Bản dịch của từ Certain trong tiếng Việt
Certain
Certain (Adjective)
In certain circles, her identity remained a mystery.
Trong một số vòng kết nối nhất định, danh tính của cô vẫn là một bí ẩn.
They met at a certain event but never exchanged names.
Họ gặp nhau tại một sự kiện nhất định nhưng không bao giờ trao đổi tên.
His face seemed familiar, but she couldn't pinpoint a certain memory.
Khuôn mặt của anh ấy có vẻ quen thuộc, nhưng cô không thể xác định được một ký ức nào đó.
Chắc chắn.
Sure.
She was certain about her decision to attend the social event.
Cô ấy chắc chắn về quyết định tham dự sự kiện xã hội của mình.
He had a certain feeling that the social gathering would be enjoyable.
Anh ấy có cảm giác nhất định rằng cuộc tụ họp xã hội sẽ rất thú vị.
There was a certain excitement in the air at the social function.
Không khí tại sự kiện xã hội có một sự phấn khích nhất định.
Dạng tính từ của Certain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Certain Chắc chắn | More certain Chắc chắn hơn | Most certain Chắc chắn nhất |
Kết hợp từ của Certain (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty certain Khá chắc chắn | She is pretty certain about attending the social event tonight. Cô ấy khá chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội tối nay. |
Virtually certain Hầu như chắc chắn | She is virtually certain about attending the social event. Cô ấy hầu như chắc chắn sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Absolutely certain Hoàn toàn chắc chắn | She is absolutely certain about the social event details. Cô ấy hoàn toàn chắc chắn về chi tiết sự kiện xã hội. |
By no means certain Chẳng chút chắc chắn | His attendance at the event is by no means certain. Sự tham dự của anh ấy tại sự kiện không hề chắc chắn. |
Reasonably certain Tương đối chắc chắn | I am reasonably certain that she will attend the social event. Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "certain" mang nghĩa là một điều gì đó chắc chắn, đáng tin cậy hoặc không thể nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "certain" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm cụ thể trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ một thực thể không xác định nhưng đã được biết đến. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như "certainly" và "certainty".
Từ "certain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certus", mang nghĩa là "được xác nhận" hoặc "được chắc chắn". Từ này có liên quan đến động từ "cerno", nghĩa là "nhìn nhận" hoặc "phân biệt". Qua thời gian, "certain" đã được áp dụng để chỉ một điều gì đó không gây nghi ngờ hay không thể tranh cãi. Hiện nay, từ này thường dùng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc biết chắc về một điều cụ thể trong giao tiếp.
Từ "certain" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, nơi mà sự chắc chắn và tính chính xác thường được yêu cầu. Trong phần nói và nghe, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc khẳng định. Ngoài ra, từ "certain" còn phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như để chỉ ra một điều cụ thể hay để nhấn mạnh sự chắc chắn trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Certain
Under certain circumstances