Bản dịch của từ Temporarily trong tiếng Việt

Temporarily

Adverb

Temporarily (Adverb)

tˌɛmpɚˈɛɹəli
tˌɛmpəɹˈɛɹəli
01

Trong một khoảng thời gian giới hạn; không phải vĩnh viễn.

For a limited period of time not permanently.

Ví dụ

She temporarily moved to a new city for work.

Cô ấy tạm thời chuyển đến một thành phố mới để làm việc.

The shelter temporarily housed ten homeless individuals during the storm.

Nơi trú ẩn tạm thời ở chứa mười người vô gia cư trong cơn bão.

The government temporarily closed the public park for renovations.

Chính phủ tạm thời đóng cửa công viên công cộng để sửa chữa.

Dạng trạng từ của Temporarily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Temporarily

Tạm thời

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Temporarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] In 2003, 577,000 migrants worked in the United States compared to 152,000 in Australia and 137,000 in the United Kingdom [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] BODY PARAGRAPH 1In 2003, 577,000 migrants worked in the United States compared to 152,000 in Australia and 137,000 in the United Kingdom [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Temporarily

Không có idiom phù hợp