Bản dịch của từ Message trong tiếng Việt
Message
Message (Noun)
The movie delivered a powerful message about climate change.
Bộ phim đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.
Her speech on equality sent a strong message to the audience.
Bài phát biểu về bình đẳng của cô đã gửi một thông điệp mạnh mẽ đến khán giả.
The protest march was a clear message against racial discrimination.
Cuộc tuần hành phản đối là một thông điệp rõ ràng chống lại sự phân biệt chủng tộc.
Một việc vặt.
An errand.
She sent a message to her friend to meet at the cafe.
Cô đã gửi tin nhắn cho bạn mình hẹn gặp nhau ở quán cà phê.
He received a message from his boss about the upcoming meeting.
Anh ấy nhận được tin nhắn từ sếp về cuộc gặp sắp tới.
They exchanged messages on social media to plan the event.
Họ đã trao đổi tin nhắn trên mạng xã hội để lên kế hoạch cho sự kiện.
She received a message from her friend on social media.
Cô nhận được một tin nhắn từ bạn mình trên mạng xã hội.
The message contained important details about the event.
Tin nhắn chứa những chi tiết quan trọng về sự kiện.
He left a message for his colleague on the company's chat platform.
Anh ấy đã để lại tin nhắn cho đồng nghiệp của mình trên nền tảng trò chuyện của công ty.
Dạng danh từ của Message (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Message | Messages |
Kết hợp từ của Message (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sms message Tin nhắn sms | She received an important sms message from her friend. Cô ấy nhận được một tin nhắn sms quan trọng từ bạn của cô ấy. |
Unambiguous message Thông điệp rõ ràng | The social media post conveyed an unambiguous message about the event. Bài đăng trên mạng xã hội truyền tải một thông điệp rõ ràng về sự kiện. |
Core message Tin nhắn cốt lõi | The core message of the campaign was to promote unity. Thông điệp cốt lõi của chiến dịch là để thúc đẩy sự đoàn kết. |
Wrong message Tin nhắn sai | Sending a wrong message can lead to misunderstandings in society. Gửi một thông điệp sai có thể dẫn đến hiểu lầm trong xã hội. |
Persuasive message Thông điệp thuyết phục | The persuasive message encouraged donations for the charity event. Thông điệp thuyết phục khuyến khích quyên góp cho sự kiện từ thiện. |
Message (Verb)
Gửi tin nhắn cho (ai đó), đặc biệt là qua email.
Send a message to (someone), especially by email.
She messaged her friend on social media.
Cô ấy đã nhắn tin cho bạn mình trên mạng xã hội.
He messages his family every day on WhatsApp.
Anh ấy nhắn tin cho gia đình mình hàng ngày trên WhatsApp.
They messaged the event details to all attendees.
Họ đã nhắn tin chi tiết sự kiện cho tất cả những người tham dự.
Dạng động từ của Message (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Message |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Messaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Messaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Messages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Messaging |
Họ từ
Từ "message" có nghĩa là thông điệp, nội dung được truyền tải từ người này đến người khác thông qua ngôn ngữ nói, viết hoặc các hình thức truyền thông khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "message" có thể chỉ đến các thông điệp ngắn hơn, chẳng hạn như tin nhắn trên điện thoại di động hay mạng xã hội.
Từ "message" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missaticum", xuất phát từ động từ "mittere", có nghĩa là "gửi". Trong ngữ cảnh cổ, từ này được sử dụng để chỉ thông điệp gửi đi từ một cá nhân hoặc một nhóm. Qua thời gian, ý nghĩa của "message" đã mở rộng, không chỉ bao gồm thông điệp viết mà còn cả các hình thức giao tiếp khác nhau, như văn bản, âm thanh và hình ảnh. Sự tiến hóa này phản ánh tính đa dạng trong việc truyền đạt thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "message" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc qua các hình thức khác nhau. Trong phần Nói và Viết, "message" thường được sử dụng để mô tả các tình huống giao tiếp như gửi tin nhắn, trao đổi thông tin, hoặc thể hiện ý kiến cá nhân trong các bối cảnh xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp