Bản dịch của từ Unknown trong tiếng Việt
Unknown
Unknown (Adjective)
Chưa biết hoặc chưa quen.
Not known or familiar.
The mysterious figure remained unknown to the villagers.
Hình ảnh bí ẩn vẫn không được biết đến bởi người dân.
The origins of the ancient artifact are still unknown to archaeologists.
Nguyên gốc của hiện vật cổ xưa vẫn chưa được biết đến bởi các nhà khảo cổ học.
The identity of the anonymous donor remains unknown to the public.
Danh tính của người quyên góp ẩn danh vẫn không được biết đến bởi công chúng.
Dạng tính từ của Unknown (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unknown Không rõ | More unknown Không rõ hơn | Most unknown Không rõ nhất |
Kết hợp từ của Unknown (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly unknown Hoàn toàn không biết | Her new project was utterly unknown in the social media world. Dự án mới của cô ấy hoàn toàn không được biết đến trong thế giới truyền thông xã hội. |
Quite unknown Khá lạ | His charitable work is quite unknown in the community. Công việc từ thiện của anh ấy khá không được biết đến trong cộng đồng. |
Almost unknown Hầu như không ai biết đến | Her charitable work is almost unknown in the community. Công việc từ thiện của cô ấy gần như không được biết đến trong cộng đồng. |
Entirely unknown Hoàn toàn không biết | Her online presence is entirely unknown to her classmates. Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy hoàn toàn không được biết đến bởi bạn cùng lớp. |
Previously unknown Chưa biết trước | The previously unknown charity event raised $10,000 for the homeless. Sự kiện từ thiện trước đây chưa biết đã gây quỹ $10,000 cho người vô gia cư. |
Unknown (Noun)
The identity of the mysterious figure remained unknown to everyone.
Bí danh của hình bóng bí ẩn vẫn không ai biết.
The community was puzzled by the appearance of an unknown creature.
Cộng đồng bị rối bời bởi sự xuất hiện của một sinh vật không rõ.
She received a letter from an unknown sender with no return address.
Cô nhận được một lá thư từ một người gửi không rõ không có địa chỉ trả.
Kết hợp từ của Unknown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative unknown Người thân không được biết đến | The new social media platform is a relative unknown in the market. Nền tảng truyền thông xã hội mới là một người ngoại đạo trong thị trường. |
Complete unknown Hoàn toàn không biết | She arrived at the party as a complete unknown. Cô ấy đến buổi tiệc như một người không quen biết hoàn toàn. |
Big unknown Điều không biết lớn | Exploring the big unknown of social media trends is exciting. Khám phá điều không rõ lớn về xu hướng truyền thông xã hội là thú vị. |
Great unknown Nguyên tắc lớn | Exploring the great unknown of social media analytics fascinates researchers. Khám phá vùng đất lạ lẫm của phân tích truyền thông xã hội làm cho các nhà nghiên cứu say mê. |
Virtual unknown Người hoặc điều gì không nổi tiếng | She was a virtual unknown until her viral video went global. Cô ấy là một người không nổi tiếng cho đến khi video của cô ấy trở nên phổ biến toàn cầu. |
Họ từ
Từ "unknown" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không biết" hoặc "chưa được biết đến". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều chưa được khám phá hoặc thông tin không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, hình thức viết hay phát âm. "Unknown" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như khoa học, triết học và văn học để chỉ các khía cạnh chưa được làm sáng tỏ.
Từ "unknown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "know", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "kuna", mang nghĩa là "biết". Tiền tố "un-" được sử dụng để chỉ sự phủ định. Kết hợp lại, "unknown" chỉ trạng thái không được biết đến, không rõ ràng, kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự thiếu thông tin hoặc kiến thức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự không chắc chắn và bí ẩn trong tri thức con người.
Từ "unknown" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để chỉ thông tin không xác định. Trong phần Reading, nó thường liên quan đến các khái niệm chưa được khám phá hoặc thiếu thông tin. Trong Writing và Speaking, từ "unknown" thường được dùng khi thảo luận về các hiện tượng, số liệu hoặc chủ đề mà chưa có sự hiểu biết đầy đủ. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, nghiên cứu và điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp