Bản dịch của từ Sentiment trong tiếng Việt

Sentiment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentiment(Noun)

sˈɛntɪmənt
ˈsɛntɪmənt
01

Một thái độ đối với một chủ đề là cảm giác hoặc cảm xúc về điều gì đó.

An attitude toward a subject a feeling or emotion about something

Ví dụ
02

Một quan điểm hoặc ý kiến được giữ hoặc bày tỏ.

A view or opinion that is held or expressed

Ví dụ
03

Tâm trạng cảm xúc hoặc bầu không khí được truyền tải trong một đoạn văn hoặc bài phát biểu.

The emotional tone or mood conveyed in a piece of writing or speech

Ví dụ