Bản dịch của từ Pay trong tiếng Việt
Pay
Pay (Verb)
Trả tiền, thanh toán, trả giá.
Pay, pay, bargain.
Employees pay taxes to the government every month.
Nhân viên nộp thuế cho chính phủ hàng tháng.
Employers pay their workers a fair wage for their hard work.
Người sử dụng lao động trả cho công nhân của họ một mức lương công bằng cho sự chăm chỉ của họ.
Parents pay for their children's education to ensure a bright future.
Cha mẹ trả tiền học cho con cái họ để đảm bảo một tương lai tươi sáng.
Employers must pay their employees on time each month.
Nhà tuyển dụng phải trả lương cho nhân viên đúng hạn mỗi tháng.
She paid for the groceries at the supermarket checkout counter.
Cô ấy trả tiền cho hàng tạp hóa ở quầy thanh toán siêu thị.
The company paid the supplier for the raw materials delivered.
Công ty trả tiền cho nhà cung cấp về nguyên liệu đã giao.
Chịu bất hạnh do hậu quả của một hành động.
Suffer a misfortune as a consequence of an action.
People who don't pay attention to safety rules often get hurt.
Những người không chú ý đến các quy tắc an toàn thường bị thương.
If you don't pay for insurance, you might face financial difficulties.
Nếu bạn không trả tiền cho bảo hiểm, bạn có thể đối mặt với khó khăn tài chính.
Ignoring the warning signs can make you pay the consequences later.
Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo có thể khiến bạn phải trả giá sau này.
Dành (sự chú ý, sự tôn trọng hoặc lời khen) cho (ai đó)
Give (attention, respect, or a compliment) to (someone)
She paid her respects to the elderly at the social event.
Cô ấy đã trả lời lễ cho người cao tuổi tại sự kiện xã hội.
He always pays attention to his friends' feelings in social settings.
Anh ấy luôn chú ý đến cảm xúc của bạn bè trong môi trường xã hội.
The community paid tribute to the local hero during the ceremony.
Cộng đồng đã tôn vinh anh hùng địa phương trong buổi lễ.
The community gathered to pay tribute to the fallen soldiers.
Cộng đồng tụ tập để tưởng nhớ những chiến sĩ đã hi sinh.
She decided to pay for everyone's meal as a gesture of kindness.
Cô ấy quyết định trả tiền cho bữa ăn của mọi người như một hành động tử tế.
The charity organization will pay for the medical expenses of the children.
Tổ chức từ thiện sẽ trả tiền cho các chi phí y tế của các em nhỏ.
Kết hợp từ của Pay (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ability to pay Khả năng thanh toán | His ability to pay for education impacted his choice of university. Khả năng thanh toán học phí ảnh hưởng đến việc chọn trường đại học của anh ấy. |
Pay (Noun)
She received her monthly pay on the 25th.
Cô ấy nhận lương hàng tháng vào ngày 25.
The company increased the pay of all employees by 10%.
Công ty tăng lương cho tất cả nhân viên thêm 10%.
He was happy with his pay raise after the promotion.
Anh ấy rất hạnh phúc với việc tăng lương sau khi được thăng chức.
Kết hợp từ của Pay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rate of pay Mức lương | What is the rate of pay for part-time employees? Tỉ lệ thanh toán cho nhân viên làm việc bán thời gian là bao nhiêu? |
Level of pay Mức lương | The level of pay is satisfactory for most employees. Mức lương đủ cho hầu hết nhân viên. |
An increase in pay Tăng lương | An increase in pay motivates employees to work harder. Sự tăng lương thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ. |
Mô tả từ
“pay” xuất hiện rất thường xuyên ở kỹ năng Writing Task 2 với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “trả tiền, thanh toán, trả giá” (tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng này là 50 lần/15602 từ được sử dụng). Từ này cũng thường xuất hiện ở các kỹ năng còn lại với nghĩa tương tự (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Listening là 47 lần/148371 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “pay” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp