Bản dịch của từ Message trong tiếng Việt

Message

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Message (Noun)

mˈɛsɪdʒ
mˈɛsɪdʒ
01

Một quan điểm chính trị, xã hội hoặc đạo đức quan trọng được truyền tải qua một bộ phim, bài phát biểu, v.v.

A significant political, social, or moral point that is being conveyed by a film, speech, etc.

Ví dụ

The movie delivered a powerful message about climate change.

Bộ phim đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.

Her speech on equality sent a strong message to the audience.

Bài phát biểu về bình đẳng của cô đã gửi một thông điệp mạnh mẽ đến khán giả.

The protest march was a clear message against racial discrimination.

Cuộc tuần hành phản đối là một thông điệp rõ ràng chống lại sự phân biệt chủng tộc.

02

Một việc vặt.

An errand.

Ví dụ

She sent a message to her friend to meet at the cafe.

Cô đã gửi tin nhắn cho bạn mình hẹn gặp nhau ở quán cà phê.

He received a message from his boss about the upcoming meeting.

Anh ấy nhận được tin nhắn từ sếp về cuộc gặp sắp tới.

They exchanged messages on social media to plan the event.

Họ đã trao đổi tin nhắn trên mạng xã hội để lên kế hoạch cho sự kiện.

03

Thông tin liên lạc bằng lời nói, văn bản hoặc ghi âm được gửi đến hoặc để lại cho người nhận không thể liên hệ trực tiếp.

A verbal, written, or recorded communication sent to or left for a recipient who cannot be contacted directly.

Ví dụ

She received a message from her friend on social media.

Cô nhận được một tin nhắn từ bạn mình trên mạng xã hội.

The message contained important details about the event.

Tin nhắn chứa những chi tiết quan trọng về sự kiện.

He left a message for his colleague on the company's chat platform.

Anh ấy đã để lại tin nhắn cho đồng nghiệp của mình trên nền tảng trò chuyện của công ty.

Dạng danh từ của Message (Noun)

SingularPlural

Message

Messages

Kết hợp từ của Message (Noun)