Bản dịch của từ Patch trong tiếng Việt
Patch
Patch (Noun)
She sewed a patch on her jeans to cover the hole.
Cô ấy may một miếng vải lên quần jeans của mình để che lỗ.
The scout earned a patch for helping in the community cleanup.
Hướng đạo viên đã kiếm được một miếng dán cho việc giúp đỡ trong việc dọn dẹp cộng đồng.
The quilt was made of colorful patches stitched together beautifully.
Chiếc chăn được làm từ những miếng vải sắc màu được may ghép lại một cách đẹp mắt.
She planted flowers in the patch behind her house.
Cô ấy đã trồng hoa trong miếng đất sau nhà cô.
The community garden has a vegetable patch for residents to use.
Khu vườn cộng đồng có một miếng đất trồng rau cho cư dân sử dụng.
The park has a beautiful flower patch attracting many visitors.
Công viên có một miếng đất hoa đẹp thu hút nhiều khách tham quan.
Một phần của cái gì đó được phân biệt với phần còn lại bởi một đặc điểm cụ thể.
A part of something marked out from the rest by a particular characteristic.
The patch of green grass in the park is beautiful.
Miếng cỏ xanh trong công viên rất đẹp.
She sewed a patch onto her jeans to cover the hole.
Cô ấy may một miếng vá lên quần jean để che lỗ.
The scout earned a patch for completing the survival challenge.
Hướng đạo viên đã nhận được một huy hiệu sau khi hoàn thành thách thức sinh tồn.
Một khoảng thời gian cụ thể.
A particular period of time.
During the patch, they organized a charity event.
Trong khoảng thời gian đó, họ tổ chức một sự kiện từ thiện.
The patch lasted for a week, raising awareness for homelessness.
Khoảng thời gian đó kéo dài một tuần, tăng cường nhận thức về vấn đề vô gia cư.
She volunteered during the patch to help the elderly community.
Cô ấy tình nguyện trong thời kỳ đó để giúp đỡ cộng đồng người cao tuổi.
Kết nối điện hoặc điện thoại tạm thời.
The technician fixed the patch on the telephone line.
Kỹ thuật viên sửa cái patch trên đường dây điện thoại.
She applied a temporary patch to the electrical socket.
Cô ấy áp dụng một cái patch tạm thời vào ổ cắm điện.
The patch on the social network server needed replacement.
Cái patch trên máy chủ mạng xã hội cần được thay thế.
The software engineer applied a patch to fix the bug.
Kỹ sư phần mềm áp dụng một bản vá để sửa lỗi.
The patch improved the app's performance significantly.
Bản vá cải thiện đáng kể hiệu suất của ứng dụng.
The patch was developed by the tech team overnight.
Bản vá được phát triển bởi đội ngũ công nghệ qua đêm.
Dạng danh từ của Patch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Patch | Patches |
Kết hợp từ của Patch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bare patch Đất trần | The playground had a bare patch where grass wouldn't grow. Sân chơi có một miếng trần không cho cỏ mọc. |
Bad patch Bản vá xấu | The bad patch of gossip spread quickly in the community. Vụ bad patch của tin đồn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Coloured/colored patch Miếng vá màu sắc | She wore a coloured patch on her jacket. Cô ấy đã mặc một miếng dán màu trên áo khoác của mình. |
Pumpkin patch Vườn bí ngô | Children enjoyed exploring the pumpkin patch. Trẻ em thích khám phá cánh đồng bí ngô. |
Sweat patch Vết ẩm mồ hôi | Her white shirt had a visible sweat patch under the armpits. Chiếc áo trắng của cô ấy có một vùng ướt dưới nách rõ ràng. |
Patch (Verb)
The company decided to patch the software to fix bugs.
Công ty quyết định vá phần mềm để sửa lỗi.
She patched up her relationship with her friend after the argument.
Cô ấy vá lại mối quan hệ với bạn sau cuộc cãi nhau.
The government plans to patch the healthcare system for better services.
Chính phủ dự định vá hệ thống chăm sóc sức khỏe để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Kết nối bằng kết nối điện, vô tuyến hoặc điện thoại tạm thời.
Connect by a temporary electrical, radio, or telephonic connection.
He patched the call through to the CEO for approval.
Anh ta kết nối cuộc gọi thông qua đến giám đốc điều hành để phê duyệt.
She patched the wires together to restore the internet connection.
Cô ấy nối dây lại với nhau để khôi phục kết nối internet.
The technician patched the network cables to fix the issue.
Kỹ thuật viên nối cáp mạng để sửa chữa vấn đề.
Volunteers helped patch up the community center after the storm.
Tình nguyện viên đã giúp sửa chữa trung tâm cộng đồng sau cơn bão.
Neighbors patched the fence to keep the playground safe for kids.
Hàng xóm đã vá hàng rào để bảo vệ sân chơi an toàn cho trẻ em.
The charity organization patched the roof of the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã vá mái nhà ở cho người vô gia cư.
Sửa chữa hoặc tăng cường (vải hoặc quần áo) bằng một miếng vá.
Mend or strengthen (fabric or clothing) with a patch.
She patched up her friendship with a heartfelt apology.
Cô ấy đã vá lại mối quan hệ bạn bè với một lời xin lỗi chân thành.
The organization patched the community center's roof after the storm.
Tổ chức đã vá mái nhà cộng đồng sau cơn bão.
He patched his torn jacket with a colorful fabric square.
Anh ấy đã vá cái áo khoác rách bằng một miếng vải màu sắc.
Dạng động từ của Patch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Patch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Patched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Patched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Patches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Patching |
Họ từ
Từ "patch" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một mảnh nhỏ được sử dụng để sửa chữa, che lấp hoặc cải thiện một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "patch" cũng được sử dụng để chỉ một phần mềm nhỏ nhằm sửa lỗi trong chương trình máy tính, trong khi tiếng Anh Mỹ có cùng nghĩa nhưng thường gặp hơn trong ngữ cảnh sửa đổi trang phục hay da. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "patch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pacche", có thể bắt nguồn từ từ Latin "pactum", nghĩa là "thỏa thuận". Trong lịch sử, "patch" được sử dụng để chỉ một miếng vải nhỏ được khâu lên để sửa chữa hoặc che giấu một lỗ hổng. Ý nghĩa này đã phát triển, mở rộng ra những lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi "patch" dùng để chỉ bản cập nhật phần mềm nhằm khắc phục lỗi hoặc cải thiện chức năng. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ phản ánh tính chất sửa chữa và cải thiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "patch" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, "patch" thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, môi trường và y tế, ví dụ như “patch management” trong công nghệ thông tin hoặc “skin patch” trong y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sửa chữa, bảo trì, hoặc cải thiện một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp