Bản dịch của từ Pay trong tiếng Việt

Pay

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay(Verb)

peɪ
peɪ
01

Trả tiền, thanh toán, trả giá.

Pay, pay, bargain.

Ví dụ
02

Chịu bất hạnh do hậu quả của một hành động.

Suffer a misfortune as a consequence of an action.

Ví dụ
03

Đưa (ai đó) số tiền đến hạn cho công việc đã hoàn thành, hàng hóa đã nhận hoặc một khoản nợ phát sinh.

Give (someone) money that is due for work done, goods received, or a debt incurred.

Ví dụ
04

Bịt kín (boong hoặc đường nối của tàu gỗ) bằng hắc ín hoặc hắc ín để tránh rò rỉ.

Seal (the deck or seams of a wooden ship) with pitch or tar to prevent leakage.

Ví dụ
05

Dành (sự chú ý, sự tôn trọng hoặc lời khen) cho (ai đó)

Give (attention, respect, or a compliment) to (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Pay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paid

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paying

Pay(Noun)

pˈei
pˈei
01

Số tiền được trả cho ai đó để làm việc thường xuyên.

The money paid to someone for regular work.

pay meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Pay (Noun)

SingularPlural

Pay

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ