Bản dịch của từ Satisfactory trong tiếng Việt

Satisfactory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Satisfactory(Adjective)

sˈætɪsfˌæktərˌi
ˈsætɪsˌfæktɝi
01

Mang lại sự hài lòng hoặc thỏa mãn.

Providing contentment or satisfaction

Ví dụ
02

Đáp ứng các yêu cầu hoặc mong đợi.

Meeting the requirements or expectations

Ví dụ
03

Đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc yêu cầu.

Sufficient to meet a need or requirement

Ví dụ