Bản dịch của từ Pope trong tiếng Việt
Pope
Pope (Noun)
The pope visited the local parish in Russia for a special ceremony.
Giáo hoàng đã đến thăm giáo xứ địa phương ở Nga để dự một buổi lễ đặc biệt.
In the Balkans, the pope is highly respected by the Orthodox community.
Tại Balkan, giáo hoàng rất được cộng đồng Chính thống kính trọng.
The Orthodox Church appointed a new pope to lead the congregation.
Nhà thờ Chính thống đã bổ nhiệm một giáo hoàng mới để lãnh đạo giáo đoàn.
The pope visited a local orphanage to spread his message.
Giáo hoàng đã đến thăm một trại trẻ mồ côi địa phương để truyền bá thông điệp của mình.
The election of a new pope brought hope to the community.
Việc bầu chọn một giáo hoàng mới đã mang lại hy vọng cho cộng đồng.
The pope's influence extends beyond religious matters in society.
Ảnh hưởng của giáo hoàng còn vượt ra ngoài các vấn đề tôn giáo trong xã hội.
Dạng danh từ của Pope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pope | Popes |
Kết hợp từ của Pope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meet pope Gặp đức giáo hoàng | He will meet the pope during the charity event. Anh ấy sẽ gặp paus trong sự kiện từ thiện. |
Become pope Trở thành giáo hoàng | He became pope after the previous one passed away. Ông trở thành giáo hoàng sau khi người trước qua đời. |
Elect pope Bầu cử giáo hoàng | The cardinals elect the pope during the conclave. Các vị giám mục bầu chọn giáo hoàng trong cuộc họp kín. |
Họ từ
Từ "pope" chỉ người lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo, thường được coi là thừa kế của Thánh Phêrô. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả hai phiên bản Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ ([poʊp]) và Anh Anh ([pəʊp]). Từ này không chỉ mang nghĩa tôn giáo mà còn biểu thị quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "pope" có nguồn gốc từ tiếng Latin "papa", có nghĩa là "cha" hoặc "người lãnh đạo". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ thứ 3 để chỉ giám mục Roma, người đứng đầu Giáo hội Công giáo. Kể từ đó, "pope" đã trở thành danh xưng chính thức của Giáo hoàng. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện vai trò lãnh đạo tinh thần và tôn giáo, cũng như sự tôn kính mà tín đồ Công giáo dành cho người đứng đầu Giáo hội.
Từ "pope" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các đề tài tôn giáo và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được đề cập khi thảo luận về vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo trong các vấn đề đạo đức và chính trị. Ngoài ra, "pope" cũng thường được nhắc đến trong các bài viết văn hóa, lịch sử, hoặc phê bình nghệ thuật liên quan đến Thiên Chúa giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp