Bản dịch của từ Piece trong tiếng Việt

Piece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piece(Noun)

pˈiːs
ˈpis
01

Một món đồ hoặc một đơn vị của cái gì đó.

A single item or unit of something

Ví dụ
02

Một phần của một đối tượng hoặc chất liệu

A portion of an object or material

Ví dụ
03

Một ví dụ hoặc mẫu của cái gì đó, đặc biệt là một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

An example or specimen of something especially a work of art or literature

Ví dụ