Bản dịch của từ Patch trong tiếng Việt
Patch
Noun [U/C] Verb

Patch(Noun)
pˈætʃ
ˈpætʃ
01
Một khu vực nhỏ khác biệt với bề mặt xung quanh.
A small area differing from the surrounding surface
Ví dụ
Ví dụ
Patch(Verb)
pˈætʃ
ˈpætʃ
02
Một khu đất thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể như vườn rau.
To provide something temporarily or partially
Ví dụ
