Bản dịch của từ Cutting trong tiếng Việt
Cutting
Cutting (Noun)
I need to prepare a cutting of my essay for the presentation.
Tôi cần chuẩn bị một bản rút gọn của bài luận của tôi cho buổi thuyết trình.
She decided not to include any cuttings in her IELTS writing portfolio.
Cô ấy quyết định không bao gồm bất kỳ bản rút gọn nào trong hồ sơ viết IELTS của mình.
Did you bring any cuttings to support your speaking points?
Bạn đã mang theo bất kỳ bản rút gọn nào để hỗ trợ các điểm nói của bạn chưa?
(không đếm được, tâm lý học) hành vi tự cắt da mình là biểu hiện của rối loạn tâm thần; tự làm hại bản thân.
Uncountable psychology the act of cutting ones own skin as a symptom of a mental disorder selfharm.
Cutting is a serious issue among teenagers struggling with mental health.
Việc tự cắt là một vấn đề nghiêm trọng giữa thanh thiếu niên đấu tranh với sức khỏe tinh thần.
She stopped cutting after seeking help from a counselor.
Cô ấy đã dừng việc tự cắt sau khi tìm sự giúp đỡ từ một cố vấn.
Is cutting a common topic in discussions about mental well-being?
Việc tự cắt có phổ biến trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tinh thần không?
(không đếm được, quay phim, kỹ thuật âm thanh) việc biên tập phim hoặc các bản ghi âm khác.
Uncountable cinematography sound engineering the editing of film or other recordings.
Cutting is an important aspect of video editing for IELTS speaking.
Việc cắt là một khía cạnh quan trọng của việc chỉnh sửa video cho IELTS nói.
Not paying attention to cutting can affect your IELTS writing score.
Không chú ý đến việc cắt có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.
Is cutting included in the criteria for IELTS speaking assessment?
Việc cắt có được bao gồm trong tiêu chí đánh giá nói IELTS không?
Dạng danh từ của Cutting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cutting | Cuttings |
Kết hợp từ của Cutting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Root cutting Cắt gốc | Root cutting can harm the environment. Cắt gốc có thể gây hại cho môi trường. |
Stem cutting Cắt cành | Stem cutting is a common propagation method for houseplants. Cắt cành là phương pháp nhân giống phổ biến cho cây cảnh. |
Newspaper cutting Bản cắt báo | I found an interesting newspaper cutting about social issues. Tôi đã tìm thấy một bài cắt báo thú vị về vấn đề xã hội. |
Press cutting Bản cắt | The press cutting highlighted the social issues in the community. Bản cắt báo nổi bật vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Leaf cutting Cắt lá | Leaf cutting is a traditional craft in many cultures. Cắt lá là một nghệ thuật truyền thống trong nhiều văn hóa. |
Cutting (Adjective)
Her cutting remarks hurt my feelings during the speaking test.
Những lời nhận xét sắc bén của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của tôi trong bài thi nói.
Avoid using cutting language to maintain a positive atmosphere in writing.
Hãy tránh sử dụng ngôn ngữ sắc bén để duy trì bầu không khí tích cực trong viết.
Is it appropriate to include cutting humor in the IELTS essay?
Liệu có phù hợp khi đưa hài hước sắc bén vào bài luận IELTS không?
Her cutting remarks offended many people at the social event.
Những lời nhận xét cay độc của cô ấy làm một số người bực tức tại sự kiện xã hội.
He doesn't appreciate cutting humor during his IELTS speaking practice.
Anh ấy không đánh giá cao sự hài hước châm chọc trong lúc ôn tập nói IELTS.
Are cutting comments effective in improving IELTS writing skills quickly?
Những bình luận cay độc có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng viết IELTS nhanh chóng không?
Cái đó dùng để cắt.
That is used for cutting.
The cutting remarks made by John offended many people.
Những lời phê phán cay độc của John làm tổn thương nhiều người.
She avoided using cutting language during the IELTS speaking test.
Cô tránh sử dụng ngôn ngữ cay độc trong bài thi nói IELTS.
Do you think using cutting humor is appropriate for IELTS writing?
Bạn nghĩ việc sử dụng hài hước cay độc phù hợp cho viết IELTS không?
Dạng tính từ của Cutting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cutting Đang cắt | More cutting Cắt thêm | Most cutting Cắt nhiều nhất |
Cutting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cut.
Present participle and gerund of cut.
Cutting down on screen time helps improve focus and productivity.
Giảm thời gian sử dụng màn hình giúp cải thiện sự tập trung và năng suất.
Not cutting corners in writing essays is crucial for scoring high.
Không cắt giảm trong việc viết bài luận là rất quan trọng để đạt điểm cao.
Are you cutting out unnecessary details in your IELTS writing practice?
Bạn có loại bỏ các chi tiết không cần thiết trong luyện viết IELTS không?
Dạng động từ của Cutting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cut |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cut |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cut |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cutting |
Họ từ
"Cutting" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ hoạt động cắt hoặc hành động làm cho một vật bị chia nhỏ hoặc bị tách rời. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutting" thường ám chỉ đến những hành động trong nghệ thuật hoặc công nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như nông nghiệp. Trong cả hai biến thể, "cutting" cũng có nghĩa là một phần của cây được cắt để nhân giống. Sự khác biệt giữa hai hình thức chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "cutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to cut", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kuttōn", mang nghĩa là "cắt" hoặc "xén". Tiếng Latin có từ "caedere", nghĩa là "chặt" hay "đánh đổ". Sự phát triển của từ này liên quan đến hành động cắt đứt vật chất, đồng thời cũng mở rộng sang nghĩa bóng, bao gồm việc giảm bớt, tách rời hoặc loại bỏ. Hiện nay, "cutting" còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học, với ý nghĩa khái quát hơn.
Từ "cutting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như kỹ thuật, sản xuất và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "cutting" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm và gia công gỗ, cũng như trong các cuộc thảo luận về thể thao, nơi nó đề cập đến việc giảm trọng lượng hoặc cắt giảm chi phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp