Bản dịch của từ Especially trong tiếng Việt
Especially
Especially (Adverb)
Đặc biệt là.
Especially.
She loves socializing, especially with her close friends.
Cô ấy thích giao lưu, đặc biệt là với những người bạn thân của mình.
Sarah is particularly good at engaging in social activities, especially volunteering.
Sarah đặc biệt giỏi tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là hoạt động tình nguyện.
John enjoys all kinds of gatherings, especially those involving music.
John thích tất cả các loại hình tụ tập, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến âm nhạc.
(tiêu điểm) đặc biệt; ở mức độ lớn hơn mức bình thường.
(focus) particularly; to a greater extent than is normal.
She enjoyed social gatherings, especially parties with close friends.
Cô ấy thích tham gia các buổi tụ tập xã hội, đặc biệt là các bữa tiệc với bạn bè thân thiết.
The charity event was successful, especially in raising awareness for homelessness.
Sự kiện từ thiện đã thành công, đặc biệt là trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.
Volunteering is important, especially during times of crisis in the community.
Hoạt động tình nguyện là quan trọng, đặc biệt là trong thời điểm khủng hoảng của cộng đồng.
She is especially interested in volunteering for social causes.
Cô ấy đặc biệt quan tâm đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
He organized the event, especially focusing on community engagement.
Anh ấy tổ chức sự kiện, đặc biệt tập trung vào sự hòa nhập cộng đồng.
The charity received donations, especially from local businesses.
Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, đặc biệt từ các doanh nghiệp địa phương.
She prepared for the event especially by practicing every day.
Cô ấy đã chuẩn bị cho sự kiện đặc biệt bằng cách luyện tập mỗi ngày.
He was particularly kind to everyone, especially to the newcomers.
Anh ấy rất tử tế với mọi người, đặc biệt là với những người mới.
The community showed support, especially during times of crisis.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ, đặc biệt là trong những thời điểm khẩn cấp.
Dạng trạng từ của Especially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Especially Đặc biệt | - | - |
Họ từ
"Especially" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ sự nhấn mạnh hoặc sự chú ý đặc biệt đến một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng để làm rõ tầm quan trọng hoặc tính đặc thù của một điều cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "especially" được viết giống nhau và phát âm gần như tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, có thể xuất hiện sự khác nhau trong tần suất sử dụng tùy thuộc vào phong cách viết của từng vùng.
Từ "especially" xuất phát từ tiếng Latin "specialis", mang nghĩa là "đặc biệt" hoặc "riêng biệt". Các từ này được hình thành từ gốc "species", chỉ sự phân loại hay dạng thức. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "especial", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Especially" hiện nay được sử dụng để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc sự quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể, phản ánh ý nghĩa về sự nổi bật mà nguồn gốc của nó gợi ý.
Từ "especially" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường được yêu cầu nêu rõ quan điểm hoặc làm nổi bật thông tin quan trọng. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự nhấn mạnh hoặc sự khác biệt trong các thông tin được trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, "especially" thường thấy trong các cuộc thảo luận, bài viết nghiên cứu, và các bài bình luận, khi người viết muốn nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của chủ đề đang bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp