Bản dịch của từ Familiar trong tiếng Việt

Familiar

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Familiar(Adjective)

fəˈmɪl.i.ər
fəˈmɪl.i.jɚ
01

Quen thuộc, thân thiết, thân tình.

Familiar, familiar, intimate.

Ví dụ
02

Nổi tiếng từ mối quan hệ lâu dài hoặc thân thiết.

Well known from long or close association.

Ví dụ
03

Trong tình bạn thân thiết; thân mật.

In close friendship; intimate.

Ví dụ

Dạng tính từ của Familiar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Familiar

Quen thuộc

More familiar

Quen thuộc hơn

Most familiar

Quen thuộc nhất

Familiar(Noun)

fəmˈɪljɚ
fəmˈɪljəɹ
01

(trong Nhà thờ Công giáo La Mã) một người thực hiện một số dịch vụ nhất định trong gia đình của giáo hoàng hoặc giám mục.

(in the Roman Catholic Church) a person rendering certain services in a pope's or bishop's household.

Ví dụ
02

Một người bạn thân hoặc cộng sự.

A close friend or associate.

Ví dụ
03

Một con quỷ được cho là đang phục vụ và tuân lệnh một phù thủy, thường được cho là mang hình dạng của một con vật.

A demon supposedly attending and obeying a witch, often said to assume the form of an animal.

familiar meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Familiar (Noun)

SingularPlural

Familiar

Familiars

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ