Bản dịch của từ Head trong tiếng Việt

Head

Adjective Noun [U/C] Verb

Head (Adjective)

hˈɛd
hˈɛd
01

Trưởng; hiệu trưởng.

Chief; principal.

Ví dụ

The head organizer of the event made all the arrangements.

Người tổ chức chính của sự kiện đã thực hiện tất cả các sắp xếp.

The head chef at the restaurant is known for his delicious dishes.

Đầu bếp chính tại nhà hàng nổi tiếng với các món ngon.

The head instructor of the class provided clear guidance to students.

Giáo viên chính của lớp học cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho học sinh.

Head (Noun)

hˈɛd
hˈɛd
01

Một người được coi là một đơn vị số.

A person considered as a numerical unit.

Ví dụ

In the community, he was seen as a head.

Trong cộng đồng, anh ấy được coi là một đầu.

She was the head of the local organization.

Cô ấy là người đứng đầu tổ chức địa phương.

The head of the family made important decisions.

Người đứng đầu gia đình đưa ra quyết định quan trọng.

02

Một vật giống cái đầu về hình thức hoặc trong mối quan hệ với tổng thể.

A thing resembling a head either in form or in relation to a whole.

Ví dụ

The head of the company announced a new policy.

Tổng giám đốc công ty thông báo một chính sách mới.

She is the head of the local community center.

Cô ấy là trưởng trung tâm cộng đồng địa phương.

The head of the family makes important decisions.

Người đứng đầu gia đình đưa ra các quyết định quan trọng.

03

Phần trước, phần trước, phần trên hoặc phần cuối của thứ gì đó.

The front, forward, or upper part or end of something.

Ví dụ

The head of the table is usually reserved for the guest of honor.

Vị khách mời thường ngồi ở đầu bàn.

The company's head announced a new initiative to boost employee morale.

Giám đốc công ty thông báo một sáng kiến mới để nâng cao tinh thần nhân viên.

The school head congratulated students on their outstanding performance.

Hiệu trưởng trường chúc mừng học sinh về thành tích xuất sắc của họ.

04

Phần trên của cơ thể con người, hoặc phần trước hoặc phần trên của cơ thể động vật, thường được ngăn cách với phần còn lại của cơ thể bằng cổ và chứa não, miệng và các cơ quan cảm giác.

The upper part of the human body, or the front or upper part of the body of an animal, typically separated from the rest of the body by a neck, and containing the brain, mouth, and sense organs.

Ví dụ

She turned her head to look at the new arrival.

Cô ấy quay đầu để nhìn vào người mới đến.

The company's CEO gave a speech at the head office.

Giám đốc điều hành của công ty phát biểu tại trụ sở chính.

The head of the organization made an important decision.

Người đứng đầu tổ chức đó đã đưa ra một quyết định quan trọng.

05

Người phụ trách việc gì đó; một giám đốc hoặc lãnh đạo.

A person in charge of something; a director or leader.

Ví dụ

The head of the company announced a new social initiative.

Người đứng đầu công ty thông báo một sáng kiến xã hội mới.

She is the head of the local charity organization.

Cô ấy là người đứng đầu tổ chức từ thiện địa phương.

The head of the department organized a community event.

Người đứng đầu bộ phận tổ chức một sự kiện cộng đồng.

06

Sự tích tụ bề mặt của các mảnh đá, được hình thành ở rìa của một tảng băng do đóng băng và tan băng nhiều lần rồi di chuyển xuống dốc.

A superficial deposit of rock fragments, formed at the edge of an ice sheet by repeated freezing and thawing and then moved downhill.

Ví dụ

The head of the glacier left a trail of rock fragments.

Đầu của sông băng để lại dấu vết của các mảnh đá.

The head of the ice sheet showed signs of movement.

Đầu của tảng băng cho thấy dấu hiệu của sự di chuyển.

The head of the glacier caused rock fragments to break off.

Đầu của sông băng làm cho các mảnh đá bị rơi ra.

07

Từ chi phối tất cả các từ khác trong cụm từ mà nó được sử dụng, có chức năng ngữ pháp giống như toàn bộ cụm từ.

The word that governs all the other words in a phrase in which it is used, having the same grammatical function as the whole phrase.

Ví dụ

The head of the organization made an important decision.

Người đứng đầu tổ chức đã đưa ra quyết định quan trọng.

The head of the family is responsible for providing for everyone.

Người đứng đầu gia đình chịu trách nhiệm cung cấp cho mọi người.

The head of the department is leading a new project.

Người đứng đầu bộ phận đang dẫn đầu một dự án mới.

08

Nhà vệ sinh trên tàu, thuyền.

A toilet on a ship or boat.

Ví dụ

The crew member cleaned the head of the ship.

Thành viên phi hành đoàn đã lau dọn phòng vệ sinh trên tàu.

The captain fixed the broken head before departure.

Thuyền trưởng đã sửa chữa phòng vệ sinh hỏng trước khi khởi hành.

Passengers lined up to use the head facilities.

Hành khách xếp hàng để sử dụng cơ sở vệ sinh trên tàu.

09

Một nhóm gà lôi.

A group of pheasants.

Ví dụ

The head of pheasants gathered for mating season.

Bầy gà lôi tụ tập vào mùa giao phối.

The head of pheasants was a magnificent sight in the field.

Bầy gà lôi là một cảnh tượng hùng vĩ trên cánh đồng.

The head of pheasants roamed freely in the forest.

Bầy gà lôi lang thang tự do trong rừng.

10

Một khối nước được giữ ở một độ cao cụ thể để cung cấp đủ áp suất.

A body of water kept at a particular height in order to provide a supply at sufficient pressure.

Ví dụ

The community built a reservoir to ensure a steady head of water.

Cộng đồng đã xây dựng một hồ chứa để đảm bảo một lượng nước ổn định.

The head of the river was controlled to regulate water flow.

Người đứng đầu sông đã được kiểm soát để điều chỉnh dòng nước.

The town faced water shortages due to a low head level.

Thị trấn đối mặt với tình trạng thiếu nước do mức độ nước thấp.

11

Một thành phần trong hệ thống âm thanh, video hoặc thông tin nhờ đó thông tin được truyền từ tín hiệu điện sang phương tiện ghi hoặc ngược lại.

A component in an audio, video, or information system by which information is transferred from an electrical signal to the recording medium, or vice versa.

Ví dụ

The new social media platform allows users to upload videos.

Nền tảng truyền thông xã hội mới cho phép người dùng tải video lên.

The head of the social club organized a charity event.

Chủ tịch câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện từ thiện.

The social worker provided support to homeless individuals in need.

Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư đang cần.

Dạng danh từ của Head (Noun)

SingularPlural

Head

Heads

Kết hợp từ của Head (Noun)

CollocationVí dụ

Dark head

Ái ngầu

Her dark head stood out in the crowd.

Đầu tóc đen của cô ấy nổi bật trong đám đông.

Throbbing head

Đau đầu nhói

Her throbbing head was a result of the loud music.

Đầu đau nhức của cô ấy là kết quả của âm nhạc ồn ào.

Greying/graying head

Đầu bạc phơ

The greying head of the elderly man stood out in the crowd.

Đầu bạc của ông lão nổi bật giữa đám đông.

Bowed head

Gật đầu

She bowed her head in respect during the ceremony.

Cô ấy cúi đầu trong sự tôn trọng trong buổi lễ.

Cool head

Đầu lạnh

She kept a cool head during the heated argument.

Cô ấy giữ đầu lạnh trong cuộc tranh cãi gay gắt.

Head (Verb)

hˈɛd
hˈɛd
01

Sút hoặc chuyền (bóng) bằng đầu.

Shoot or pass (the ball) with the head.

Ví dụ

He heads the ball into the net during the soccer match.

Anh ta đánh đầu bóng vào lưới trong trận đấu bóng đá.

She often heads the ball to her teammates in practice.

Cô ấy thường đánh đầu bóng cho đồng đội trong luyện tập.

They successfully head the ball to score a goal in the game.

Họ đã thành công đánh đầu bóng để ghi bàn trong trận đấu.

02

Cắt bỏ phần trên hoặc cành của (cây hoặc cây)

Lop off the upper part or branches of (a plant or tree)

Ví dụ

The gardener decided to head the rose bushes to promote growth.

Người làm vườn quyết định cắt đầu các cây hoa hồng để thúc đẩy sự phát triển.

She heads the tree in her backyard every spring for better fruit.

Cô ấy cắt đầu cây ở sân sau mỗi mùa xuân để có trái ngon hơn.

The farmer needs to head the crops before the harvest season.

Nông dân cần phải cắt đầu các mùa vụ trước mùa thu hoạch.

03

Di chuyển theo hướng xác định.

Move in a specified direction.

Ví dụ

She heads the charity organization in her community.

Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.

He will head the meeting to discuss the upcoming fundraiser.

Anh ấy sẽ đứng đầu cuộc họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ sắp tới.

The mayor will head the initiative to improve public transportation.

Thị trưởng sẽ đứng đầu sáng kiến để cải thiện giao thông công cộng.

04

Đặt tiêu đề hoặc chú thích cho.

Give a title or caption to.

Ví dụ

She decided to head the committee for the charity event.

Cô ấy quyết định đứng đầu ủy ban cho sự kiện từ thiện.

He will head the project team to oversee the construction.

Anh ấy sẽ đứng đầu nhóm dự án để giám sát việc xây dựng.

The mayor will head the campaign to improve public transportation.

Thị trưởng sẽ đứng đầu chiến dịch để cải thiện giao thông công cộng.

05

Ở vị trí dẫn đầu trên.

Be in the leading position on.

Ví dụ

She heads the charity organization in her community.

Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.

He heads the research team studying social issues.

Anh ấy đứng đầu nhóm nghiên cứu về các vấn đề xã hội.

The president heads the meeting to discuss social policies.

Tổng thống chủ trì cuộc họp để thảo luận về chính sách xã hội.

06

(của rau diếp hoặc bắp cải) tạo thành một cái đầu.

(of a lettuce or cabbage) form a head.

Ví dụ

The lettuce heads in the garden are ready to be harvested.

Những cây rau diếp trong vườn đã sẵn sàng để thu hoạch.

The cabbage heads at the market looked fresh and green.

Những cái bắp cải tại chợ trông tươi mát và xanh.

She carefully heads the lettuce plants to ensure proper growth.

Cô ấy cẩn thận chăm sóc những cây diếp để đảm bảo sự phát triển đúng cách.

Dạng động từ của Head (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Head

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Headed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Headed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heading

Kết hợp từ của Head (Verb)

CollocationVí dụ

Appoint somebody to head

Bổ nhiệm ai làm trưởng

They appointed sarah to head the social committee.

Họ bổ nhiệm sarah làm trưởng ban xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Head cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] The same can be said for their yet the of Homo erectus was more balanced [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
[...] The woman positioned in the left corner of the picture is probably the of the department [...]Trích: Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 3-4: Describe a picture
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children would have a start over their peers pursuing higher education [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] Specialization can lead to early professional development, providing students with a start in their future careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023

Idiom with Head

tˈɔk ˈoʊvɚ sˈʌmwˌʌnz hˈɛd

Nói chuyện trên trời

To say things that someone cannot understand; to speak on too high a level for one's audience.

During the lecture, the professor talked over the students' heads.

Trong bài giảng, giáo sư nói trên đầu của sinh viên.

Soft in the head

sˈɑft ɨn ðə hˈɛd

Đần như củ khoai/ Ngốc như bò

Stupid; witless.

He's so soft in the head that he believed the obvious lie.

Anh ấy ngu đần đến mức tin vào sự dối trá rõ ràng.

Cough one's head off

kˈɑf wˈʌnz hˈɛd ˈɔf

Ho đến nỗi rụng đầu/ Ho như muốn long phổi

To cough long and hard.

She had to head off due to a persistent cough.

Cô ấy phải đầu ra vì ho dai dẳng.

Head over heels in debt

hˈɛd ˈoʊvɚ hˈilz ɨn dˈɛt

Nợ như chúa chổm

Deeply in debt.

After losing his job, he was head over heels in debt.

Sau khi mất việc, anh ấy nợ nần chồng chất.