Bản dịch của từ Extent trong tiếng Việt
Extent

Extent (Noun Uncountable)
Social media impacts our lives to a great extent.
Phương tiện truyền thông xã hội tác động rất lớn đến cuộc sống của chúng ta.
The extent of poverty in the community is alarming.
Mức độ nghèo đói trong cộng đồng đang ở mức đáng báo động.
The government is working to improve the extent of healthcare services.
Chính phủ đang nỗ lực cải thiện phạm vi của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Kết hợp từ của Extent (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Maximum extent Mức tối đa | The community supports projects to help people to the maximum extent. Cộng đồng hỗ trợ các dự án giúp đỡ mọi người đến mức tối đa. |
Full extent Đầy đủ mức độ | The community used the park to its full extent during the festival. Cộng đồng đã sử dụng công viên đến mức tối đa trong lễ hội. |
Territorial extent Diện tích lãnh thổ | The territorial extent of social media impacts many communities globally. Phạm vi lãnh thổ của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng toàn cầu. |
Precise extent Phạm vi chính xác | The precise extent of poverty affects many families in new york city. Mức độ chính xác của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở new york. |
Exact extent Chính xác mức độ | The exact extent of poverty in america is often debated among experts. Mức độ chính xác của nghèo đói ở mỹ thường được tranh luận giữa các chuyên gia. |
Extent (Noun)
The extent of the social program reached every neighborhood.
Phạm vi của chương trình xã hội đến mọi khu phố.
She was astonished by the extent of community support she received.
Cô ấy ngạc nhiên với sự hỗ trợ của cộng đồng mà cô nhận được.
The extent of poverty in the city was a major concern.
Phạm vi của nghèo đói ở thành phố là một vấn đề lớn.
Mức độ cụ thể mà điều gì đó được hoặc được cho là đúng như vậy.
The particular degree to which something is or is believed to be the case.
The extent of poverty in rural areas is alarming.
Mức độ nghèo đói ở vùng nông thôn đáng báo động.
The extent of the pandemic's impact on employment is severe.
Mức độ ảnh hưởng của đại dịch đến việc làm là nghiêm trọng.
She was unaware of the extent of his generosity.
Cô ấy không biết đến mức độ hào phóng của anh ấy.
Dạng danh từ của Extent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extent | Extents |
Kết hợp từ của Extent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Actual extent Mức độ thực tế | The actual extent of poverty in america is alarming and concerning. Mức độ thực sự của nghèo đói ở mỹ thật đáng lo ngại. |
Precise extent Phạm vi chính xác | The precise extent of poverty in new york is alarming and concerning. Mức độ chính xác của nghèo đói ở new york thật đáng lo ngại. |
Maximum extent Mức độ tối đa | Community programs help people to the maximum extent in social integration. Các chương trình cộng đồng giúp mọi người tối đa trong việc hòa nhập xã hội. |
Overall extent Phạm vi tổng thể | The overall extent of poverty in america is concerning for many citizens. Mức độ nghèo đói tổng thể ở mỹ đang khiến nhiều công dân lo lắng. |
Exact extent Mức độ chính xác | The exact extent of poverty in america is alarming according to recent studies. Mức độ chính xác của nghèo đói ở mỹ thật đáng báo động theo các nghiên cứu gần đây. |
Họ từ
Từ "extent" có nghĩa là mức độ, quy mô hoặc phạm vi của một vấn đề hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "extent" thường xuất hiện trong các cụm từ như "to a certain extent" hoặc "to what extent", nhằm chỉ ra mức độ ảnh hưởng hay sự liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật để diễn đạt mức độ của một khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ "extent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extensio", xuất phát từ động từ "extendere", có nghĩa là "mở rộng". Trong lịch sử, "extent" được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc kích thước của một cái gì đó. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng về phạm vi hoặc mức độ đã diễn ra qua thời gian. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mở rộng hoặc quy mô của các hiện tượng, khái niệm và tình huống.
Từ "extent" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải mô tả mức độ hoặc quy mô của một hiện tượng. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "extent" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ định mức độ ảnh hưởng hoặc sự lan rộng của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



