Bản dịch của từ Satisfactory trong tiếng Việt
Satisfactory
Satisfactory (Adjective)
Đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu; chấp nhận được, mặc dù không nổi bật hoặc hoàn hảo.
Fulfilling expectations or needs acceptable though not outstanding or perfect.
The customer service was satisfactory during the event.
Dịch vụ khách hàng đã đáp ứng yêu cầu trong sự kiện.
Her performance in the community project was satisfactory to everyone.
Bài diễn của cô ấy trong dự án cộng đồng đã đáp ứng yêu cầu của mọi người.
The survey results showed a satisfactory level of public satisfaction.
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của công chúng đạt mức độ chấp nhận được.
Dạng tính từ của Satisfactory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Satisfactory Thỏa đáng | More satisfactory Thỏa đáng hơn | Most satisfactory Thỏa đáng nhất |
Kết hợp từ của Satisfactory (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not entirely satisfactory Không hoàn toàn đáng tin cậy | Her social skills are not entirely satisfactory for the job. Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hài lòng cho công việc. |
Most satisfactory Tốt nhất | The survey results were most satisfactory for the social project. Kết quả khảo sát là hài lòng nhất đối với dự án xã hội. |
Mutually satisfactory Tương đối hài lòng | They reached a mutually satisfactory agreement on the project collaboration. Họ đã đạt được một thỏa thuận hài hòa về việc hợp tác dự án. |
Not totally satisfactory Không hoàn toàn hài lòng | Her social skills are not totally satisfactory for the job. Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hài lòng cho công việc. |
Very satisfactory Rất hài lòng | Her community service was very satisfactory to the organization. Dịch vụ cộng đồng của cô ấy rất hài lòng với tổ chức. |
Họ từ
Từ "satisfactory" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thỏa đáng" hoặc "đạt yêu cầu". Từ này thường được sử dụng để diễn tả mức độ đáp ứng hoặc hài lòng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "satisfactory" có sự tương đồng về sử dụng và nghĩa, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn và thường đi kèm với những tiêu chí rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "satisfactory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satisfacere", nghĩa là “đáp ứng” hoặc “làm thỏa mãn”, được hình thành từ tiền tố "satis" (đủ) và "facere" (làm). Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, trở thành tính từ mô tả điều gì đó đem lại sự hài lòng hoặc đáp ứng nhu cầu. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc định nghĩa rằng điều gì mang tính chất "satisfactory" là đủ tốt để thỏa mãn yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
Từ "satisfactory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh đánh giá chất lượng hoặc mức độ đáp ứng của một sản phẩm, dịch vụ hay một tình huống nào đó. Cụ thể, trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả kết quả nghiên cứu, trong khi trong phần Nói, thí sinh có thể dùng để diễn đạt ý kiến cá nhân. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phản hồi từ khách hàng hoặc trong môi trường giáo dục, nơi nó thường được dùng để chỉ mức độ hoàn thành của bài tập hoặc khóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp