Bản dịch của từ Pay trong tiếng Việt
Pay

Pay(Verb)
Trả tiền, thanh toán, trả giá.
Pay, pay, bargain.
Chịu bất hạnh do hậu quả của một hành động.
Suffer a misfortune as a consequence of an action.
Dành (sự chú ý, sự tôn trọng hoặc lời khen) cho (ai đó)
Give (attention, respect, or a compliment) to (someone)
Dạng động từ của Pay (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pay |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paid |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paid |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pay" trong tiếng Anh có nghĩa là chi trả hoặc bồi hoàn tiền cho một dịch vụ, hàng hóa hoặc công việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các biến thể như "pay off" để chỉ việc thanh toán hết nợ, trong khi "pay up" có nghĩa là trả số tiền còn thiếu. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và tính chính thức.
Từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "hòa giải". Mặc dù xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa, liên kết với việc giao dịch tài chính và nghĩa vụ thanh toán. Hiện nay, "pay" không chỉ mang nghĩa thanh toán mà còn ám chỉ trách nhiệm tài chính, góp phần thể hiện các khía cạnh cụ thể về kinh tế và xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pay" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và đời sống hàng ngày. Trong phần Nghe, từ này thường được nghe trong ngữ cảnh giao dịch và thương mại. Trong phần Đọc, "pay" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình thanh toán hoặc hợp đồng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền lương và chi tiêu trong các tình huống xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "pay" trong tiếng Anh có nghĩa là chi trả hoặc bồi hoàn tiền cho một dịch vụ, hàng hóa hoặc công việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các biến thể như "pay off" để chỉ việc thanh toán hết nợ, trong khi "pay up" có nghĩa là trả số tiền còn thiếu. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương đối giống nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và tính chính thức.
Từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "thanh toán" hoặc "hòa giải". Mặc dù xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13, từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa, liên kết với việc giao dịch tài chính và nghĩa vụ thanh toán. Hiện nay, "pay" không chỉ mang nghĩa thanh toán mà còn ám chỉ trách nhiệm tài chính, góp phần thể hiện các khía cạnh cụ thể về kinh tế và xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pay" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tài chính, kinh tế và đời sống hàng ngày. Trong phần Nghe, từ này thường được nghe trong ngữ cảnh giao dịch và thương mại. Trong phần Đọc, "pay" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình thanh toán hoặc hợp đồng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tiền lương và chi tiêu trong các tình huống xã hội khác nhau.

