Bản dịch của từ Work trong tiếng Việt

Work

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work(Verb)

wɜːk
wɝːk
01

Làm việc, hành động, hoạt động.

Work, action, activity.

Ví dụ
02

Di chuyển hoặc khiến di chuyển dần dần hoặc khó khăn sang vị trí khác.

Move or cause to move gradually or with difficulty into another position.

Ví dụ
03

(của một kế hoạch hoặc phương pháp) có kết quả hoặc hiệu quả mong muốn.

(of a plan or method) have the desired result or effect.

Ví dụ
04

Tham gia vào hoạt động thể chất hoặc tinh thần để đạt được kết quả; làm việc.

Be engaged in physical or mental activity in order to achieve a result; do work.

Ví dụ
05

(của một máy hoặc hệ thống), đặc biệt đúng hoặc hiệu quả.

(of a machine or system) function, especially properly or effectively.

Ví dụ
06

Đưa (một vật liệu hoặc hỗn hợp) đến hình dạng hoặc độ đặc mong muốn bằng cách dùng búa, nhào, v.v.

Bring (a material or mixture) to a desired shape or consistency by hammering, kneading, etc.

Ví dụ
07

Đưa vào một trạng thái cảm xúc cụ thể.

Bring into a specified emotional state.

Ví dụ

Dạng động từ của Work (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Work

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Works

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Working

Work(Noun)

wɚɹk
wˈɝk
01

Mọi thứ cần thiết, mong muốn hoặc mong đợi.

Everything needed, desired, or expected.

Ví dụ
02

(Vật lý) Việc sử dụng lực để vượt qua lực cản hoặc tạo ra sự thay đổi phân tử.

The exertion of force overcoming resistance or producing molecular change.

Ví dụ
03

Hoạt động liên quan đến nỗ lực tinh thần hoặc thể chất được thực hiện để đạt được mục đích hoặc kết quả.

Activity involving mental or physical effort done in order to achieve a purpose or result.

Ví dụ
04

Một địa điểm hoặc cơ sở thực hiện các quy trình công nghiệp hoặc sản xuất.

A place or premises in which industrial or manufacturing processes are carried out.

Ví dụ
05

Một hoặc nhiều nhiệm vụ cần thực hiện.

A task or tasks to be undertaken.

Ví dụ
06

Bộ phận hoạt động của đồng hồ hoặc máy móc khác.

The operative part of a clock or other machine.

Ví dụ
07

Một điều hoặc những điều được thực hiện hoặc thực hiện; kết quả của một hành động.

A thing or things done or made; the result of an action.

Ví dụ

Dạng danh từ của Work (Noun)

SingularPlural

Work

Works

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ