Bản dịch của từ Sufficient trong tiếng Việt
Sufficient

Sufficient (Adjective)
Her salary was sufficient to cover her basic living expenses.
Mức lương của cô ấy đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản của cô ấy.
A sufficient number of volunteers showed up for the charity event.
Có đủ số lượng tình nguyện viên có mặt cho sự kiện từ thiện.
Sufficient evidence was presented to support the claim in court.
Có đủ bằng chứng để hỗ trợ cho yêu cầu bồi thường trước tòa.
Her income was sufficient to cover her living expenses.
Thu nhập của cô ấy đủ để chi phí sinh hoạt.
There were sufficient volunteers to help with the charity event.
Có đủ tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện từ thiện.
The food donations were sufficient for all the families in need.
Số lượng đồ ăn quyên góp đủ cho tất cả các gia đình cần giúp đỡ.
Dạng tính từ của Sufficient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sufficient Đủ | - | - |
Kết hợp từ của Sufficient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barely sufficient Chỉ vừa đủ | The funding for community programs is barely sufficient for basic needs. Nguồn tài trợ cho các chương trình cộng đồng chỉ đủ cho nhu cầu cơ bản. |
Hardly sufficient Khó đủ | The funding for social programs is hardly sufficient for community needs. Nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội hầu như không đủ cho nhu cầu cộng đồng. |
Just sufficient Đủ vừa đủ | The community center has just sufficient resources for local events. Trung tâm cộng đồng chỉ có đủ nguồn lực cho các sự kiện địa phương. |
Quite sufficient Đầy đủ | The funding for community projects is quite sufficient this year. Nguồn tài trợ cho các dự án cộng đồng năm nay là khá đủ. |
Họ từ
Từ "sufficient" có nghĩa là đủ, có khả năng đáp ứng yêu cầu hoặc nhu cầu cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sufficient" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, khoa học hoặc pháp lý để diễn tả mức độ đầy đủ của một điều kiện, tài nguyên hay thông tin.
Từ "sufficient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufficientem", là dạng hiện tại của động từ "sufficienter", mang nghĩa là "đủ, có khả năng đáp ứng". Trong tiếng Latin, "sufficere" bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "facere" (làm), thể hiện ý nghĩa về việc đủ đáp ứng nhu cầu. Ý nghĩa hiện tại của "sufficient" nhấn mạnh sự đủ đầy, khả năng cung cấp cần thiết cho một mục đích nhất định, phản ánh rõ ràng nguồn gốc từ của nó.
Từ "sufficient" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt các khái niệm về số lượng, mức độ và sự cần thiết. Trong Reading, từ này sẽ được sử dụng để mô tả điều kiện đủ hoặc cần thiết cho một chủ đề nhất định. Ngoài ra, "sufficient" cũng thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và các lĩnh vực như kinh tế, khoa học, và pháp lý để chỉ sự đầy đủ cần thiết cho một mục đích hoặc một điều kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



