Bản dịch của từ Past trong tiếng Việt
Past
Noun [U/C] Adjective Verb Phrase

Past(Noun)
pˈɑːst
ˈpæst
Ví dụ
02
Các sự kiện hoặc sự thật đã được xác định hoặc biết trước
The previously established or known facts or events
Ví dụ
03
Lịch sử hoặc bối cảnh của một người.
A persons history or background
Ví dụ
Past(Adjective)
pˈɑːst
ˈpæst
Ví dụ
Ví dụ
Past(Verb)
pˈɑːst
ˈpæst
Ví dụ
Past(Phrase)
pˈɑːst
ˈpæst
Ví dụ
Ví dụ
