Bản dịch của từ Cutting trong tiếng Việt

Cutting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutting(Noun)

kˈʌtɪŋ
ˈkətɪŋ
01

Hành động sử dụng một dụng cụ sắc bén để cắt đứt cái gì đó.

The action of using a sharp implement to sever something

Ví dụ
02

Một ví dụ về việc cắt xén thứ gì đó.

An instance of cutting something

Ví dụ
03

Một phần của một thứ gì đó đã bị cắt ra hoặc loại bỏ.

A piece of something that has been cut off or out

Ví dụ

Cutting(Verb)

kˈʌtɪŋ
ˈkətɪŋ
01

Hành động sử dụng một vật nhọn để cắt đứt cái gì đó

Present participle of cut

Ví dụ