Bản dịch của từ Sentiment trong tiếng Việt
Sentiment
Sentiment (Noun)
Cảm giác dịu dàng, buồn bã hoặc hoài niệm quá mức và buông thả bản thân.
Exaggerated and self-indulgent feelings of tenderness, sadness, or nostalgia.
The sentiment towards the charity event was overwhelming.
Tâm trạng đối với sự kiện từ thiện rất mạnh mẽ.
She expressed her sentiment for the community through volunteer work.
Cô ấy thể hiện tâm trạng cho cộng đồng thông qua công việc tình nguyện.
The sentiment of unity was evident during the national celebration.
Tâm trạng đoàn kết rõ ràng trong lễ kỷ niệm quốc gia.
Public sentiment towards the new policy was overwhelmingly positive.
Tình cảm công cộng đối với chính sách mới rất tích cực.
Online sentiment about the celebrity's scandal spread rapidly on social media.
Tâm tư trực tuyến về vụ bê bối của ngôi sao lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
The sentiment at the protest was peaceful and unified.
Tinh thần tại cuộc biểu tình là yên bình và đoàn kết.
Dạng danh từ của Sentiment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentiment | Sentiments |
Kết hợp từ của Sentiment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consumer sentiment Tâm lý người tiêu dùng | Consumer sentiment influences social behavior and purchasing decisions. Tâm lý người tiêu dùng ảnh hưởng đến hành vi xã hội và quyết định mua sắm. |
Bullish sentiment Tinh thần lạc quan | The community's optimism about the charity event was evident. Sự lạc quan của cộng đồng về sự kiện từ thiện rõ ràng. |
Racist sentiment Ý kiến phân biệt chủng tộc | Racist sentiment can lead to discrimination in social interactions. Tư duy phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến phân biệt đối xử xã hội. |
Bearish sentiment Tinh thần tiêu cực | The community's bearish sentiment affected the charity event attendance. Tâm lý tiêu cực của cộng đồng ảnh hưởng đến sự tham gia của sự kiện từ thiện. |
Anti-war sentiment Tinh thần chống chiến tranh | The community showed strong anti-war sentiment during the protest. Cộng đồng thể hiện tinh thần chống chiến tranh mạnh mẽ trong cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "sentiment" có nghĩa là cảm xúc, tâm trạng hoặc quan điểm chủ quan đối với một sự việc hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "sentiment" thường được sử dụng để chỉ những cảm nhận hoặc đánh giá không chỉ mang tính châm biếm mà còn mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng một cách tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sentiment" có thể được ưu tiên hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về cảm nghĩ xã hội hoặc văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thì thường mang sắc thái thương mại hơn.
Từ "sentiment" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong thế kỷ 18, nó đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp thành "sentiment", thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc và thái độ. Ý nghĩa hiện tại của "sentiment" không chỉ bao gồm cảm giác cá nhân mà còn phản ánh quan điểm, thái độ của một cá nhân đối với một vấn đề hay sự việc nhất định. Sự phát triển này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa cảm xúc và nhận thức xã hội.
Từ "sentiment" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải phân tích ý kiến hoặc cảm xúc. Trong phần Reading, thuật ngữ này cũng thường liên quan đến nghiên cứu xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Bên cạnh đó, "sentiment" cũng phổ biến trong lĩnh vực marketing, nơi được sử dụng để khảo sát tâm lý khách hàng về sản phẩm hoặc thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp