Bản dịch của từ Payment trong tiếng Việt
Payment

Payment (Noun Countable)
Sự thanh toán, sự trả tiền.
Payment, payment.
The monthly payment for rent is due on the first.
Khoản tiền thuê nhà hàng tháng sẽ đến hạn vào ngày đầu tiên.
She received a payment for her freelance work last week.
Cô ấy đã nhận được một khoản thanh toán cho công việc tự do của mình vào tuần trước.
Online payments have become more popular due to the pandemic.
Thanh toán trực tuyến đã trở nên phổ biến hơn do đại dịch.
Kết hợp từ của Payment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Subsequent payment Thanh toán tiếp theo | Ensure subsequent payments are made promptly for social services. Đảm bảo việc thanh toán sau này được thực hiện kịp thời cho các dịch vụ xã hội. |
Interest payment Thanh toán lãi | The interest payment was due on the 15th of every month. Sự thanh toán lãi phải được thực hiện vào ngày 15 mỗi tháng. |
Monthly payment Thanh toán hàng tháng | The social worker explained the monthly payment for the program. Người làm công việc xã hội giải thích khoản thanh toán hàng tháng cho chương trình. |
Minimum payment Thanh toán tối thiểu | The minimum payment for the charity event is $10. Số tiền thanh toán tối thiểu cho sự kiện từ thiện là $10. |
Alimony payment Thanh toán bảo dưỡng | He makes monthly alimony payments to his ex-wife. Anh ta thực hiện việc thanh toán tiền cấp dưỡng hàng tháng cho người vợ cũ của mình. |
Payment (Noun)
The monthly payment for rent is due on the first.
Tiền thuê hàng tháng phải trả vào ngày đầu tiên.
She made a payment for the charity fundraiser.
Cô ấy đã thực hiện thanh toán cho chương trình gây quỹ từ thiện.
Online payments are becoming more popular for shopping.
Thanh toán trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn cho việc mua sắm.
Online payments are becoming more common in today's society.
Thanh toán trực tuyến đang trở nên phổ biến hơn trong xã hội ngày nay.
The government provides financial assistance to those in need of payment.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người cần thanh toán.
She received a large sum of money as a payment.
Cô ấy nhận được một số tiền lớn như một khoản thanh toán.
Dạng danh từ của Payment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payment | Payments |
Kết hợp từ của Payment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Down payment Tiền đặt cọc | Many families struggle with down payments for new homes in 2023. Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản đặt cọc cho nhà mới năm 2023. |
Child-support payment Trợ cấp nuôi con | John receives a monthly child-support payment for his two children. John nhận khoản trợ cấp nuôi con hàng tháng cho hai đứa trẻ. |
Insurance payment Khoản thanh toán bảo hiểm | Many families rely on insurance payment for medical expenses. Nhiều gia đình phụ thuộc vào khoản thanh toán bảo hiểm cho chi phí y tế. |
Prompt payment Thanh toán kịp thời | The charity received prompt payment for the donations made last month. Tổ chức từ thiện đã nhận thanh toán kịp thời cho các khoản quyên góp tháng trước. |
Annual payment Thanh toán hàng năm | The annual payment for the community center is $500. Khoản thanh toán hàng năm cho trung tâm cộng đồng là 500 đô la. |
Họ từ
"Payment" là một danh từ chỉ hành động trao đổi tiền bạc hoặc tài sản để nhận được hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện một nghĩa vụ tài chính. Trong tiếng Anh, "payment" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh thương mại. Tại Mỹ, "payment" thường được dùng trong các giao dịch thương mại ngay cả khi không có sự tham gia của tiền mặt, còn ở Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào việc thanh toán bằng tiền mặt.
Từ "payment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pamentum", có nghĩa là sự thanh toán hoặc sự trả. Từ này được hình thành từ động từ "pacare", mang ý nghĩa là làm hài lòng hoặc dàn xếp. Qua thời gian, từ này đã biến đổi và được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, nói đến hành động giao nhận một khoản tiền để thực hiện một nghĩa vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất thương mại và pháp lý của hành động thanh toán.
Từ "payment" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking ở các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giao dịch và kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài hội thoại về mua sắm, dịch vụ ngân hàng và hợp đồng. Thêm vào đó, "payment" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như thanh toán hóa đơn, chi trả cho dịch vụ và giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



