Bản dịch của từ Time trong tiếng Việt
Time
Time (Noun)
Time management is crucial for productivity in the workplace.
Quản lý thời gian quan trọng cho năng suất ở nơi làm việc.
Meeting deadlines on time is essential for project success.
Đáp ứng thời hạn đúng lúc quan trọng cho thành công dự án.
The concept of time varies across different cultures and societies.
Khái niệm về thời gian thay đổi theo các văn hóa và xã hội khác nhau.
The band played in 4/4 time for the dance competition.
Ban nhạc chơi theo thời gian 4/4 cho cuộc thi nhảy.
She couldn't keep up with the fast tempo of the song's time.
Cô ấy không thể theo kịp với nhịp độ nhanh của thời gian bài hát.
The conductor set the orchestra's time signature to 3/4 for the symphony.
Nhạc trưởng đặt dấu thời gian của dàn nhạc là 3/4 cho bản giao hưởng.
Meeting at 3 p.m. is convenient for everyone.
Cuộc họp lúc 3 giờ chiều thuận tiện cho mọi người.
He arrived on time for the appointment at noon.
Anh ta đến đúng giờ cho cuộc hẹn lúc trưa.
The event starts at 7 a.m., don't be late.
Sự kiện bắt đầu lúc 7 giờ sáng, đừng đến muộn.
(theo sau một số) biểu thị phép nhân.
She earns $10 an hour, working part-time at the cafe.
Cô ấy kiếm được $10 mỗi giờ, làm việc bán thời gian tại quán cafe.
The company offers double time pay for working on holidays.
Công ty cung cấp lương gấp đôi cho việc làm vào ngày lễ.
He was paid triple time for working overtime last weekend.
Anh ấy được trả lương gấp ba cho việc làm thêm giờ cuối tuần qua.
Last time we met at the coffee shop.
Lần trước chúng ta gặp ở quán cà phê.
The first time I visited Paris was unforgettable.
Lần đầu tiên tôi đến Paris là không thể quên.
This time, let's go to the new restaurant.
Lần này, hãy đi đến nhà hàng mới.
Thời gian được phân bổ, có sẵn hoặc được sử dụng.
Time as allotted, available, or used.
People spend time with family on weekends.
Mọi người dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.
She manages her time well for work and hobbies.
Cô ấy quản lý thời gian tốt cho công việc và sở thích.
Time management is crucial for a balanced social life.
Quản lý thời gian quan trọng để có cuộc sống xã hội cân đối.
Dạng danh từ của Time (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Time | Times |
Kết hợp từ của Time (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Time frame Khoảng thời gian | The time frame for the social project is one year. Khung thời gian cho dự án xã hội là một năm. |
Time span Khoảng thời gian | The time span of the social experiment was two weeks. Khoảng thời gian của thí nghiệm xã hội là hai tuần. |
Time scale Thời gian cụ thể | The time scale of social media trends is incredibly fast. Thời gian của xu hướng truyền thông xã hội rất nhanh. |
Time lag Độ trễ thời gian | There is a time lag between social media posts and responses. Có một khoảng thời gian chênh lệch giữa các bài đăng trên mạng xã hội và phản hồi. |
Time period Thời kỳ | The time period of the event lasted for three hours. Thời kỳ của sự kiện kéo dài ba giờ. |
Time (Verb)
She timed her speech perfectly to fit within the allocated slot.
Cô ấy đo thời gian diễn thuyết của mình hoàn hảo để vừa với khoảng thời gian được phân bổ.
They time the event to start at 7 PM sharp.
Họ đo thời gian sự kiện để bắt đầu đúng 7 giờ tối.
He times his daily exercise routine to last exactly 30 minutes.
Anh ấy đo thời gian lịch tập luyện hàng ngày của mình để kéo dài chính xác 30 phút.
The social media platform will time out after inactivity.
Nền tảng truyền thông xã hội sẽ hết thời gian sau khi không hoạt động.
If you don't respond, the chat will time out eventually.
Nếu bạn không phản hồi, cuộc trò chuyện sẽ hết thời gian cuối cùng.
The website will time out to protect user data.
Trang web sẽ hết thời gian để bảo vệ dữ liệu người dùng.
They time the meeting for 2 PM.
Họ sắp xếp cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.
We need to time the event carefully.
Chúng ta cần sắp xếp sự kiện cẩn thận.
She times her social media posts strategically.
Cô ấy sắp xếp bài đăng trên mạng xã hội một cách chiến lược.
Dạng động từ của Time (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Time |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Timed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Timed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Times |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Timing |
Kết hợp từ của Time (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Time precisely Đúng giờ | He arrived at the party time precisely. Anh ta đến buổi tiệc đúng giờ. |
Time well Thời gian tốt | She manages her time well for social gatherings. Cô ấy quản lý thời gian của mình tốt cho các buổi tụ tập xã hội. |
Time conveniently Thời gian thuận tiện | She always manages to arrive at the meeting time conveniently. Cô ấy luôn kịp đến cuộc họp một cách thuận tiện. |
Time beautifully Thời gian tuyệt vời | She spends her time beautifully volunteering at the local shelter. Cô ấy dành thời gian tuyệt vời để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Time poorly Thời gian kém chất lượng | She manages her time poorly, always missing social events. Cô ấy quản lý thời gian một cách kém cỏi, luôn bỏ lỡ các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "time" trong tiếng Anh có nghĩa là "thời gian", chỉ khoảng hay khoảng cách giữa các sự kiện trong quá trình diễn ra. Trong ngữ pháp, "time" có thể được sử dụng như danh từ và cũng có các nghĩa khác nhau như "thời điểm" hay "thời gian cụ thể". Ở Anh và Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng trong một số ngữ cảnh xã hội có thể khác biệt. Ví dụ, người Anh đôi khi sử dụng "time" trong các cụm từ trang trọng hơn, còn người Mỹ có xu hướng sử dụng theo phong cách bình dân hơn.
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Nguyên thủy, khái niệm về thời gian được xem xét liên quan đến chu kỳ tự nhiên và sự biến đổi của thế giới xung quanh. Trong tiếng Anh, "time" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của khoa học và tri thức, để chỉ sự đo lường và quản lý các sự kiện. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này thể hiện một khái niệm trừu tượng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và nghiên cứu khoa học.
Từ "time" là một trong những từ phổ biến nhất trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "time" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông tin cụ thể như lịch trình hay thời gian. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hoạt động hàng ngày và quản lý thời gian. Trong phần Đọc và Viết, "time" có thể liên quan đến chủ đề lịch sử, sự kiện, hoặc những trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ "time" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến lịch trình, thời gian biểu và các khái niệm về thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp