Bản dịch của từ Adequate trong tiếng Việt
Adequate

Adequate (Adjective)
Đầy đủ.
Full.
She received adequate support from her social circle during tough times.
Cô đã nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng xã hội của mình trong thời kỳ khó khăn.
The organization provided adequate resources for the social welfare program.
Tổ chức đã cung cấp đủ nguồn lực cho chương trình phúc lợi xã hội.
The government's response to the crisis was not considered adequate by many.
Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng được nhiều người coi là không thỏa đáng.
Đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được về chất lượng hoặc số lượng.
Satisfactory or acceptable in quality or quantity.
Adequate social services are essential for community well-being.
Các dịch vụ xã hội đầy đủ là điều cần thiết cho sự thịnh vượng của cộng đồng.
The government must provide adequate housing for all citizens.
Chính phủ phải cung cấp nhà ở đầy đủ cho mọi công dân.
Access to adequate healthcare is a fundamental human right.
Được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ là quyền cơ bản của con người.
Dạng tính từ của Adequate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adequate Đủ | More adequate Đầy đủ hơn | Most adequate Đầy đủ nhất |
Kết hợp từ của Adequate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Really adequate Thực sự đầy đủ | The community center provides really adequate support for local families in need. Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ thật sự đầy đủ cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ. |
Less than adequate Không đủ | The social services in our town are less than adequate for families. Dịch vụ xã hội ở thị trấn chúng tôi không đủ cho các gia đình. |
Not wholly adequate Không hoàn toàn đầy đủ | The social services in our town are not wholly adequate for everyone. Dịch vụ xã hội ở thị trấn chúng tôi không hoàn toàn đủ cho mọi người. |
Hardly adequate Khó mà đầy đủ | The social services in our town are hardly adequate for everyone. Dịch vụ xã hội ở thị trấn chúng tôi hầu như không đủ cho mọi người. |
Perfectly adequate Hoàn toàn đủ | The community center is perfectly adequate for hosting local events. Trung tâm cộng đồng hoàn toàn đủ để tổ chức các sự kiện địa phương. |
Họ từ
Từ "adequate" có nghĩa là đủ, thích hợp hoặc đạt yêu cầu tối thiểu để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "adequate" với ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh thể hiện sự đủ đặn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể ngả âm nhẹ hơn và phát âm nhanh hơn.
Từ "adequate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adequatus", có nghĩa là "được làm cho tương ứng" (ad- nghĩa là "đến gần" và aequare nghĩa là "làm cho bằng"). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh ý nghĩa về sự đủ, vừa vặn. Ngày nay, "adequate" thường được sử dụng để chỉ một mức độ đủ hoặc thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định, thể hiện sự đáp ứng với yêu cầu mà không cần sự xuất sắc.
Từ "adequate" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải đánh giá chất lượng hoặc mức độ của một yếu tố nào đó. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự đầy đủ hoặc khả năng đáp ứng yêu cầu. Ngoài ra, "adequate" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và nghiên cứu, nơi cần thể hiện sự phù hợp hoặc thỏa mãn tiêu chí nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


