Bản dịch của từ Paid trong tiếng Việt
Paid
Paid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiền lương.
Simple past and past participle of pay.
She paid for the concert tickets online.
Cô ấy đã trả tiền cho vé concert trực tuyến.
He paid his friend back the money he borrowed.
Anh ấy đã trả lại tiền cho bạn anh ấy mượn.
The company paid its employees a bonus for their hard work.
Công ty đã trả cho nhân viên một khoản thưởng vì làm việc chăm chỉ.
Dạng động từ của Paid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paying |
Họ từ
Từ "paid" là dạng quá khứ của động từ "pay", có nghĩa là thanh toán hoặc bù đắp một khoản tiền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "paid" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm âm "d" ở cuối từ rõ hơn so với người Mỹ, nơi âm này có thể mờ nhạt. Cả hai loại hình sử dụng từ này trong văn viết và ngữ nghĩa đều mang ý nghĩa về việc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Từ "paid" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pay", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paier" và tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "đem lại bình yên" hoặc "thanh toán". Trong lịch sử, "pay" liên quan đến việc cung cấp một khoản tiền nhằm hoàn tất nghĩa vụ hoặc hợp đồng. Ngày nay, từ "paid" thường được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn tất việc thanh toán, phản ánh sự hoàn thành trách nhiệm tài chính.
Từ "paid" là một động từ quá khứ trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thể hiện các khía cạnh liên quan đến tài chính, công việc, và giao dịch. Trong ngữ cảnh tổng quát, "paid" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến thanh toán, chi phí, và các giao dịch thương mại. Tần suất xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt các ý tưởng có liên quan đến giá trị và trao đổi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp