Bản dịch của từ Piece trong tiếng Việt
Piece
Noun [U/C]

Piece(Noun)
pˈiːs
ˈpis
03
Một ví dụ hoặc mẫu của cái gì đó, đặc biệt là một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
An example or specimen of something especially a work of art or literature
Ví dụ
Piece

Một ví dụ hoặc mẫu của cái gì đó, đặc biệt là một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
An example or specimen of something especially a work of art or literature