Bản dịch của từ Temporarily trong tiếng Việt
Temporarily
Temporarily (Adverb)
Trong một khoảng thời gian giới hạn; không phải vĩnh viễn.
For a limited period of time not permanently.
She temporarily moved to a new city for work.
Cô ấy tạm thời chuyển đến một thành phố mới để làm việc.
The shelter temporarily housed ten homeless individuals during the storm.
Nơi trú ẩn tạm thời ở chứa mười người vô gia cư trong cơn bão.
The government temporarily closed the public park for renovations.
Chính phủ tạm thời đóng cửa công viên công cộng để sửa chữa.
Dạng trạng từ của Temporarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Temporarily Tạm thời | - | - |
Họ từ
Từ "temporarily" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trong một khoảng thời gian ngắn". Từ này được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái không kéo dài lâu dài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "temporarily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temporarius", mang ý nghĩa là "thời gian" (tempus). Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "tempo-" liên quan đến thời gian, và hậu tố "-arily" để chỉ tính chất. Sự chuyển tiếp từ Latin sang tiếng Anh diễn ra qua tiếng Pháp cổ, phản ánh sự thay đổi về nghĩa từ trạng thái vĩnh viễn sang trạng thái tạm thời. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này chỉ những hành động hoặc tình huống không bền vững, thường dễ thay đổi hoặc không kéo dài.
Từ "temporarily" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu ý nghĩa của từ vựng liên quan đến thời gian và sự tạm thời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả các biện pháp tạm thời trong công việc hoặc các hoạt động tạm thời trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng "temporarily" thể hiện sự chuyển tiếp và tính linh hoạt trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp