Bản dịch của từ Especially trong tiếng Việt

Especially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Especially (Adverb)

ɪˈspeʃ.əl.i
ɪˈspeʃ.əl.i
01

Đặc biệt là.

Especially.

Ví dụ

She loves socializing, especially with her close friends.

Cô ấy thích giao lưu, đặc biệt là với những người bạn thân của mình.

Sarah is particularly good at engaging in social activities, especially volunteering.

Sarah đặc biệt giỏi tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là hoạt động tình nguyện.

John enjoys all kinds of gatherings, especially those involving music.

John thích tất cả các loại hình tụ tập, đặc biệt là những hoạt động liên quan đến âm nhạc.

02

(tiêu điểm) đặc biệt; ở mức độ lớn hơn mức bình thường.

(focus) particularly; to a greater extent than is normal.

Ví dụ

She enjoyed social gatherings, especially parties with close friends.

Cô ấy thích tham gia các buổi tụ tập xã hội, đặc biệt là các bữa tiệc với bạn bè thân thiết.

The charity event was successful, especially in raising awareness for homelessness.

Sự kiện từ thiện đã thành công, đặc biệt là trong việc nâng cao nhận thức về vấn đề vô gia cư.

Volunteering is important, especially during times of crisis in the community.

Hoạt động tình nguyện là quan trọng, đặc biệt là trong thời điểm khủng hoảng của cộng đồng.

03

(tập trung) được sử dụng để nhấn mạnh hơn vào ai đó hoặc cái gì đó.

(focus) used to place greater emphasis upon someone or something.

Ví dụ

She is especially interested in volunteering for social causes.

Cô ấy đặc biệt quan tâm đến việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.

He organized the event, especially focusing on community engagement.

Anh ấy tổ chức sự kiện, đặc biệt tập trung vào sự hòa nhập cộng đồng.

The charity received donations, especially from local businesses.

Tổ chức từ thiện nhận được sự quyên góp, đặc biệt từ các doanh nghiệp địa phương.

04

(cách) một cách đặc biệt; đặc biệt.

(manner) in a special manner; specially.

Ví dụ

She prepared for the event especially by practicing every day.

Cô ấy đã chuẩn bị cho sự kiện đặc biệt bằng cách luyện tập mỗi ngày.

He was particularly kind to everyone, especially to the newcomers.

Anh ấy rất tử tế với mọi người, đặc biệt là với những người mới.

The community showed support, especially during times of crisis.

Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ, đặc biệt là trong những thời điểm khẩn cấp.

Dạng trạng từ của Especially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Especially

Đặc biệt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/especially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp