Bản dịch của từ Payment trong tiếng Việt
Payment

Payment(Noun Countable)
Sự thanh toán, sự trả tiền.
Payment, payment.
Payment(Noun)
Dạng danh từ của Payment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Payment | Payments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Payment" là một danh từ chỉ hành động trao đổi tiền bạc hoặc tài sản để nhận được hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện một nghĩa vụ tài chính. Trong tiếng Anh, "payment" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh thương mại. Tại Mỹ, "payment" thường được dùng trong các giao dịch thương mại ngay cả khi không có sự tham gia của tiền mặt, còn ở Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào việc thanh toán bằng tiền mặt.
Từ "payment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pamentum", có nghĩa là sự thanh toán hoặc sự trả. Từ này được hình thành từ động từ "pacare", mang ý nghĩa là làm hài lòng hoặc dàn xếp. Qua thời gian, từ này đã biến đổi và được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, nói đến hành động giao nhận một khoản tiền để thực hiện một nghĩa vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất thương mại và pháp lý của hành động thanh toán.
Từ "payment" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking ở các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giao dịch và kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài hội thoại về mua sắm, dịch vụ ngân hàng và hợp đồng. Thêm vào đó, "payment" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như thanh toán hóa đơn, chi trả cho dịch vụ và giao dịch thương mại.
Họ từ
"Payment" là một danh từ chỉ hành động trao đổi tiền bạc hoặc tài sản để nhận được hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện một nghĩa vụ tài chính. Trong tiếng Anh, "payment" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh thương mại. Tại Mỹ, "payment" thường được dùng trong các giao dịch thương mại ngay cả khi không có sự tham gia của tiền mặt, còn ở Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào việc thanh toán bằng tiền mặt.
Từ "payment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pamentum", có nghĩa là sự thanh toán hoặc sự trả. Từ này được hình thành từ động từ "pacare", mang ý nghĩa là làm hài lòng hoặc dàn xếp. Qua thời gian, từ này đã biến đổi và được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính, nói đến hành động giao nhận một khoản tiền để thực hiện một nghĩa vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất thương mại và pháp lý của hành động thanh toán.
Từ "payment" xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking ở các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giao dịch và kinh tế. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản hoặc bài hội thoại về mua sắm, dịch vụ ngân hàng và hợp đồng. Thêm vào đó, "payment" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày như thanh toán hóa đơn, chi trả cho dịch vụ và giao dịch thương mại.
