Bản dịch của từ Patch trong tiếng Việt

Patch

Noun [U/C]Verb

Patch (Noun)

pˈætʃ
pˈætʃ
01

Một mảnh vải hoặc vật liệu khác dùng để hàn gắn hoặc gia cố điểm bị rách hoặc yếu.

A piece of cloth or other material used to mend or strengthen a torn or weak point.

Ví dụ

She sewed a patch on her jeans to cover the hole.

Cô ấy may một miếng vải lên quần jeans của mình để che lỗ.

The scout earned a patch for helping in the community cleanup.

Hướng đạo viên đã kiếm được một miếng dán cho việc giúp đỡ trong việc dọn dẹp cộng đồng.

02

Một mảnh đất nhỏ, đặc biệt là mảnh đất dùng để làm vườn.

A small piece of ground, especially one used for gardening.

Ví dụ

She planted flowers in the patch behind her house.

Cô ấy đã trồng hoa trong miếng đất sau nhà cô.

The community garden has a vegetable patch for residents to use.

Khu vườn cộng đồng có một miếng đất trồng rau cho cư dân sử dụng.

03

Một phần của cái gì đó được phân biệt với phần còn lại bởi một đặc điểm cụ thể.

A part of something marked out from the rest by a particular characteristic.

Ví dụ

The patch of green grass in the park is beautiful.

Miếng cỏ xanh trong công viên rất đẹp.

She sewed a patch onto her jeans to cover the hole.

Cô ấy may một miếng vá lên quần jean để che lỗ.

04

Một khoảng thời gian cụ thể.

A particular period of time.

Ví dụ

During the patch, they organized a charity event.

Trong khoảng thời gian đó, họ tổ chức một sự kiện từ thiện.

The patch lasted for a week, raising awareness for homelessness.

Khoảng thời gian đó kéo dài một tuần, tăng cường nhận thức về vấn đề vô gia cư.

05

Kết nối điện hoặc điện thoại tạm thời.

A temporary electrical or telephone connection.

Ví dụ

The technician fixed the patch on the telephone line.

Kỹ thuật viên sửa cái patch trên đường dây điện thoại.

She applied a temporary patch to the electrical socket.

Cô ấy áp dụng một cái patch tạm thời vào ổ cắm điện.

06

Một đoạn mã nhỏ được chèn vào chương trình để cải thiện chức năng của nó hoặc để sửa lỗi.

A small piece of code inserted into a program to improve its functioning or to correct a fault.

Ví dụ

The software engineer applied a patch to fix the bug.

Kỹ sư phần mềm áp dụng một bản vá để sửa lỗi.

The patch improved the app's performance significantly.

Bản vá cải thiện đáng kể hiệu suất của ứng dụng.

Kết hợp từ của Patch (Noun)

CollocationVí dụ

Bare patch

Đất trần

The playground had a bare patch where grass wouldn't grow.

Sân chơi có một miếng trần không cho cỏ mọc.

Bad patch

Bản vá xấu

The bad patch of gossip spread quickly in the community.

Vụ bad patch của tin đồn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

Coloured/colored patch

Miếng vá màu sắc

She wore a coloured patch on her jacket.

Cô ấy đã mặc một miếng dán màu trên áo khoác của mình.

Pumpkin patch

Vườn bí ngô

Children enjoyed exploring the pumpkin patch.

Trẻ em thích khám phá cánh đồng bí ngô.

Sweat patch

Vết ẩm mồ hôi

Her white shirt had a visible sweat patch under the armpits.

Chiếc áo trắng của cô ấy có một vùng ướt dưới nách rõ ràng.

Patch (Verb)

pˈætʃ
pˈætʃ
01

Cải thiện hoặc sửa chữa (một quy trình hoặc chương trình) bằng cách chèn một bản vá.

Improve or correct (a routine or program) by inserting a patch.

Ví dụ

The company decided to patch the software to fix bugs.

Công ty quyết định vá phần mềm để sửa lỗi.

She patched up her relationship with her friend after the argument.

Cô ấy vá lại mối quan hệ với bạn sau cuộc cãi nhau.

02

Kết nối bằng kết nối điện, vô tuyến hoặc điện thoại tạm thời.

Connect by a temporary electrical, radio, or telephonic connection.

Ví dụ

He patched the call through to the CEO for approval.

Anh ta kết nối cuộc gọi thông qua đến giám đốc điều hành để phê duyệt.

She patched the wires together to restore the internet connection.

Cô ấy nối dây lại với nhau để khôi phục kết nối internet.

03

Chữa trị vết thương cho ai đó hoặc sửa chữa hư hỏng của thứ gì đó theo cách ngẫu hứng.

Treat someone's injuries or repair the damage to something in an improvised way.

Ví dụ

Volunteers helped patch up the community center after the storm.

Tình nguyện viên đã giúp sửa chữa trung tâm cộng đồng sau cơn bão.

Neighbors patched the fence to keep the playground safe for kids.

Hàng xóm đã vá hàng rào để bảo vệ sân chơi an toàn cho trẻ em.

04

Sửa chữa hoặc tăng cường (vải hoặc quần áo) bằng một miếng vá.

Mend or strengthen (fabric or clothing) with a patch.

Ví dụ

She patched up her friendship with a heartfelt apology.

Cô ấy đã vá lại mối quan hệ bạn bè với một lời xin lỗi chân thành.

The organization patched the community center's roof after the storm.

Tổ chức đã vá mái nhà cộng đồng sau cơn bão.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patch

Không có idiom phù hợp