Bản dịch của từ Cutting trong tiếng Việt
Cutting
Cutting(Noun)
(không đếm được, tâm lý học) hành vi tự cắt da mình là biểu hiện của rối loạn tâm thần; tự làm hại bản thân.
Uncountable psychology the act of cutting ones own skin as a symptom of a mental disorder selfharm.
(không đếm được, quay phim, kỹ thuật âm thanh) việc biên tập phim hoặc các bản ghi âm khác.
Uncountable cinematography sound engineering the editing of film or other recordings.
Cutting(Adjective)
Cái đó dùng để cắt.
That is used for cutting.
Cutting(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cut.
Present participle and gerund of cut.
"Cutting" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ hoạt động cắt hoặc hành động làm cho một vật bị chia nhỏ hoặc bị tách rời. Trong tiếng Anh Mỹ, "cutting" thường ám chỉ đến những hành động trong nghệ thuật hoặc công nghiệp, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như nông nghiệp. Trong cả hai biến thể, "cutting" cũng có nghĩa là một phần của cây được cắt để nhân giống. Sự khác biệt giữa hai hình thức chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "cutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to cut", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kuttōn", mang nghĩa là "cắt" hoặc "xén". Tiếng Latin có từ "caedere", nghĩa là "chặt" hay "đánh đổ". Sự phát triển của từ này liên quan đến hành động cắt đứt vật chất, đồng thời cũng mở rộng sang nghĩa bóng, bao gồm việc giảm bớt, tách rời hoặc loại bỏ. Hiện nay, "cutting" còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học, với ý nghĩa khái quát hơn.
Từ "cutting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như kỹ thuật, sản xuất và nghệ thuật. Trong bối cảnh khác, "cutting" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm và gia công gỗ, cũng như trong các cuộc thảo luận về thể thao, nơi nó đề cập đến việc giảm trọng lượng hoặc cắt giảm chi phí.
