Bản dịch của từ Satisfaction trong tiếng Việt
Satisfaction
Satisfaction (Noun Uncountable)
Sự hài lòng, thoã mãn.
Satisfaction, satisfaction.
Helping others brings immense satisfaction to the volunteers.
Giúp đỡ người khác mang lại sự hài lòng vô cùng cho các tình nguyện viên.
Attending community events can boost social satisfaction and well-being.
Tham dự các sự kiện cộng đồng có thể nâng cao sự hài lòng và hạnh phúc của xã hội.
Feeling a sense of satisfaction from contributing positively to society.
Cảm thấy hài lòng khi đóng góp tích cực cho xã hội.
Kết hợp từ của Satisfaction (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutual satisfaction Sự hài lòng chung | Their collaboration led to mutual satisfaction in the project outcomes. Sự hợp tác của họ dẫn đến sự hài lòng chung trong kết quả dự án. |
Great satisfaction Sự hài lòng lớn | She felt great satisfaction after helping the homeless in the community. Cô ấy cảm thấy hài lòng lớn sau khi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng. |
Employee satisfaction Sự hài lòng của nhân viên | High employee satisfaction leads to better productivity in the workplace. Sự hài lòng của nhân viên cao dẫn đến năng suất tốt hơn tại nơi làm việc. |
Life satisfaction Sự hài lòng trong cuộc sống | Social interactions significantly impact life satisfaction. Tương tác xã hội ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng cuộc sống. |
Immense satisfaction Sự hài lòng to lớn | She felt immense satisfaction after volunteering at the community center. Cô ấy cảm thấy hài lòng to lớn sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Satisfaction (Noun)
Many people find satisfaction in helping others in need.
Nhiều người thấy sự mãn nguyện khi giúp đỡ người khác trong cần thiết.
The charity event brought satisfaction to the community members.
Sự kiện từ thiện mang lại sự mãn nguyện cho cộng đồng.
Volunteering at the local shelter gives her a sense of satisfaction.
Tình nguyện tại trại dưỡng lão địa phương mang lại cho cô ấy cảm giác mãn nguyện.
Việc thanh toán một khoản nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu bồi thường.
The payment of a debt or fulfilment of an obligation or claim.
John felt satisfaction after helping his community.
John cảm thấy hài lòng sau khi giúp đỡ cộng đồng của mình.
The satisfaction of volunteering is rewarding in social work.
Sự hoàn thiện khi tình nguyện là đáng giá trong công việc xã hội.
She found satisfaction in meeting the needs of the homeless.
Cô ấy tìm thấy sự hài lòng khi đáp ứng nhu cầu của người vô gia cư.
Việc thực hiện mong muốn, kỳ vọng hoặc nhu cầu của một người hoặc niềm vui bắt nguồn từ việc này.
Fulfilment of one's wishes, expectations, or needs, or the pleasure derived from this.
The community service project brought great satisfaction to the volunteers.
Dự án phục vụ cộng đồng mang lại sự hài lòng lớn cho các tình nguyện viên.
Social media likes can give a sense of satisfaction to users.
Những lượt thích trên mạng xã hội có thể mang lại cảm giác hài lòng cho người dùng.
Helping those in need can bring immense satisfaction to individuals.
Giúp đỡ những người cần giúp có thể mang lại sự hài lòng to lớn cho cá nhân.
Dạng danh từ của Satisfaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Satisfaction | Satisfactions |
Kết hợp từ của Satisfaction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A source of satisfaction Nguồn hạnh phúc | Volunteering at a local shelter is a source of satisfaction. Tình nguyện tại một cơ sở ở địa phương là một nguồn hài lòng. |
A certain satisfaction Sự hài lòng nhất định | She felt a certain satisfaction after helping her community. Cô ấy cảm thấy một sự hài lòng nhất định sau khi giúp cộng đồng của mình. |
A smirk of satisfaction Nụ cười tự mãn | He gave a smirk of satisfaction after receiving many likes on social media. Anh ấy cười khẩy hài lòng sau khi nhận được nhiều like trên mạng xã hội. |
A look of satisfaction Vẻ hài lòng | She gave him a look of satisfaction after receiving the award. Cô ấy nhìn anh ta với sự hài lòng sau khi nhận giải thưởng. |
A grin of satisfaction Nụ cười hài lòng | He wore a grin of satisfaction after receiving the award. Anh ấy mặc một nụ cười hài lòng sau khi nhận giải thưởng. |
Họ từ
"Satisfaction" là sự hài lòng hoặc cảm giác thỏa mãn thường liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu, mong mỏi hoặc kỳ vọng của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn. "Satisfaction" cũng được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và nghiên cứu thị trường để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
Từ "satisfaction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satisfactio", trong đó "satis" có nghĩa là "đủ" và "facere" có nghĩa là "làm". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc đạt được sự thoả mãn hoặc đáp ứng nhu cầu. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác hài lòng về một điều gì đó, từ sản phẩm đến trải nghiệm, thể hiện mối liên hệ giữa kỳ vọng và thực tế.
Từ "satisfaction" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thuyết trình và viết luận, liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh thực tế, "satisfaction" thường được dùng để mô tả cảm giác thỏa mãn trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, giáo dục và tình cảm, cho thấy tầm quan trọng của việc đáp ứng mong đợi trong các mối quan hệ xã hội và môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp