Bản dịch của từ Satisfactory trong tiếng Việt

Satisfactory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfactory (Adjective)

sˌæɾəsfˈæktɹi
sˌæɾɪsfˈæktɚi
01

Đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu; chấp nhận được, mặc dù không nổi bật hoặc hoàn hảo.

Fulfilling expectations or needs acceptable though not outstanding or perfect.

Ví dụ

The customer service was satisfactory during the event.

Dịch vụ khách hàng đã đáp ứng yêu cầu trong sự kiện.

Her performance in the community project was satisfactory to everyone.

Bài diễn của cô ấy trong dự án cộng đồng đã đáp ứng yêu cầu của mọi người.

The survey results showed a satisfactory level of public satisfaction.

Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của công chúng đạt mức độ chấp nhận được.

Dạng tính từ của Satisfactory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Satisfactory

Thỏa đáng

More satisfactory

Thỏa đáng hơn

Most satisfactory

Thỏa đáng nhất

Kết hợp từ của Satisfactory (Adjective)

CollocationVí dụ

Not entirely satisfactory

Không hoàn toàn đáng tin cậy

Her social skills are not entirely satisfactory for the job.

Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hài lòng cho công việc.

Most satisfactory

Tốt nhất

The survey results were most satisfactory for the social project.

Kết quả khảo sát là hài lòng nhất đối với dự án xã hội.

Mutually satisfactory

Tương đối hài lòng

They reached a mutually satisfactory agreement on the project collaboration.

Họ đã đạt được một thỏa thuận hài hòa về việc hợp tác dự án.

Not totally satisfactory

Không hoàn toàn hài lòng

Her social skills are not totally satisfactory for the job.

Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn hài lòng cho công việc.

Very satisfactory

Rất hài lòng

Her community service was very satisfactory to the organization.

Dịch vụ cộng đồng của cô ấy rất hài lòng với tổ chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Satisfactory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfactory

Không có idiom phù hợp