Bản dịch của từ Certain trong tiếng Việt
Certain

Certain (Adjective)
In certain circles, her identity remained a mystery.
Trong một số vòng kết nối nhất định, danh tính của cô vẫn là một bí ẩn.
They met at a certain event but never exchanged names.
Họ gặp nhau tại một sự kiện nhất định nhưng không bao giờ trao đổi tên.
His face seemed familiar, but she couldn't pinpoint a certain memory.
Khuôn mặt của anh ấy có vẻ quen thuộc, nhưng cô không thể xác định được một ký ức nào đó.
Chắc chắn.
Sure.
She was certain about her decision to attend the social event.
Cô ấy chắc chắn về quyết định tham dự sự kiện xã hội của mình.
He had a certain feeling that the social gathering would be enjoyable.
Anh ấy có cảm giác nhất định rằng cuộc tụ họp xã hội sẽ rất thú vị.
There was a certain excitement in the air at the social function.
Không khí tại sự kiện xã hội có một sự phấn khích nhất định.
Dạng tính từ của Certain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Certain Chắc chắn | More certain Chắc chắn hơn | Most certain Chắc chắn nhất |
Kết hợp từ của Certain (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly certain Khá chắc chắn | I am fairly certain that social media impacts mental health positively. Tôi khá chắc chắn rằng mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tâm thần. |
Quite certain Khá chắc chắn | I am quite certain that social media influences our daily lives significantly. Tôi khá chắc chắn rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày. |
Very certain Rất chắc chắn | Many students are very certain about their future career paths. Nhiều sinh viên rất chắc chắn về con đường sự nghiệp tương lai của họ. |
Virtually certain Hầu như chắc chắn | Most experts are virtually certain about climate change's impact on society. Hầu hết các chuyên gia gần như chắc chắn về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội. |
Pretty certain Rất chắc chắn | I am pretty certain that social media impacts relationships negatively. Tôi khá chắc chắn rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ. |
Họ từ
Từ "certain" mang nghĩa là một điều gì đó chắc chắn, đáng tin cậy hoặc không thể nghi ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "certain" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm cụ thể trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ một thực thể không xác định nhưng đã được biết đến. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như "certainly" và "certainty".
Từ "certain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certus", mang nghĩa là "được xác nhận" hoặc "được chắc chắn". Từ này có liên quan đến động từ "cerno", nghĩa là "nhìn nhận" hoặc "phân biệt". Qua thời gian, "certain" đã được áp dụng để chỉ một điều gì đó không gây nghi ngờ hay không thể tranh cãi. Hiện nay, từ này thường dùng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc biết chắc về một điều cụ thể trong giao tiếp.
Từ "certain" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, nơi mà sự chắc chắn và tính chính xác thường được yêu cầu. Trong phần nói và nghe, từ này cũng được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc khẳng định. Ngoài ra, từ "certain" còn phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như để chỉ ra một điều cụ thể hay để nhấn mạnh sự chắc chắn trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Certain
Under certain circumstances