Bản dịch của từ Piece trong tiếng Việt
Piece
Piece (Noun)
She shared a piece of her cake with her friend.
Cô ấy đã chia sẻ một miếng bánh của mình với bạn mình.
The artist created a beautiful piece of artwork for the exhibition.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp cho cuộc triển lãm.
He wrote a thought-provoking piece on social inequality for the newspaper.
Anh ấy đã viết một bài đáng suy nghĩ về sự bất bình đẳng xã hội cho tờ báo.
Sarah shared a piece of advice with her friend.
Sarah đã chia sẻ một lời khuyên với bạn cô ấy.
John wrote a piece on the importance of community service.
John đã viết một bài về tầm quan trọng của việc phục vụ cộng đồng.
The event showcased a beautiful piece of artwork by a local artist.
Sự kiện này trưng bày một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp của một nghệ sĩ địa phương.
Một người phụ nữ.
A woman.
Emily is a key piece in the social club's organization.
Emily là thành viên chủ chốt trong tổ chức câu lạc bộ xã hội.
Sheila, an influential piece in the community, leads charity events.
Sheila, một thành viên có ảnh hưởng trong cộng đồng, dẫn đầu các sự kiện từ thiện.
Sarah, a respected piece in society, advocates for women's rights.
Sarah, một thành viên được kính trọng trong xã hội, ủng hộ quyền phụ nữ.
Một khẩu súng.
A firearm.
Police found a piece at the crime scene.
Cảnh sát tìm thấy một mảnh tại hiện trường vụ án.
John was arrested for carrying a piece without a license.
John bị bắt vì mang một mảnh mà không có giấy phép.
Guns are often referred to as a piece in street slang.
Súng thường được gọi là một mảnh trong tiếng lóng trên đường phố.
She grabbed a piece of cake at the social event.
Cô ấy đã lấy một miếng bánh trong sự kiện xã hội.
He offered me a piece of pizza during the gathering.
Anh ấy mời tôi một miếng bánh pizza trong buổi họp mặt.
They shared a piece of pie at the community picnic.
Họ đã chia sẻ một miếng bánh trong buổi dã ngoại cộng đồng.
I always bring a piece of fruit for a snack.
Tôi luôn mang một miếng trái cây để ăn vặt.
She never forgets to pack a piece of chocolate.
Cô ấy không bao giờ quên mang một miếng sô cô la.
She found a valuable piece in her pocket.
Cô tìm thấy một món đồ có giá trị trong túi của mình.
He gave her a piece of advice about job hunting.
Anh ấy đã cho cô một lời khuyên về việc tìm việc làm.
They shared a piece of cake during the celebration.
Họ đã chia sẻ một miếng bánh trong lễ kỷ niệm.
I found a piece of silver in the park.
Tôi tìm thấy một đồng bạc ở công viên.
She didn't have a piece of gold for the necklace.
Cô ấy không có một đồng vàng cho dây chuyền.
She wrote a beautiful piece about friendship for the school magazine.
Cô ấy đã viết một bài hay về tình bạn cho tạp chí của trường.
The artist displayed her latest piece at the local art exhibition.
Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm mới nhất của mình tại triển lãm nghệ thuật địa phương.
The musician composed a catchy piece for the community concert.
Nhạc sĩ đã sáng tác một tác phẩm hấp dẫn cho buổi hòa nhạc cộng đồng.
She wrote a beautiful piece about climate change for her IELTS essay.
Cô ấy đã viết một bài viết đẹp về biến đổi khí hậu cho bài luận IELTS của mình.
He couldn't find the missing piece of evidence for his speaking presentation.
Anh ấy không thể tìm thấy mảnh chứng cứ bị mất cho bài thuyết trình nói của mình.
During the game night, each player moved their piece strategically.
Trong đêm trò chơi, mỗi người chơi di chuyển quân cờ của mình một cách chiến lược.
Monopoly requires players to buy properties with their game pieces.
Monopoly yêu cầu người chơi mua tài sản bằng quân cờ của họ.
Chess pieces are designed uniquely to represent different characters on the board.
Quân cờ được thiết kế độc đáo để đại diện cho các nhân vật khác nhau trên bàn cờ.
Dạng danh từ của Piece (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piece | Pieces |
Kết hợp từ của Piece (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkable piece Một tác phẩm đáng chú ý | She wrote a remarkable piece on social inequality. Cô ấy đã viết một bài viết đáng chú ý về bất bình đẳng xã hội. |
Original piece Bản gốc | She wrote an original piece on social media trends. Cô ấy đã viết một bài viết gốc về xu hướng truyền thông xã hội. |
Fine piece Tác phẩm tinh xảo | She wrote a fine piece about community service for the newspaper. Cô ấy đã viết một bài viết tuyệt vời về dịch vụ cộng đồng cho báo. |
Companion piece Phần kết hợp | The documentary was a companion piece to the main film. Bộ phim tài liệu là một phần kết nối với bộ phim chính. |
Brilliant piece Tuyệt phẩm | She wrote a brilliant piece on social inequality. Cô ấy viết một bài viết xuất sắc về bất bình đẳng xã hội. |
Piece (Verb)
She decided to piece together the broken vase.
Cô ấy quyết định ghép lại cái lọ hoa bị vỡ.
The detective pieced clues to solve the mysterious case.
Thám tử ghép các manh mối để giải quyết vụ án bí ẩn.
They pieced their friendship back after a misunderstanding.
Họ ghép lại mối quan hệ sau một sự hiểu lầm.
Mary pieced together the broken vase to restore it.
Mary đã ghép lại chiếc bình bị vỡ để khôi phục nó.
He pieced the evidence together to solve the mystery.
Anh ấy ghép các bằng chứng lại với nhau để giải quyết bí ẩn.
They are trying to piece their relationship back together.
Họ đang cố gắng hàn gắn lại mối quan hệ của mình.
She pieces together the broken friendship slowly.
Cô ấy dần dần hàn gắn lại tình bạn đã tan vỡ.
The community pieced back the torn relationships after the conflict.
Cộng đồng đã hàn gắn lại những mối quan hệ bị rạn nứt sau cuộc xung đột.
He pieces up the shattered trust with genuine apologies.
Anh ấy hàn gắn niềm tin đã tan vỡ bằng những lời xin lỗi chân thành.
Dạng động từ của Piece (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Piece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pieced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pieced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pieces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piecing |
Họ từ
Từ "piece" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một đơn vị hoặc phần của một cái gì đó lớn hơn, có thể được sử dụng để chỉ một mẩu, một đoạn hoặc một phần. Trong tiếng Anh Anh, từ "piece" được sử dụng trong các cụm từ như "piece of cake" (một việc dễ dàng), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có biến thể đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Ở cả hai phiên bản, "piece" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ vật chất hoặc trừu tượng, ví dụ như "a piece of art" hoặc "a piece of advice".
Từ "piece" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax, pacis", có nghĩa là "một phần" hoặc "mảnh". Trong lịch sử, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "piece" trước khi trở thành một phần trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ "piece" thể hiện khái niệm về sự chia nhỏ hoặc từng phần của một tổng thể, phù hợp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh tính chất phân chia và cấu trúc trong các đối tượng.
Từ "piece" xuất hiện khá phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường liên quan đến các phần, mảnh hoặc sản phẩm. Trong Đọc và Viết, "piece" thường xuất hiện trong các tài liệu nghệ thuật hoặc học thuật để chỉ các tác phẩm, phần nghiên cứu, hoặc đoạn văn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như "a piece of cake" (một việc rất dễ) hay "piece of advice" (lời khuyên).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp