Bản dịch của từ Time trong tiếng Việt
Time

Time(Noun)
(theo sau một số) biểu thị phép nhân.
Thời gian được phân bổ, có sẵn hoặc được sử dụng.
Time as allotted, available, or used.
Dạng danh từ của Time (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Time | Times |
Time(Verb)
Dạng động từ của Time (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Time |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Timed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Timed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Times |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Timing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "time" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời gian", chỉ khoảng hay khoảng cách giữa các sự kiện trong quá trình diễn ra. Trong ngữ pháp, "time" có thể được sử dụng như danh từ và cũng có các nghĩa khác nhau như "thời điểm" hay "thời gian cụ thể". Ở Anh và Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng trong một số ngữ cảnh xã hội có thể khác biệt. Ví dụ, người Anh đôi khi sử dụng "time" trong các cụm từ trang trọng hơn, còn người Mỹ có xu hướng sử dụng theo phong cách bình dân hơn.
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Nguyên thủy, khái niệm về thời gian được xem xét liên quan đến chu kỳ tự nhiên và sự biến đổi của thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh, "time" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của khoa học và tri thức, để chỉ sự đo lường và quản lý các sự kiện. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thể hiện một khái niệm trừu tượng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nghiên cứu khoa học.
Từ "time" là một trong những từ phổ biến nhất trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "time" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin cụ thể như lịch trình hay thời gian. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hoạt động hàng ngày và quản lý thời gian. Trong phần Đọc và Viết, "time" có thể liên quan đến chủ đề lịch sử, sự kiện, hoặc những trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ "time" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến lịch trình, thời gian biểu và các khái niệm về thời gian.
Họ từ
Từ "time" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời gian", chỉ khoảng hay khoảng cách giữa các sự kiện trong quá trình diễn ra. Trong ngữ pháp, "time" có thể được sử dụng như danh từ và cũng có các nghĩa khác nhau như "thời điểm" hay "thời gian cụ thể". Ở Anh và Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng trong một số ngữ cảnh xã hội có thể khác biệt. Ví dụ, người Anh đôi khi sử dụng "time" trong các cụm từ trang trọng hơn, còn người Mỹ có xu hướng sử dụng theo phong cách bình dân hơn.
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Nguyên thủy, khái niệm về thời gian được xem xét liên quan đến chu kỳ tự nhiên và sự biến đổi của thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh, "time" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của khoa học và tri thức, để chỉ sự đo lường và quản lý các sự kiện. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thể hiện một khái niệm trừu tượng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nghiên cứu khoa học.
Từ "time" là một trong những từ phổ biến nhất trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "time" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin cụ thể như lịch trình hay thời gian. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hoạt động hàng ngày và quản lý thời gian. Trong phần Đọc và Viết, "time" có thể liên quan đến chủ đề lịch sử, sự kiện, hoặc những trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ "time" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến lịch trình, thời gian biểu và các khái niệm về thời gian.
