Bản dịch của từ Extent trong tiếng Việt
Extent
Extent (Noun Uncountable)
Social media impacts our lives to a great extent.
Phương tiện truyền thông xã hội tác động rất lớn đến cuộc sống của chúng ta.
The extent of poverty in the community is alarming.
Mức độ nghèo đói trong cộng đồng đang ở mức đáng báo động.
The government is working to improve the extent of healthcare services.
Chính phủ đang nỗ lực cải thiện phạm vi của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Kết hợp từ của Extent (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Precise extent Phạm vi chính xác | The precise extent of social media influence is hard to measure. Phạm vi chính xác của ảnh hưởng truyền thông xã hội khó đo lường. |
Geographical extent Phạm vi địa lý | The geographical extent of the city determines its social diversity. Phạm vi địa lý của thành phố xác định sự đa dạng xã hội. |
Greatest extent Quy mô lớn nhất | Social media has expanded to the greatest extent in recent years. Mạng xã hội đã mở rộng tới mức tối đa trong những năm gần đây. |
Overall extent Mức độ tổng thể | The overall extent of social media usage has increased rapidly. Phạm vi tổng thể của việc sử dụng mạng xã hội đã tăng nhanh chóng. |
Actual extent Quy mô thực tế | The actual extent of social media impact is still being studied. Phạm vi thực tế của tác động của truyền thông xã hội vẫn đang được nghiên cứu. |
Extent (Noun)
The extent of the social program reached every neighborhood.
Phạm vi của chương trình xã hội đến mọi khu phố.
She was astonished by the extent of community support she received.
Cô ấy ngạc nhiên với sự hỗ trợ của cộng đồng mà cô nhận được.
The extent of poverty in the city was a major concern.
Phạm vi của nghèo đói ở thành phố là một vấn đề lớn.
Mức độ cụ thể mà điều gì đó được hoặc được cho là đúng như vậy.
The particular degree to which something is or is believed to be the case.
The extent of poverty in rural areas is alarming.
Mức độ nghèo đói ở vùng nông thôn đáng báo động.
The extent of the pandemic's impact on employment is severe.
Mức độ ảnh hưởng của đại dịch đến việc làm là nghiêm trọng.
She was unaware of the extent of his generosity.
Cô ấy không biết đến mức độ hào phóng của anh ấy.
Dạng danh từ của Extent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extent | Extents |
Kết hợp từ của Extent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overall extent Mức độ tổng thể | The overall extent of social media usage has increased significantly. Phạm vi tổng thể của việc sử dụng mạng xã hội đã tăng đột biến. |
Maximum extent Tối đa | She helped the community to the maximum extent possible. Cô ấy đã giúp cộng đồng đến mức tối đa có thể. |
Territorial extent Phạm vi lãnh thổ | The territorial extent of the city expanded rapidly due to urbanization. Phạm vi lãnh thổ của thành phố mở rộng nhanh chóng do đô thị hóa. |
Greatest extent Quy mô lớn nhất | Social media has expanded to the greatest extent globally. Mạng xã hội đã mở rộng tới mức tối đa trên toàn cầu. |
Exact extent Phạm vi chính xác | The exact extent of social media influence is hard to measure. Phạm vi chính xác của ảnh hưởng mạng xã hội khó đo lường. |
Họ từ
Từ "extent" có nghĩa là mức độ, quy mô hoặc phạm vi của một vấn đề hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "extent" thường xuất hiện trong các cụm từ như "to a certain extent" hoặc "to what extent", nhằm chỉ ra mức độ ảnh hưởng hay sự liên quan. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật để diễn đạt mức độ của một khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ "extent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extensio", xuất phát từ động từ "extendere", có nghĩa là "mở rộng". Trong lịch sử, "extent" được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc kích thước của một cái gì đó. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm vật lý sang khái niệm trừu tượng về phạm vi hoặc mức độ đã diễn ra qua thời gian. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mở rộng hoặc quy mô của các hiện tượng, khái niệm và tình huống.
Từ "extent" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải mô tả mức độ hoặc quy mô của một hiện tượng. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "extent" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ định mức độ ảnh hưởng hoặc sự lan rộng của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp