Bản dịch của từ Prompt trong tiếng Việt
Prompt

Prompt (Adjective)
The prompt response from the emergency services saved lives.
Phản ứng nhanh chóng từ các dịch vụ khẩn cấp đã cứu sống.
Her prompt decision to donate money helped those in need.
Quyết định quyên góp tiền nhanh chóng của cô ấy đã giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Prompt action is crucial in addressing social issues effectively.
Hành động kịp thời là rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Dạng tính từ của Prompt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prompt Nhắc | More prompt Nhắc lại | Most prompt Nhắc hầu hết |
Prompt (Noun)
The prompt for the rent is due on the 1st of each month.
Lời nhắc về tiền thuê nhà sẽ đến hạn vào ngày 1 hàng tháng.
She missed the prompt to submit her assignment on time.
Cô ấy đã bỏ lỡ lời nhắc nộp bài tập đúng hạn.
The prompt for the event registration is closing soon.
Lời nhắc đăng ký sự kiện sắp kết thúc.
Một hành động khuyến khích người nói đang do dự.
An act of encouraging a hesitating speaker.

The teacher gave him a prompt to help him speak up.
Giáo viên nhắc nhở anh ấy để giúp anh ấy lên tiếng.
She needed a prompt to start the conversation at the party.
Cô ấy cần một lời nhắc để bắt đầu cuộc trò chuyện trong bữa tiệc.
A prompt from the audience encouraged the shy performer.
Lời nhắc từ khán giả đã khuyến khích người biểu diễn nhút nhát.
Dạng danh từ của Prompt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prompt | Prompts |
Prompt (Adverb)
She arrived promptly at 9 a.m. for the meeting.
Cô ấy đến đúng lúc 9 giờ sáng để họp.
The event started promptly at 7 p.m. as scheduled.
Sự kiện bắt đầu đúng lúc 7 giờ tối. như đã định.
He responded promptly to the social media post.
Anh ấy đã phản hồi kịp thời bài đăng trên mạng xã hội.
Prompt (Verb)
The campaign prompted a surge in donations.
Chiến dịch đã thúc đẩy số tiền quyên góp tăng vọt.
The announcement prompted excitement among the attendees.
Thông báo đã khơi dậy sự phấn khích của những người tham dự.
His speech prompted discussions about important social issues.
Bài phát biểu của ông đã thúc đẩy các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Khuyến khích (người nói đang do dự) nói điều gì đó.
Encourage (a hesitating speaker) to say something.
The teacher prompted the shy student to share his thoughts.
Giáo viên nhắc cậu học sinh nhút nhát chia sẻ suy nghĩ của mình.
She prompted her friend to speak up during the meeting.
Cô ấy đã nhắc bạn mình phát biểu trong cuộc họp.
He prompted the audience to ask questions after his presentation.
Anh ấy đã nhắc khán giả đặt câu hỏi sau bài thuyết trình của mình.
Dạng động từ của Prompt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prompt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prompted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prompted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prompts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prompting |