Bản dịch của từ Work trong tiếng Việt
Work
Work (Verb)
Volunteers work tirelessly to help the homeless in our community.
Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.
She works as a social worker, assisting families in need.
Cô ấy làm nhân viên xã hội, hỗ trợ các gia đình gặp khó khăn.
Many people work together to organize charity events for the less fortunate.
Nhiều người cùng nhau tổ chức các sự kiện từ thiện cho những người kém may mắn.
She works as a teacher in a local school.
Cô ấy làm việc như một giáo viên ở một trường địa phương.
He works hard to support his family financially.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
They work together to organize community events.
Họ làm việc cùng nhau để tổ chức các sự kiện cộng đồng.
(của một máy hoặc hệ thống), đặc biệt đúng hoặc hiệu quả.
(of a machine or system) function, especially properly or effectively.
The new software didn't work well with the old hardware.
Phần mềm mới không hoạt động tốt với phần cứng cũ.
The team worked tirelessly to meet the project deadline.
Đội đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thành hạn chót dự án.
Her plan worked perfectly, leading to a successful outcome.
Kế hoạch của cô ấy hoạt động hoàn hảo, dẫn đến kết quả thành công.
Her community project worked well, benefiting many people.
Dự án cộng đồng của cô ấy đã hoạt động tốt, mang lại lợi ích cho nhiều người.
The charity event worked effectively in raising funds for the cause.
Sự kiện từ thiện đã hoạt động hiệu quả trong việc gây quỹ cho mục đích.
Their teamwork worked perfectly, achieving the set goals in time.
Sự hợp tác của họ đã hoạt động hoàn hảo, đạt được mục tiêu đề ra đúng hạn.
She worked the dough until it was smooth and elastic.
Cô ấy làm cho bột đến khi nó mịn và co dãn.
The blacksmith worked the metal into a beautiful sculpture.
Thợ rèn đã làm cho kim loại thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.
The artist worked the paint on the canvas to create a masterpiece.
Nghệ sĩ đã làm cho sơn trên bức tranh để tạo ra một kiệt tác.
She worked hard to integrate into the new community.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hòa nhập vào cộng đồng mới.
The volunteers worked together to organize a charity event.
Các tình nguyện viên đã làm việc cùng nhau để tổ chức một sự kiện từ thiện.
He works tirelessly to promote social equality and justice.
Anh ấy làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội.
Volunteers work tirelessly to help the community.
Tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để giúp cộng đồng.
Charity events work wonders in uniting people for a cause.
Sự kiện từ thiện làm việc kỳ diệu trong việc đoàn kết mọi người cho một mục đích.
Collaborative projects work effectively to achieve common goals.
Các dự án hợp tác làm việc hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.
Dạng động từ của Work (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Work |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Works |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Working |
Kết hợp từ của Work (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work like magic Hoạt động như ma thuật | Her volunteering always works like magic in the community. Việc tình nguyện của cô ấy luôn hoạt động như phép màu trong cộng đồng. |
Work to somebody's advantage Làm lợi ích cho ai đó | Being kind to others can work to your advantage in social situations. Việc tử tế với người khác có thể mang lại lợi ích cho bạn trong các tình huống xã hội. |
Work (Noun)
Volunteers engage in meaningful work to help the community.
Tình nguyện viên tham gia công việc ý nghĩa để giúp cộng đồng.
The social worker's work involves supporting vulnerable individuals in society.
Công việc của người làm công tác xã hội liên quan đến việc hỗ trợ những cá nhân dễ bị tổn thương trong xã hội.
Charity organizations rely on donations to fund their important work.
Các tổ chức từ thiện phụ thuộc vào sự quyên góp để tài trợ cho công việc quan trọng của họ.
Một địa điểm hoặc cơ sở thực hiện các quy trình công nghiệp hoặc sản xuất.
A place or premises in which industrial or manufacturing processes are carried out.
The factory is a place where work is done.
Nhà máy là nơi mà công việc được thực hiện.
Workers gather at the work site for daily tasks.
Công nhân tập trung tại công trường để thực hiện nhiệm vụ hàng ngày.
The company relocated its work facility to a new location.
Công ty đã di dời cơ sở sản xuất đến một vị trí mới.
Một hoặc nhiều nhiệm vụ cần thực hiện.
A task or tasks to be undertaken.
Volunteering at the local shelter is rewarding work.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là công việc đáng giá.
Community service involves helping others through meaningful work.
Dịch vụ cộng đồng liên quan đến việc giúp đỡ người khác thông qua công việc ý nghĩa.
The charity event required a lot of preparation work.
Sự kiện từ thiện đòi hỏi rất nhiều công việc chuẩn bị.
The work of the clock was meticulously crafted.
Công việc của đồng hồ được chế tác tỉ mỉ.
The intricate work of the machine amazed the engineers.
Công việc tinh xảo của máy làm kỳ diệu các kỹ sư.
The work on the social project was recognized by the community.
Công việc trên dự án xã hội được cộng đồng công nhận.
Volunteering at the local shelter is rewarding work.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương là công việc đáng giá.
Her artwork was displayed at the community center.
Bức tranh của cô được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.
The charity event raised funds for important social works.
Sự kiện từ thiện gây quỹ cho những công trình xã hội quan trọng.
(vật lý) việc sử dụng lực để vượt qua lực cản hoặc tạo ra sự thay đổi phân tử.
The exertion of force overcoming resistance or producing molecular change.
Hard work is essential for success in the social sector.
Lao động chăm chỉ là cần thiết để thành công trong lĩnh vực xã hội.
Volunteers dedicate their work to help the community prosper.
Những tình nguyện viên dành công việc của mình để giúp cộng đồng phát triển.
Teamwork plays a crucial role in achieving social welfare goals.
Làm việc nhóm đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu phúc lợi xã hội.
Mọi thứ cần thiết, mong muốn hoặc mong đợi.
Everything needed, desired, or expected.
Social work involves helping people in need within communities.
Công việc xã hội liên quan đến việc giúp đỡ người cần giúp trong cộng đồng.
Volunteers do important work by organizing events for charity fundraising.
Tình nguyện viên thực hiện công việc quan trọng bằng cách tổ chức sự kiện để gây quỹ từ thiện.
Her work in social services positively impacts many families in need.
Công việc của cô trong lĩnh vực dịch vụ xã hội ảnh hưởng tích cực đến nhiều gia đình cần giúp.
Dạng danh từ của Work (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Work | Works |
Kết hợp từ của Work (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bit of work Một chút công việc | Finishing a bit of work early allows for social activities. Hoàn thành một chút công việc sớm cho phép tham gia hoạt động xã hội. |
Works supervisor Giám sát công trình | The works supervisor oversees construction projects in the community. Người giám sát công trình quản lý dự án xây dựng trong cộng đồng. |
Exhibition of work Triển lãm công trình | The art club organized an exhibition of work by local artists. Câu lạc bộ nghệ thuật tổ chức triển lãm tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
Works canteen Quán canteen | Employees gather at the works canteen during lunch break. Nhân viên tụ tập tại quán canteen trong giờ nghỉ trưa. |
Exhibit of work Trưng bày công việc | The exhibition of work by local artists drew a large crowd. Triển lãm công trình của các nghệ sĩ địa phương thu hút đông đảo khán giả. |
Họ từ
Từ "work" trong tiếng Anh thường được hiểu là hoạt động hoặc nhiệm vụ mà một người thực hiện để đạt được kết quả cụ thể, thường liên quan đến thu nhập hoặc sản xuất. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả hai nghĩa: công việc (nơi làm việc) và hoạt động (nỗ lực và cống hiến). Còn trong tiếng Anh Mỹ, "work" cũng có nghĩa giống như trong tiếng Anh Anh nhưng thường nhấn mạnh đến sự gắn bó với công việc cá nhân hơn. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái tình cảm.
Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *werkan, có nghĩa là "hành động" hoặc "tạo ra". Tiếng Latin cũng có từ tương tự “labor” mang nghĩa là lao động, nhưng “work” chủ yếu phát triển từ các ngôn ngữ Germanic. Qua thời gian, ý nghĩa của “work” đã mở rộng từ việc làm ra sản phẩm đến việc thực hiện các nhiệm vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự phát triển của xã hội trong sự phân chia lao động.
Từ "work" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về kinh nghiệm nghề nghiệp, môi trường làm việc và các dự án. Trong phần Listening và Reading, "work" thường liên quan đến các chủ đề xã hội, kinh tế và quản lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày như thảo luận về công việc, trách nhiệm và hoạt động nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp