Bản dịch của từ Beyond trong tiếng Việt
Beyond

Beyond(Adverb)
Quá, vượt xa hơn.
Too, beyond beyond.
Đến hoặc ở mức độ hoặc tình trạng mà một hành động cụ thể là không thể thực hiện được.
To or in a degree or condition where a specified action is impossible.
Tại hoặc tới phía xa hơn của.
At or to the further side of.
Xảy ra hoặc tiếp tục sau (một thời gian, giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể)
Happening or continuing after (a specified time, stage, or event)
Beyond(Noun)
Những điều chưa biết, đặc biệt là khi đề cập đến cuộc sống sau khi chết.
The unknown, especially in references to life after death.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "beyond" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vượt ra ngoài" hoặc "ngoài phạm vi". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí, trạng thái hoặc khái niệm nằm ngoài một giới hạn cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, "beyond" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, với ngữ nghĩa mở rộng, thể hiện sự vượt trội hoặc đặc tính không thuộc về điều gì đó.
Từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biend", có nghĩa là "ở bên kia" và gốc từ tiếng Đức cổ "biuna", chỉ không gian hay thời gian vượt qua một ranh giới nhất định. Từ này đã phát triển từ nghĩa chỉ vị trí địa lý sang những khái niệm trừu tượng hơn như vượt qua giới hạn và trải nghiệm. Ngày nay, "beyond" thường được sử dụng để chỉ những điều vượt qua giới hạn thông thường, mở rộng ý nghĩa sang cả tinh thần và tri thức.
Từ "beyond" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường diễn đạt ý nghĩa vượt qua giới hạn hoặc mở rộng ra ngoài một khái niệm cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "beyond" cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu và luận văn nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến bộ vượt bậc. Thêm vào đó, từ này còn được áp dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để thể hiện sự vượt qua hoặc không giới hạn, như trong các cuộc thảo luận về công nghệ hay chính trị.
Từ "beyond" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "vượt ra ngoài" hoặc "ngoài phạm vi". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vị trí, trạng thái hoặc khái niệm nằm ngoài một giới hạn cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, "beyond" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, với ngữ nghĩa mở rộng, thể hiện sự vượt trội hoặc đặc tính không thuộc về điều gì đó.
Từ "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biend", có nghĩa là "ở bên kia" và gốc từ tiếng Đức cổ "biuna", chỉ không gian hay thời gian vượt qua một ranh giới nhất định. Từ này đã phát triển từ nghĩa chỉ vị trí địa lý sang những khái niệm trừu tượng hơn như vượt qua giới hạn và trải nghiệm. Ngày nay, "beyond" thường được sử dụng để chỉ những điều vượt qua giới hạn thông thường, mở rộng ý nghĩa sang cả tinh thần và tri thức.
Từ "beyond" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường diễn đạt ý nghĩa vượt qua giới hạn hoặc mở rộng ra ngoài một khái niệm cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, "beyond" cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu và luận văn nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến bộ vượt bậc. Thêm vào đó, từ này còn được áp dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày để thể hiện sự vượt qua hoặc không giới hạn, như trong các cuộc thảo luận về công nghệ hay chính trị.
