Bản dịch của từ Past trong tiếng Việt
Past
Past (Adjective)
The past events shaped the current social landscape.
Những sự kiện trong quá khứ đã định hình nên bối cảnh xã hội hiện tại.
She reflected on her past mistakes and learned from them.
Cô ấy đã suy ngẫm về những sai lầm trong quá khứ của mình và rút ra bài học từ chúng.
The impact of past decisions can still be felt today.
Tác động của những quyết định trong quá khứ vẫn có thể được cảm nhận cho đến ngày nay.
Dạng tính từ của Past (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Past Đã qua | - | - |
Past (Preposition)
Tới hoặc ở phía bên kia của.
To or on the further side of.
She left the party past midnight.
Cô rời bữa tiệc quá nửa đêm.
The event lasted past sunset.
Sự kiện kéo dài quá hoàng hôn.
He walked past the park on his way home.
Anh đi ngang qua công viên trên đường về nhà.
She was past the age limit for the competition.
Cô ấy đã quá tuổi tham gia cuộc thi.
The company is past the point of bankruptcy.
Công ty đã qua thời điểm phá sản.
He is past the stage of needing constant supervision.
Anh ấy đã qua giai đoạn cần được giám sát liên tục.
Past (Noun)
She spoke about her past experiences.
Cô ấy nói về những trải nghiệm trong quá khứ của mình.
His past mistakes led to his current situation.
Những sai lầm trong quá khứ của anh ấy đã dẫn đến tình trạng hiện tại của anh ấy.
I prefer to focus on the present rather than the past.
Tôi thích tập trung vào hiện tại hơn là quá khứ.
In the past, people relied on letters for communication.
Trước đây, người ta dựa vào thư từ để liên lạc.
Understanding the past helps us make better decisions for the future.
Hiểu rõ quá khứ giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn cho tương lai.
Studying history allows us to learn from the mistakes of the past.
Nghiên cứu lịch sử cho phép chúng ta học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ.
Dạng danh từ của Past (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Past | Pasts |
Kết hợp từ của Past (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chequered/checkered past Quá khứ đa dạng | She has a checkered past but has turned her life around. Cô ấy có quá khứ đầy sóng gió nhưng đã thay đổi cuộc sống của mình. |
Mysterious past Quá khứ bí ẩn | Her mysterious past intrigued everyone at the social event. Quá khứ bí ẩn của cô ấy làm mọi người tò mò tại sự kiện xã hội. |
Forgotten past Quá khứ đã được lãng quên | She had a forgotten past that haunted her in every conversation. Cô ấy có một quá khứ bị lãng quên khiến cô ấy ám ảnh trong mỗi cuộc trò chuyện. |
Remote past Quá khứ xa | In the remote past, people communicated through letters and telegrams. Trong quá khứ xa xôi, mọi người giao tiếp qua thư và điện tín. |
Political past Quá khứ chính trị | Her political past influenced her social relationships positively. Quá khứ chính trị của cô ấy đã ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ xã hội của cô ấy. |
Past (Adverb)
She reminisced about the past.
Cô hồi tưởng về quá khứ.
They met in the past year.
Họ đã gặp nhau vào năm ngoái.
He lived there in the past.
Anh ấy đã sống ở đó trong quá khứ.
She walked past the park on her way to the library.
Cô đi ngang qua công viên trên đường đến thư viện.
The parade marched past the crowded streets.
Cuộc diễu hành diễu hành qua những con phố đông đúc.
He drove past the famous landmark on his way to work.
Anh lái xe qua địa danh nổi tiếng trên đường đi làm.
Họ từ
Từ "past" là một danh từ, tính từ và giới từ trong tiếng Anh, chỉ thời gian đã trôi qua hoặc các sự kiện đã xảy ra trước hiện tại. Trong tiếng Anh Anh, "past" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc hồi tưởng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang tính chất thông dụng hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Phát âm của từ này cũng tương tự giữa hai miền, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm. Sử dụng chính xác "past" có thể mang lại chiều sâu trong việc diễn đạt thời gian và các sự kiện trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "past" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāstem", dạng quá khứ của động từ "pāre", mang nghĩa là "được sinh ra" hoặc "xuất hiện". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Old French thành "past", rồi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "past" không chỉ đề cập đến những sự việc đã xảy ra mà còn phản ánh ý nghĩa về thời gian đã qua, thể hiện mối quan hệ giữa hiện tại và quá khứ.
Từ "past" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả kinh nghiệm, hồi tưởng hoặc diễn đạt các sự kiện đã xảy ra. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc phân tích quá khứ xã hội. Trong Viết, "past" cũng thường được dùng để xây dựng luận điểm về sự phát triển qua thời gian hoặc so sánh giữa các thời kỳ khác nhau. Từ này cũng có mặt trong các ngữ cảnh như nghiên cứu lịch sử, tâm lý học và triết học, nhấn mạnh sự quan trọng của kinh nghiệm trong việc hình thành nhận thức hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp