Bản dịch của từ Undertaken trong tiếng Việt
Undertaken
Undertaken (Verb)
Phân từ quá khứ của đảm nhận.
Past participle of undertake.
She has undertaken a research project on social media trends.
Cô ấy đã thực hiện một dự án nghiên cứu về xu hướng truyền thông xã hội.
He hasn't undertaken any volunteer work related to social causes.
Anh ấy chưa thực hiện bất kỳ công việc tình nguyện nào liên quan đến các nguyên nhân xã hội.
Have you undertaken any community service projects in your neighborhood?
Bạn đã thực hiện bất kỳ dự án phục vụ cộng đồng nào trong khu phố của bạn chưa?
Dạng động từ của Undertaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undertake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undertook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undertaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undertakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undertaking |
Họ từ
Từ "undertaken" là dạng quá khứ phân từ của động từ "undertake", có nghĩa là thực hiện hoặc đảm nhận một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cam kết thực hiện một dự án hay trách nhiệm. Khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu không nằm ở cách viết mà ở ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "undertaken" thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và báo cáo chính thức hơn ở Anh.
Từ "undertaken" xuất phát từ động từ "undertake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "under" và "take" (mang nghĩa là "đảm nhận" hoặc "nhận lấy"). Trong tiếng La tinh, từ "sub" (dưới) kết hợp với từ "capere" (nắm bắt) đã hình thành nên ý nghĩa của việc chấp nhận một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh quá trình cá nhân hoặc nhóm quyết định thực hiện một công việc hay dự án nào đó, đồng thời thể hiện tính tự nguyện và cam kết với nhiệm vụ đó.
Từ "undertaken" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi học viên thường thảo luận về các dự án hoặc nhiệm vụ đã thực hiện. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh và giáo dục, thường liên quan đến việc bắt tay vào thực hiện một kế hoạch, công việc hoặc trách nhiệm nào đó. Tính chính xác và tính chủ động của từ này đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự cam kết và nỗ lực trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp