” (chuyển vào) có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ hành động chuyển vào nhà, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến việc dọn đến địa điểm mới hơn. Từ này cũng thường được dùng trong các cụm từ như “make a move” (thực hiện hành động) trong cả hai biến thể.
Từ "move" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho cử động". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ hình thức tiếng Anglo-Norman "mover", xuất hiện vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "move" không chỉ đơn thuần là sự thay đổi vị trí mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần và cảm xúc, phản ánh sự vận động trong nhiều bối cảnh khác nhau trong đời sống con người.
Từ "move" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt hành động di chuyển hoặc sự thay đổi trạng thái. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bối cảnh mô tả hoạt động hàng ngày hoặc luận điểm trong bài luận. Ngoài ra, "move" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, chẳng hạn như trong cụm từ "to move forward", thể hiện sự tiến bộ hay thay đổi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp