Bản dịch của từ Unknown trong tiếng Việt
Unknown
Adjective Noun [U/C]

Unknown(Adjective)
ˈʌnnəʊn
ˈəŋˈnaʊn
01
Chưa được biết đến hoặc xác định
Not known or identified
Ví dụ
02
Chưa được phát hiện hoặc hiểu rõ
Not discovered or understood
Ví dụ
03
Không quen thuộc hoặc không biết đến
Not known or familiar
Ví dụ
