Bản dịch của từ Message. trong tiếng Việt

Message.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Message.(Noun)

mˈɛsɪdʒ
ˈmɛsɪdʒ
01

Một điểm hoặc chủ đề đáng chú ý, đặc biệt là trong văn học.

A significant point or theme especially in literature

Ví dụ
02

Một ý tưởng hoặc cảm xúc ngầm hiểu.

An underlying idea or sentiment

Ví dụ
03

Một thông điệp bằng lời nói, được viết hoặc ghi lại, được gửi đến hoặc để lại cho người nhận.

A verbal written or recorded communication sent to or left for a recipient

Ví dụ
04

Một bài học quan trọng hoặc thông điệp có ý nghĩa mà được truyền tải trong một câu chuyện hoặc tình huống.

A significant lesson or moral that is conveyed in a story or situation

Ví dụ
05

Một thông tin quan trọng được truyền đạt qua văn viết, lời nói hoặc các hình thức giao tiếp khác.

An important piece of information conveyed in writing speech or other forms of communication

Ví dụ
06

Một thông điệp được gửi hoặc chuyển đến ai đó

A communication sent or delivered to someone

Ví dụ