Bản dịch của từ Level trong tiếng Việt
Level
Level (Noun Countable)
She reached a high level of success in her career.
Cô đã đạt đến mức thành công cao trong sự nghiệp của mình.
The company is focused on improving employee satisfaction levels.
Công ty tập trung vào việc nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên.
His social status rose to a new level after winning the award.
Địa vị xã hội của anh ấy đã tăng lên một tầm cao mới sau khi giành được giải thưởng.
Kết hợp từ của Level (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Senior level Cấp cao | She reached a senior level position in the charity organization. Cô ấy đạt được vị trí cấp cao trong tổ chức từ thiện. |
General level Trình độ chung | The general level of education in the community is quite high. Mức độ tổng quát của giáo dục trong cộng đồng khá cao. |
Superficial level Mức độ bề ngoài | Their relationship only exists on a superficial level. Mối quan hệ của họ chỉ tồn tại ở mức độ bề ngoài. |
International level Cấp quốc tế | Many ngos operate at the international level to address global issues. Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động ở cấp độ quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu. |
Crime level Mức độ tội phạm | The crime level in new york is decreasing. Mức độ tội phạm ở new york đang giảm. |
Level (Adjective)
They were at the same level in the organization.
Họ ở cùng một cấp độ trong tổ chức.
Their salaries were equal, indicating a level playing field.
Lương của họ bằng nhau, cho thấy một sân chơi công bằng.
Both candidates had a level chance of winning the election.
Cả hai ứng cử viên có cơ hội giành chiến thắng bằng nhau.
They are on the same level of social status.
Họ ở trên cùng một cấp độ về địa vị xã hội.
The two friends are at a similar level of income.
Hai người bạn ở ở mức thu nhập tương tự.
Their educational level is comparable.
Trình độ học vấn của họ có thể so sánh được.
Có bề mặt phẳng, nằm ngang.
Having a flat, horizontal surface.
The playing field should be level for a fair competition.
Sân chơi cần phẳng để thi đấu công bằng.
She ensured that everyone had a level chance to participate.
Cô ấy đảm bảo mọi người có cơ hội tham gia bằng nhau.
The organization aims to create a level playing field for all.
Tổ chức nhằm tạo điều kiện công bằng cho tất cả.
She maintained a level tone during the heated discussion.
Cô ấy duy trì một cách nói bình tĩnh trong cuộc thảo luận gay gắt.
The level-headed approach helped resolve the conflict peacefully.
Cách tiếp cận bình tĩnh giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
His level demeanor in the meeting impressed his colleagues.
Thái độ bình tĩnh của anh ấy trong cuộc họp gây ấn tượng với đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Level (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Level Cấp | More level Cấp cao hơn | Most level Mức cao nhất |
Kết hợp từ của Level (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Approximately level Mức độ xấp xỉ | She is at an approximately level of b1 in english. Cô ấy đang ở mức độ khoảng b1 trong tiếng anh. |
Almost level Gần như cùng mức | The income of the two friends was almost level. Thu nhập của hai người bạn gần như ngang nhau. |
Completely level Hoàn toàn cấp | The playing field was completely level during the sports competition. Sân chơi hoàn toàn bằng phẳng trong cuộc thi thể thao. |
More or less level Khoảng chừng bằng | Her income and expenses are more or less level. Thu nhập và chi phí của cô ấy cân đối hơn hoặc ít hơn. |
Nearly level Gần cấp độ | The income levels of the two friends are nearly level. Mức thu nhập của hai người bạn gần như bằng nhau. |
Level (Noun)
The income level of the middle class is decreasing.
Mức thu nhập của tầng lớp trung lưu đang giảm.
She reached a high level of success in her career.
Cô ấy đạt được một mức độ thành công cao trong sự nghiệp của mình.
The poverty level in the city needs to be addressed.
Mức độ nghèo đói trong thành phố cần phải được giải quyết.
She reached a high level of success in her career.
Cô ấy đạt được một mức độ thành công cao trong sự nghiệp của mình.
The poverty level in the community is alarming.
Mức độ nghèo đói trong cộng đồng đáng báo động.
Education plays a crucial role in improving the literacy level.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện mức độ học vị.
(trong trò chơi điện tử) mỗi màn trong số một loạt các màn có độ khó tăng dần mà qua đó người chơi có thể tiến bộ, hoàn thành một màn để đến được màn tiếp theo.
(in a video game) each of a series of stages of increasing difficulty through which a player may progress, completing one stage in order to reach the next.
She reached the final level of the game after hours.
Cô ấy đã đạt được cấp độ cuối cùng của trò chơi sau vài giờ.
The group discussed strategies to beat the challenging levels.
Nhóm đã thảo luận về chiến lược để vượt qua các cấp độ khó khăn.
He enjoyed the game's increasing levels of difficulty and excitement.
Anh ấy thích sự khó khăn và hấp dẫn tăng dần của trò chơi.
Một dụng cụ được đánh dấu bằng một đường thẳng song song với mặt phẳng đường chân trời để kiểm tra xem mọi thứ có nằm ngang hay không.
An instrument marked with a line parallel to the plane of the horizon for testing whether things are horizontal.
The carpenter used a level to ensure the shelves were straight.
Thợ mộc đã sử dụng một cấp để đảm bảo các kệ thẳng.
She borrowed a level from her neighbor to hang a picture.
Cô ấy mượn một cái cấp từ hàng xóm để treo một bức tranh.
The construction worker always carries a level in his toolbox.
Người thợ xây luôn mang theo một cái cấp trong hộp dụng cụ của mình.
The new park is built on a level near the city.
Công viên mới được xây dựng trên một mặt bằng gần thành phố.
The community center is on the same level as the school.
Trung tâm cộng đồng ở cùng một mức với trường học.
The housing project aims to create affordable levels for residents.
Dự án nhà ở nhằm tạo ra các mức giá phải chăng cho cư dân.
Dạng danh từ của Level (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Level | Levels |
Kết hợp từ của Level (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Higher level Trình độ cao hơn | Education plays a crucial role in achieving a higher level of social development. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được một cấp độ xã hội cao hơn. |
Blood-sugar level Mức đường huyết | Regular exercise helps maintain a stable blood-sugar level. Việc tập thể dục đều đặn giúp duy trì mức độ đường huyết ổn định. |
Entry level Cấp độ nhập môn | She got an entry-level job at the local community center. Cô ấy đã có một công việc cấp nhập môn tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Low level Mức độ thấp | The low level of education in rural areas affects social development. Mức độ giáo dục thấp ở vùng nông thôn ảnh hưởng đến phát triển xã hội. |
Detectable level Mức độ có thể phát hiện | Social media can impact mental health at a detectable level. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần ở mức độ có thể phát hiện được. |
Level (Verb)
Bắt đầu bay theo chiều ngang sau khi leo hoặc lặn.
Begin to fly horizontally after climbing or diving.
The bird will level off after soaring high in the sky.
Chim sẽ cân bằng sau khi bay cao trên bầu trời.
The plane leveled off smoothly after ascending to its cruising altitude.
Máy bay cân bằng mượt mà sau khi bay lên độ cao du hành.
The pilot leveled the aircraft off before landing on the runway.
Phi công đã cân bằng máy bay trước khi hạ cánh trên đường băng.
She leveled the playing field for all students.
Cô ấy cân bằng cơ hội cho tất cả học sinh.
The charity event leveled the economic disparities in the community.
Sự kiện từ thiện cân bằng sự chênh lệch kinh tế trong cộng đồng.
The government aims to level the income gap among citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu cân bằng khoảng cách thu nhập giữa công dân.
She leveled accusations against her opponent during the debate.
Cô ấy đã đưa ra các cáo buộc vào đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
The social media post leveled criticism at the government's policies.
Bài đăng trên mạng xã hội đã chỉ trích chính sách của chính phủ.
The protest leveled demands for justice and equality in society.
Cuộc biểu tình đã đưa ra những yêu cầu về công bằng và sự bình đẳng trong xã hội.
They need to level the ground before building the playground.
Họ cần phải làm phẳng mặt đất trước khi xây dựng sân chơi.
The construction team leveled the site for the new community center.
Đội xây dựng đã làm phẳng công trình cho trung tâm cộng đồng mới.
The engineers will level the area to prepare for the housing project.
Các kỹ sư sẽ làm phẳng khu vực để chuẩn bị cho dự án nhà ở.
She always levels with her best friend about everything.
Cô ấy luôn nói thẳng với bạn thân về mọi điều.
It's important to level with your partner in a relationship.
Việc nói thẳng với đối tác trong một mối quan hệ rất quan trọng.
He leveled with his boss about the challenges he was facing.
Anh ấy nói thẳng với sếp về những thách thức mà anh ấy đang đối diện.
He leveled the playing field by providing equal opportunities.
Anh ấy đã làm cho cơ hội công bằng bằng cách cung cấp cơ hội bằng nhau.
The organization leveled the pay scale for all employees.
Tổ chức đã làm cho thang lương bằng nhau cho tất cả nhân viên.
She leveled the competition by setting the same rules for everyone.
Cô ấy đã làm cho cuộc thi công bằng bằng cách thiết lập cùng một quy tắc cho tất cả mọi người.
Dạng động từ của Level (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Level |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levelling |
Họ từ
Từ "level" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu chỉ đến một độ cao, mức độ hay trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "level" có thể chỉ đến cấp độ học vấn hoặc khả năng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cú pháp hoặc ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "level" thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và giáo dục, trong khi ở Anh, nó cũng sử dụng phổ biến trong bối cảnh mô tả sự bình đẳng.
Từ "level" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libra", nghĩa là "cân" hoặc "cân bằng". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển thành "nivele", chỉ sự làm phẳng hoặc làm đều. Từ cuối thế kỷ 14, "level" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ sự bằng phẳng hoặc độ cao nhất định so với mực nước biển. Ý nghĩa này hiện nay vẫn còn liên quan đến khái niệm cân bằng, đồng đều trong các lĩnh vực như xây dựng, địa lý và đánh giá.
Từ "level" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, bởi nó có thể liên quan đến việc mô tả mức độ, độ cao, hoặc tiêu chuẩn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cấp độ kiến thức, kỹ năng hoặc để đo lường kết quả. Ngoài ra, "level" còn thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, xã hội và kinh tế, nơi mà so sánh các mức độ khác nhau là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp