Bản dịch của từ Beyond trong tiếng Việt
Beyond
Beyond (Adverb)
Quá, vượt xa hơn.
Too, beyond beyond.
Her kindness goes beyond words in our close-knit community.
Lòng tốt của cô ấy không thể diễn tả bằng lời trong cộng đồng gắn bó của chúng tôi.
He donated beyond his means to support social causes.
Anh ấy đã quyên góp vượt quá khả năng của mình để hỗ trợ các mục đích xã hội.
She is known for going beyond expectations in social work.
Cô ấy được biết đến là người vượt xa sự mong đợi trong công tác xã hội.
Tại hoặc tới phía xa hơn của.
At or to the further side of.
She went beyond her comfort zone to make new friends.
Cô ấy vượt ra ngoài vùng thoải mái của mình để kết bạn mới.
His generosity goes beyond just donating money, he volunteers regularly.
Sự hào phóng của anh ấy vượt ra ngoài việc chỉ quyên góp tiền, anh ấy thường xuyên làm tình nguyện viên.
The organization's impact reaches beyond the local community to a global scale.
Tác động của tổ chức đó vươn xa hơn cộng đồng địa phương đến quy mô toàn cầu.
Xảy ra hoặc tiếp tục sau (một thời gian, giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể)
Happening or continuing after (a specified time, stage, or event)
Her dedication to charity work goes beyond her retirement.
Sự tận tâm của cô ấy với công việc từ thiện vượt quá tuổi nghỉ hưu của cô ấy.
The impact of the movement extended far beyond their expectations.
Tác động của phong trào mở rộng xa hơn ngoài mong đợi của họ.
Their friendship lasted beyond the challenges they faced together.
Tình bạn của họ kéo dài vượt qua những thách thức họ phải đối mặt cùng nhau.
She has gone beyond the expectations of her parents.
Cô ấy đã vượt xa mong đợi của bố mẹ.
Their charity work goes beyond just donating money.
Công việc từ thiện của họ không chỉ dừng ở việc quyên góp tiền.
The impact of the campaign reaches beyond national borders.
Tác động của chiến dịch lan rộng ra ngoài ranh giới quốc gia.
Đến hoặc ở mức độ hoặc tình trạng mà một hành động cụ thể là không thể thực hiện được.
To or in a degree or condition where a specified action is impossible.
Her kindness goes beyond expectations.
Sự tốt lành của cô ấy vượt xa mong đợi.
His generosity is beyond compare in our community.
Sự hào phóng của anh ấy không thể so sánh trong cộng đồng của chúng ta.
Their dedication to charity work goes beyond words.
Sự tận tâm của họ trong công việc từ thiện vượt xa lời nói.
She was beyond excited for the social event.
Cô ấy rất hồi hộp ngoài sức tưởng tượng cho sự kiện xã hội.
Nothing mattered beyond the success of their social project.
Không có gì quan trọng ngoài sự thành công của dự án xã hội của họ.
He had no plans beyond attending the social gathering.
Anh ta không có kế hoạch ngoài việc tham dự buổi tụ tập xã hội.
Beyond (Noun)
Những điều chưa biết, đặc biệt là khi đề cập đến cuộc sống sau khi chết.
The unknown, especially in references to life after death.
She believed in a realm beyond where souls reside after death.
Cô ấy tin vào một vùng beyond nơi linh hồn cư ngụ sau khi chết.
Exploring the concept of beyond can bring comfort in times of loss.
Khám phá khái niệm của beyond có thể mang lại sự an ủi trong những lúc mất mát.
The idea of beyond often sparks philosophical discussions about existence.
Ý tưởng về beyond thường khơi dậy các cuộc thảo luận triết học về sự tồn tại.
Từ "beyond" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vượt ra ngoài" hoặc "ngoài phạm vi". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí, trạng thái hoặc khái niệm nằm ngoài một giới hạn cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, "beyond" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, với ngữ nghĩa mở rộng, thể hiện sự vượt trội hoặc đặc tính không thuộc về điều gì đó.
Từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biend", có nghĩa là "ở bên kia" và gốc từ tiếng Đức cổ "biuna", chỉ không gian hay thời gian vượt qua một ranh giới nhất định. Từ này đã phát triển từ nghĩa chỉ vị trí địa lý sang những khái niệm trừu tượng hơn như vượt qua giới hạn và trải nghiệm. Ngày nay, "beyond" thường được sử dụng để chỉ những điều vượt qua giới hạn thông thường, mở rộng ý nghĩa sang cả tinh thần và tri thức.
Từ "beyond" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường diễn đạt ý nghĩa vượt qua giới hạn hoặc mở rộng ra ngoài một khái niệm cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "beyond" cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu và luận văn nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến bộ vượt bậc. Thêm vào đó, từ này còn được áp dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để thể hiện sự vượt qua hoặc không giới hạn, như trong các cuộc thảo luận về công nghệ hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beyond
Quá đáng/ Không thể chấp nhận được
Unacceptable; outlawed.
His behavior was beyond the pale in our community.
Hành vi của anh ấy vượt quá giới hạn trong cộng đồng chúng tôi.