Bản dịch của từ Cutting trong tiếng Việt

Cutting

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting (Noun)

kˈʌtɪŋ
kˈʌtɪŋ
01

(đếm được) một tuyển tập rút gọn của tác phẩm viết, thường dùng để biểu diễn.

Countable an abridged selection of written work often intended for performance.

Ví dụ

I need to prepare a cutting of my essay for the presentation.

Tôi cần chuẩn bị một bản rút gọn của bài luận của tôi cho buổi thuyết trình.

She decided not to include any cuttings in her IELTS writing portfolio.

Cô ấy quyết định không bao gồm bất kỳ bản rút gọn nào trong hồ sơ viết IELTS của mình.

02

(không đếm được, tâm lý học) hành vi tự cắt da mình là biểu hiện của rối loạn tâm thần; tự làm hại bản thân.

Uncountable psychology the act of cutting ones own skin as a symptom of a mental disorder selfharm.

Ví dụ

Cutting is a serious issue among teenagers struggling with mental health.

Việc tự cắt là một vấn đề nghiêm trọng giữa thanh thiếu niên đấu tranh với sức khỏe tinh thần.

She stopped cutting after seeking help from a counselor.

Cô ấy đã dừng việc tự cắt sau khi tìm sự giúp đỡ từ một cố vấn.

03

(không đếm được, quay phim, kỹ thuật âm thanh) việc biên tập phim hoặc các bản ghi âm khác.

Uncountable cinematography sound engineering the editing of film or other recordings.

Ví dụ

Cutting is an important aspect of video editing for IELTS speaking.

Việc cắt là một khía cạnh quan trọng của việc chỉnh sửa video cho IELTS nói.

Not paying attention to cutting can affect your IELTS writing score.

Không chú ý đến việc cắt có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.

Dạng danh từ của Cutting (Noun)

SingularPlural

Cutting

Cuttings

Kết hợp từ của Cutting (Noun)

CollocationVí dụ

Press cutting

Bài báo cắt ra

The press cutting highlighted social issues in the 2020 election.

Bài báo đã nêu bật các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2020.

Leaf cutting

Cắt lá

Leaf cutting ants work together to build their nests in brazil.

Kiến cắt lá làm việc cùng nhau để xây tổ ở brazil.

Newspaper cutting

Cắt báo

I found a newspaper cutting about climate change in the library.

Tôi tìm thấy một mẩu báo về biến đổi khí hậu trong thư viện.

Root cutting

Cắt rễ

Root cutting is a common method used in social gardening projects.

Cắt rễ là một phương pháp phổ biến trong các dự án làm vườn xã hội.

Stem cutting

Cắt cuống

Stem cutting is a popular method for growing new plants in communities.

Cách giâm cành là phương pháp phổ biến để trồng cây mới trong cộng đồng.

Cutting (Adjective)

kˈʌtɪŋ
kˈʌtɪŋ
01

Xuyên, sắc bén.

Piercing sharp.

Ví dụ

Her cutting remarks hurt my feelings during the speaking test.

Những lời nhận xét sắc bén của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của tôi trong bài thi nói.

Avoid using cutting language to maintain a positive atmosphere in writing.

Hãy tránh sử dụng ngôn ngữ sắc bén để duy trì bầu không khí tích cực trong viết.

02

(ấn độ) đồ uống: nửa cỡ.

India of a beverage halfsized.

Ví dụ

Her cutting remarks offended many people at the social event.

Những lời nhận xét cay độc của cô ấy làm một số người bực tức tại sự kiện xã hội.

He doesn't appreciate cutting humor during his IELTS speaking practice.

Anh ấy không đánh giá cao sự hài hước châm chọc trong lúc ôn tập nói IELTS.

03

Cái đó dùng để cắt.

That is used for cutting.

Ví dụ

The cutting remarks made by John offended many people.

Những lời phê phán cay độc của John làm tổn thương nhiều người.

She avoided using cutting language during the IELTS speaking test.

Cô tránh sử dụng ngôn ngữ cay độc trong bài thi nói IELTS.

Dạng tính từ của Cutting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cutting

Đang cắt

More cutting

Cắt thêm

Most cutting

Cắt nhiều nhất

Cutting (Verb)

kˈʌtɪŋ
kˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của cut.

Present participle and gerund of cut.

Ví dụ

Cutting down on screen time helps improve focus and productivity.

Giảm thời gian sử dụng màn hình giúp cải thiện sự tập trung và năng suất.

Not cutting corners in writing essays is crucial for scoring high.

Không cắt giảm trong việc viết bài luận là rất quan trọng để đạt điểm cao.

Dạng động từ của Cutting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cut

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cut

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cut

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cutting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutting/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.