Bản dịch của từ Certain trong tiếng Việt

Certain

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certain(Adjective)

ˈsɜː.tən
ˈsɜː.tən
01

Nào đó, không xác định.

Somewhere, unknown.

Ví dụ
02

Chắc chắn.

Sure.

Ví dụ

Dạng tính từ của Certain (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Certain

Chắc chắn

More certain

Chắc chắn hơn

Most certain

Chắc chắn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ