Bản dịch của từ Cutting trong tiếng Việt
Cutting
Noun [U/C] Verb

Cutting(Noun)
kˈʌtɪŋ
ˈkətɪŋ
Ví dụ
Cutting(Verb)
kˈʌtɪŋ
ˈkətɪŋ
01
Hành động sử dụng một vật nhọn để cắt đứt cái gì đó
Present participle of cut
Ví dụ
Cutting

Hành động sử dụng một vật nhọn để cắt đứt cái gì đó
Present participle of cut