Bản dịch của từ Head trong tiếng Việt
Head
Head (Adjective)
The head organizer of the event made all the arrangements.
Người tổ chức chính của sự kiện đã thực hiện tất cả các sắp xếp.
The head chef at the restaurant is known for his delicious dishes.
Đầu bếp chính tại nhà hàng nổi tiếng với các món ngon.
The head instructor of the class provided clear guidance to students.
Giáo viên chính của lớp học cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho học sinh.
Head (Noun)
In the community, he was seen as a head.
Trong cộng đồng, anh ấy được coi là một đầu.
She was the head of the local organization.
Cô ấy là người đứng đầu tổ chức địa phương.
The head of the family made important decisions.
Người đứng đầu gia đình đưa ra quyết định quan trọng.
The head of the company announced a new policy.
Tổng giám đốc công ty thông báo một chính sách mới.
She is the head of the local community center.
Cô ấy là trưởng trung tâm cộng đồng địa phương.
The head of the family makes important decisions.
Người đứng đầu gia đình đưa ra các quyết định quan trọng.
The head of the table is usually reserved for the guest of honor.
Vị khách mời thường ngồi ở đầu bàn.
The company's head announced a new initiative to boost employee morale.
Giám đốc công ty thông báo một sáng kiến mới để nâng cao tinh thần nhân viên.
The school head congratulated students on their outstanding performance.
Hiệu trưởng trường chúc mừng học sinh về thành tích xuất sắc của họ.
Phần trên của cơ thể con người, hoặc phần trước hoặc phần trên của cơ thể động vật, thường được ngăn cách với phần còn lại của cơ thể bằng cổ và chứa não, miệng và các cơ quan cảm giác.
The upper part of the human body, or the front or upper part of the body of an animal, typically separated from the rest of the body by a neck, and containing the brain, mouth, and sense organs.
She turned her head to look at the new arrival.
Cô ấy quay đầu để nhìn vào người mới đến.
The company's CEO gave a speech at the head office.
Giám đốc điều hành của công ty phát biểu tại trụ sở chính.
The head of the organization made an important decision.
Người đứng đầu tổ chức đó đã đưa ra một quyết định quan trọng.
The head of the company announced a new social initiative.
Người đứng đầu công ty thông báo một sáng kiến xã hội mới.
She is the head of the local charity organization.
Cô ấy là người đứng đầu tổ chức từ thiện địa phương.
The head of the department organized a community event.
Người đứng đầu bộ phận tổ chức một sự kiện cộng đồng.
The head of the glacier left a trail of rock fragments.
Đầu của sông băng để lại dấu vết của các mảnh đá.
The head of the ice sheet showed signs of movement.
Đầu của tảng băng cho thấy dấu hiệu của sự di chuyển.
The head of the glacier caused rock fragments to break off.
Đầu của sông băng làm cho các mảnh đá bị rơi ra.
The head of the organization made an important decision.
Người đứng đầu tổ chức đã đưa ra quyết định quan trọng.
The head of the family is responsible for providing for everyone.
Người đứng đầu gia đình chịu trách nhiệm cung cấp cho mọi người.
The head of the department is leading a new project.
Người đứng đầu bộ phận đang dẫn đầu một dự án mới.
The crew member cleaned the head of the ship.
Thành viên phi hành đoàn đã lau dọn phòng vệ sinh trên tàu.
The captain fixed the broken head before departure.
Thuyền trưởng đã sửa chữa phòng vệ sinh hỏng trước khi khởi hành.
Passengers lined up to use the head facilities.
Hành khách xếp hàng để sử dụng cơ sở vệ sinh trên tàu.
Một nhóm gà lôi.
A group of pheasants.
The head of pheasants gathered for mating season.
Bầy gà lôi tụ tập vào mùa giao phối.
The head of pheasants was a magnificent sight in the field.
Bầy gà lôi là một cảnh tượng hùng vĩ trên cánh đồng.
The head of pheasants roamed freely in the forest.
Bầy gà lôi lang thang tự do trong rừng.
Một khối nước được giữ ở một độ cao cụ thể để cung cấp đủ áp suất.
A body of water kept at a particular height in order to provide a supply at sufficient pressure.
The community built a reservoir to ensure a steady head of water.
Cộng đồng đã xây dựng một hồ chứa để đảm bảo một lượng nước ổn định.
The head of the river was controlled to regulate water flow.
Người đứng đầu sông đã được kiểm soát để điều chỉnh dòng nước.
The town faced water shortages due to a low head level.
Thị trấn đối mặt với tình trạng thiếu nước do mức độ nước thấp.
Một thành phần trong hệ thống âm thanh, video hoặc thông tin nhờ đó thông tin được truyền từ tín hiệu điện sang phương tiện ghi hoặc ngược lại.
A component in an audio, video, or information system by which information is transferred from an electrical signal to the recording medium, or vice versa.
The new social media platform allows users to upload videos.
Nền tảng truyền thông xã hội mới cho phép người dùng tải video lên.
The head of the social club organized a charity event.
Chủ tịch câu lạc bộ xã hội tổ chức một sự kiện từ thiện.
The social worker provided support to homeless individuals in need.
Người làm công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư đang cần.
Dạng danh từ của Head (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Head | Heads |
Kết hợp từ của Head (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark head Ái ngầu | Her dark head stood out in the crowd. Đầu tóc đen của cô ấy nổi bật trong đám đông. |
Throbbing head Đau đầu nhói | Her throbbing head was a result of the loud music. Đầu đau nhức của cô ấy là kết quả của âm nhạc ồn ào. |
Greying/graying head Đầu bạc phơ | The greying head of the elderly man stood out in the crowd. Đầu bạc của ông lão nổi bật giữa đám đông. |
Bowed head Gật đầu | She bowed her head in respect during the ceremony. Cô ấy cúi đầu trong sự tôn trọng trong buổi lễ. |
Cool head Đầu lạnh | She kept a cool head during the heated argument. Cô ấy giữ đầu lạnh trong cuộc tranh cãi gay gắt. |
Head (Verb)
He heads the ball into the net during the soccer match.
Anh ta đánh đầu bóng vào lưới trong trận đấu bóng đá.
She often heads the ball to her teammates in practice.
Cô ấy thường đánh đầu bóng cho đồng đội trong luyện tập.
They successfully head the ball to score a goal in the game.
Họ đã thành công đánh đầu bóng để ghi bàn trong trận đấu.
The gardener decided to head the rose bushes to promote growth.
Người làm vườn quyết định cắt đầu các cây hoa hồng để thúc đẩy sự phát triển.
She heads the tree in her backyard every spring for better fruit.
Cô ấy cắt đầu cây ở sân sau mỗi mùa xuân để có trái ngon hơn.
The farmer needs to head the crops before the harvest season.
Nông dân cần phải cắt đầu các mùa vụ trước mùa thu hoạch.
She heads the charity organization in her community.
Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.
He will head the meeting to discuss the upcoming fundraiser.
Anh ấy sẽ đứng đầu cuộc họp để thảo luận về sự kiện gây quỹ sắp tới.
The mayor will head the initiative to improve public transportation.
Thị trưởng sẽ đứng đầu sáng kiến để cải thiện giao thông công cộng.
She decided to head the committee for the charity event.
Cô ấy quyết định đứng đầu ủy ban cho sự kiện từ thiện.
He will head the project team to oversee the construction.
Anh ấy sẽ đứng đầu nhóm dự án để giám sát việc xây dựng.
The mayor will head the campaign to improve public transportation.
Thị trưởng sẽ đứng đầu chiến dịch để cải thiện giao thông công cộng.
She heads the charity organization in her community.
Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của mình.
He heads the research team studying social issues.
Anh ấy đứng đầu nhóm nghiên cứu về các vấn đề xã hội.
The president heads the meeting to discuss social policies.
Tổng thống chủ trì cuộc họp để thảo luận về chính sách xã hội.
The lettuce heads in the garden are ready to be harvested.
Những cây rau diếp trong vườn đã sẵn sàng để thu hoạch.
The cabbage heads at the market looked fresh and green.
Những cái bắp cải tại chợ trông tươi mát và xanh.
She carefully heads the lettuce plants to ensure proper growth.
Cô ấy cẩn thận chăm sóc những cây diếp để đảm bảo sự phát triển đúng cách.
Dạng động từ của Head (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Head |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Headed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Headed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heading |
Kết hợp từ của Head (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appoint somebody to head Bổ nhiệm ai làm trưởng | They appointed sarah to head the social committee. Họ bổ nhiệm sarah làm trưởng ban xã hội. |
Họ từ
Từ "head" có nghĩa chính là "đầu", chỉ phần trên cùng của cơ thể con người hoặc động vật, nơi chứa não bộ và các giác quan chủ yếu. Trong tiếng Anh, "head" có thể là danh từ, động từ, hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa, nhưng phát âm có sự khác biệt nhẹ; ví dụ, phiên âm có thể khác trong ngữ điệu. Từ "head" cũng được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp như thành ngữ, ví dụ "to head a project" có nghĩa là lãnh đạo một dự án.
Từ "head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *haubudaz, liên quan tới tiếng Latinh "caput", có nghĩa là "đầu". Xuất hiện từ khoảng thế kỷ thứ 9, thuật ngữ này không chỉ chỉ phần trên cùng của cơ thể mà còn mở rộng sang các nghĩa bóng như lãnh đạo hay nguồn gốc của một vấn đề. Sự chuyển đổi này phản ánh vai trò quan trọng của "đầu" trong việc chỉ huy và quản lý, cả về thể chất lẫn khái niệm.
Từ "head" có mức độ xuất hiện tương đối cao trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chỉ dẫn hoặc mô tả vị trí. Trong phần Đọc, "head" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo hoặc quyết định. Ở phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để mô tả vị trí lãnh đạo hoặc trong các tình huống xã hội và công việc. Ngoài ra, "head" còn phổ biến trong thuật ngữ y tế và khoa học, nhất là khi đề cập đến cấu trúc cơ thể con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp