Bản dịch của từ Familiar trong tiếng Việt
Familiar

Familiar (Adjective)
Quen thuộc, thân thiết, thân tình.
Familiar, familiar, intimate.
She is familiar with the local customs.
Cô ấy quen thuộc với phong tục địa phương.
The neighbors are very familiar with each other.
Hàng xóm rất quen thuộc với nhau.
He has a familiar face in our community.
Anh ấy có một gương mặt quen thuộc trong cộng đồng của chúng tôi.
Nổi tiếng từ mối quan hệ lâu dài hoặc thân thiết.
Well known from long or close association.
She is familiar with all the neighbors in the community.
Cô quen với tất cả những người hàng xóm trong cộng đồng.
The familiar faces at the social event made her feel comfortable.
Những gương mặt quen thuộc tại sự kiện xã hội khiến cô cảm thấy thoải mái.
Being familiar with local customs helped him integrate into the society.
Làm quen với phong tục địa phương đã giúp anh hòa nhập với xã hội.
Trong tình bạn thân thiết; thân mật.
In close friendship; intimate.
They were familiar friends since childhood.
Họ là những người bạn quen thuộc từ khi còn nhỏ.
The familiar group gathered for a reunion.
Nhóm quen thuộc tụ tập để đoàn tụ.
Her familiar smile welcomed everyone to the social event.
Nụ cười quen thuộc của cô chào đón mọi người đến với sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Familiar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Familiar Quen thuộc | More familiar Quen thuộc hơn | Most familiar Quen thuộc nhất |
Kết hợp từ của Familiar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem familiar Dường như quen thuộc | Her face seemed familiar at the social gathering. Khuôn mặt của cô ấy dường như quen thuộc tại buổi tụ họp xã hội. |
Feel familiar Cảm thấy quen thuộc | Seeing old friends can make you feel familiar in a new city. Nhìn thấy bạn cũ có thể khiến bạn cảm thấy quen thuộc trong một thành phố mới. |
Smell familiar Ngửi quen | The smell of coffee is familiar in the social cafe. Mùi cà phê quen thuộc trong quán cafe xã hội. |
Get familiar Quen thuộc | She needs to get familiar with the new social media platform. Cô ấy cần quen với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Make something familiar Làm cho điều gì đó quen thuộc | Sharing personal stories can make strangers familiar quickly. Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể làm cho người lạ quen thuộc nhanh chóng. |
Familiar (Noun)
The familiar of the bishop was known for his loyalty.
Người quen của giám mục được biết đến với lòng trung thành.
The pope's familiar was responsible for various administrative tasks.
Người quen của giáo hoàng chịu trách nhiệm về nhiều nhiệm vụ hành chính khác nhau.
The bishop's familiar assisted in organizing social events.
Người quen của giám mục hỗ trợ tổ chức các sự kiện xã hội.
My familiar, Sarah, helped me through tough times.
Người quen của tôi, Sarah, đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn.
John is a familiar I always rely on for advice.
John là người quen mà tôi luôn dựa vào để xin lời khuyên.
She introduced me to her familiars at the party.
Cô ấy đã giới thiệu tôi với những người quen của cô ấy tại bữa tiệc.
The witch's familiar, a black cat named Salem, was always by her side.
Người quen của phù thủy, một con mèo đen tên là Salem, luôn ở bên cạnh cô.
Legends speak of witches having familiars that help them with magic.
Truyền thuyết kể về những phù thủy có những người quen giúp họ bằng phép thuật.
The familiar, a raven named Edgar, was believed to bring messages.
Người quen, một con quạ tên là Edgar, được cho là mang đến những thông điệp.