Bản dịch của từ Paid trong tiếng Việt
Paid
Verb
Paid (Verb)
pˈeid
pˈeid
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền lương
Simple past and past participle of pay
Ví dụ
She paid for the concert tickets online.
Cô ấy đã trả tiền cho vé concert trực tuyến.
He paid his friend back the money he borrowed.
Anh ấy đã trả lại tiền cho bạn anh ấy mượn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Paid
Không có idiom phù hợp