Bản dịch của từ Satisfaction trong tiếng Việt
Satisfaction

Satisfaction(Noun Uncountable)
Sự hài lòng, thoã mãn.
Satisfaction, satisfaction.
Satisfaction(Noun)
Việc thanh toán một khoản nợ hoặc thực hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu bồi thường.
The payment of a debt or fulfilment of an obligation or claim.
Việc thực hiện mong muốn, kỳ vọng hoặc nhu cầu của một người hoặc niềm vui bắt nguồn từ việc này.
Fulfilment of one's wishes, expectations, or needs, or the pleasure derived from this.
Dạng danh từ của Satisfaction (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Satisfaction | Satisfactions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Satisfaction" là sự hài lòng hoặc cảm giác thỏa mãn thường liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu, mong mỏi hoặc kỳ vọng của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn. "Satisfaction" cũng được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và nghiên cứu thị trường để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
Từ "satisfaction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satisfactio", trong đó "satis" có nghĩa là "đủ" và "facere" có nghĩa là "làm". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc đạt được sự thoả mãn hoặc đáp ứng nhu cầu. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác hài lòng về một điều gì đó, từ sản phẩm đến trải nghiệm, thể hiện mối liên hệ giữa kỳ vọng và thực tế.
Từ "satisfaction" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thuyết trình và viết luận, liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh thực tế, "satisfaction" thường được dùng để mô tả cảm giác thỏa mãn trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, giáo dục và tình cảm, cho thấy tầm quan trọng của việc đáp ứng mong đợi trong các mối quan hệ xã hội và môi trường làm việc.
Họ từ
"Satisfaction" là sự hài lòng hoặc cảm giác thỏa mãn thường liên quan đến việc đáp ứng nhu cầu, mong mỏi hoặc kỳ vọng của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt: trong tiếng Anh Anh, âm "t" có thể được phát âm nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn. "Satisfaction" cũng được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và nghiên cứu thị trường để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
Từ "satisfaction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "satisfactio", trong đó "satis" có nghĩa là "đủ" và "facere" có nghĩa là "làm". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc đạt được sự thoả mãn hoặc đáp ứng nhu cầu. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác hài lòng về một điều gì đó, từ sản phẩm đến trải nghiệm, thể hiện mối liên hệ giữa kỳ vọng và thực tế.
Từ "satisfaction" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thuyết trình và viết luận, liên quan đến cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh thực tế, "satisfaction" thường được dùng để mô tả cảm giác thỏa mãn trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, giáo dục và tình cảm, cho thấy tầm quan trọng của việc đáp ứng mong đợi trong các mối quan hệ xã hội và môi trường làm việc.
