Bản dịch của từ Pay trong tiếng Việt

Pay

Verb Noun [U/C]

Pay (Verb)

peɪ
peɪ
01

Trả tiền, thanh toán, trả giá.

Pay, pay, bargain.

Ví dụ

Employees pay taxes to the government every month.

Nhân viên nộp thuế cho chính phủ hàng tháng.

Employers pay their workers a fair wage for their hard work.

Người sử dụng lao động trả cho công nhân của họ một mức lương công bằng cho sự chăm chỉ của họ.

Parents pay for their children's education to ensure a bright future.

Cha mẹ trả tiền học cho con cái họ để đảm bảo một tương lai tươi sáng.

02

Đưa (ai đó) số tiền đến hạn cho công việc đã hoàn thành, hàng hóa đã nhận hoặc một khoản nợ phát sinh.

Give (someone) money that is due for work done, goods received, or a debt incurred.

Ví dụ

Employers must pay their employees on time each month.

Nhà tuyển dụng phải trả lương cho nhân viên đúng hạn mỗi tháng.

She paid for the groceries at the supermarket checkout counter.

Cô ấy trả tiền cho hàng tạp hóa ở quầy thanh toán siêu thị.

The company paid the supplier for the raw materials delivered.

Công ty trả tiền cho nhà cung cấp về nguyên liệu đã giao.

03

Chịu bất hạnh do hậu quả của một hành động.

Suffer a misfortune as a consequence of an action.

Ví dụ

People who don't pay attention to safety rules often get hurt.

Những người không chú ý đến các quy tắc an toàn thường bị thương.

If you don't pay for insurance, you might face financial difficulties.

Nếu bạn không trả tiền cho bảo hiểm, bạn có thể đối mặt với khó khăn tài chính.

Ignoring the warning signs can make you pay the consequences later.

Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo có thể khiến bạn phải trả giá sau này.

04

Dành (sự chú ý, sự tôn trọng hoặc lời khen) cho (ai đó)

Give (attention, respect, or a compliment) to (someone)

Ví dụ

She paid her respects to the elderly at the social event.

Cô ấy đã trả lời lễ cho người cao tuổi tại sự kiện xã hội.

He always pays attention to his friends' feelings in social settings.

Anh ấy luôn chú ý đến cảm xúc của bạn bè trong môi trường xã hội.

The community paid tribute to the local hero during the ceremony.

Cộng đồng đã tôn vinh anh hùng địa phương trong buổi lễ.

05

Bịt kín (boong hoặc đường nối của tàu gỗ) bằng hắc ín hoặc hắc ín để tránh rò rỉ.

Seal (the deck or seams of a wooden ship) with pitch or tar to prevent leakage.

Ví dụ

The community gathered to pay tribute to the fallen soldiers.

Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ những chiến sĩ đã hi sinh.

She decided to pay for everyone's meal as a gesture of kindness.

Cô ấy quyết định trả tiền cho bữa ăn của mọi người như một hành động tử tế.

The charity organization will pay for the medical expenses of the children.

Tổ chức từ thiện sẽ trả tiền cho các chi phí y tế của các em nhỏ.

Kết hợp từ của Pay (Verb)

CollocationVí dụ

Ability to pay

Khả năng thanh toán

His ability to pay for education impacted his choice of university.

Khả năng thanh toán học phí ảnh hưởng đến việc chọn trường đại học của anh ấy.

Pay (Noun)

pˈei
pˈei
01

Số tiền được trả cho ai đó để làm việc thường xuyên.

The money paid to someone for regular work.

Ví dụ

She received her monthly pay on the 25th.

Cô ấy nhận lương hàng tháng vào ngày 25.

The company increased the pay of all employees by 10%.

Công ty tăng lương cho tất cả nhân viên thêm 10%.

He was happy with his pay raise after the promotion.

Anh ấy rất hạnh phúc với việc tăng lương sau khi được thăng chức.

Kết hợp từ của Pay (Noun)

CollocationVí dụ

Rate of pay

Mức lương

What is the rate of pay for part-time employees?

Tỉ lệ thanh toán cho nhân viên làm việc bán thời gian là bao nhiêu?

Level of pay

Mức lương

The level of pay is satisfactory for most employees.

Mức lương đủ cho hầu hết nhân viên.

An increase in pay

Tăng lương

An increase in pay motivates employees to work harder.

Sự tăng lương thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ.

Mô tả từ

“pay” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “trả tiền, thanh toán, trả giá” (tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng này là 50 lần/15602 từ được sử dụng). Từ này cũng thường xuất hiện ở các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Listening là 47 lần/148371 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “pay” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] While people in Perth 2.25 per coffee drink, those in Adelaide 0.25 dollars less in 2014 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] In conclusion, although there are those who think that it is unjust when the management board of major corporations is substantially more money than their normal employees, I am convinced that this disparity is justifiable and essential for the development of these businesses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] Nearly 50 workers preferred to work in other sections, which was marginally higher than the number of coaches (over 40 people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] But too much attention to appearance at a young age is not something necessary [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pay

pˈeɪ lˈɪp sɝˈvəs tˈu sˈʌmθɨŋ

Nói một đằng làm một nẻo

To express loyalty, respect, or support for something insincerely.

She always pays lip service to the importance of volunteering.

Cô ấy luôn tạm thời thể hiện lòng trung thành với tình nguyện.

pˈeɪ ðə pɹˈaɪs

Gieo gió gặt bão

To suffer the consequences for doing something or risking something.

If you break the law, you have to pay the price.

Nếu bạn vi phạm luật, bạn phải trả giá.

pˈeɪ tɹˈɪbjut tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Tỏ lòng biết ơn/ Tri ân/ Kính trọng

To salute someone or something; to give public recognition to someone or something.

Give a pat on the back

Khen ngợi

Pay someone a backhanded compliment

pˈeɪ sˈʌmwˌʌn ə bˈækhˌændɨd kˈɑmpləmənt

Khen cho chết/ Khen đểu

To give someone a false compliment that is really an insult or criticism.

She said my cooking was 'interesting' - a backhanded compliment.

Cô ấy nói rằng món ăn của tôi 'thú vị' - một lời khen không chân thành.

Thành ngữ cùng nghĩa: pay someone a left handed compliment...

hˈɪt pˈeɪ dɝˈt

Vớ được món hời/ Trúng mánh lớn

To discover something of value.

After years of hard work, she finally hit pay dirt.

Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã tìm được điều giá trị.

pˈeɪ ə kˈɪŋz ɹˈænsəm

Đắt như vàng/ Đắt như tôm tươi

A great deal of money.

The cost of healthcare can be a king's ransom for some families.

Chi phí y tế có thể là một khoản tiền lớn cho một số gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: cost a kings ransom...

pˈeɪ ðə pˈɛnəlti

Gieo gió gặt bão/ Làm sao chịu vậy

To suffer the consequences for doing something wrong.

He had to pay the penalty for breaking the law.

Anh ta phải trả giá vì vi phạm pháp luật.

ɹˈɑb pˈitɚ tˈu pˈeɪ pˈɔl

Lấy chỗ này đắp chỗ kia

To take or borrow from one in order to give or pay something owed to another.

He had to rob Peter to pay Paul and settle his debt.

Anh ta phải cướp Peter để trả Paul và giải quyết nợ.

pˈeɪ kˈɔɹt tˈu sˈʌmwˌʌn

Tán tỉnh/ Lấy lòng ai đó

To solicit someone's attention; to woo someone.

He tried to catch her eye at the party.

Anh ấy cố gắng thu hút sự chú ý của cô ấy tại bữa tiệc.

pˈeɪ ðə pˈaɪpɚ

Gieo gió gặt bão/ Làm sao chịu vậy

To face the results of one's actions; to receive punishment for something.

After refusing to help his friend, John had to pay the piper.

Sau khi từ chối giúp đỡ bạn của mình, John phải chịu trả giá.

Pay an arm and a leg (for something)

pˈeɪ ˈæn ˈɑɹm ənd ə lˈɛɡ fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đắt như tôm tươi/ Giá cắt cổ

To pay too much [money] for something.

I had to pay an arm and a leg for that designer handbag.

Tôi phải trả một cánh tay và một chân cho chiếc túi xách thiết kế đó.

Thành ngữ cùng nghĩa: pay through the nose for something...

Pay one's dues

pˈeɪ wˈʌnz dˈuz

Có công mài sắt, có ngày nên kim

To have earned one's right to something through hard work or suffering.

She paid her dues as a volunteer before becoming a leader.

Cô ấy đã trả nợ của mình như một tình nguyện viên trước khi trở thành một nhà lãnh đạo.

pˈeɪ sˈʌmwˌʌn ˈɔf

Đút lót/ Chạy chọt/ Đút tiền vào tay

To bribe someone.

He tried to get out of trouble by offering a bribe.

Anh ấy cố gắng thoát khỏi rắc rối bằng cách đề nghị hối lộ.

Thành ngữ cùng nghĩa: grease someones palm, oil someones palm...