Bản dịch của từ Front trong tiếng Việt
Front
Front (Noun Countable)
Đằng trước, ở phía trước, tiên phong (nghĩa bóng)
Ahead, in front, pioneer (figurative)
John always leads from the front in community service projects.
John luôn dẫn đầu trong các dự án phục vụ cộng đồng.
The front of the line for the charity event was filled.
Hàng đầu cho sự kiện từ thiện đã được lấp đầy.
She is a front-runner in advocating for social justice causes.
Cô ấy là người đi đầu trong việc vận động cho các mục tiêu công bằng xã hội.
Kết hợp từ của Front (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unified front Một phía đều đặn | The community presented a unified front against social injustice. Cộng đồng đã tạo ra một mặt trận thống nhất chống lại bất công xã hội. |
War front Mặt trận chiến tranh | The soldiers were deployed to the war front. Các binh sĩ đã được triển khai tới mặt trận chiến tranh. |
Battle front Mặt trận chiến đấu | The soldiers fought bravely on the battle front. Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên mặt trận. |
Eastern front Mặt trận phía đông | The soldiers fought bravely on the eastern front during world war ii. Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên mặt trận phía đông trong thế chiến ii. |
United front Mặt trận đoàn kết | The community organized a united front against poverty. Cộng đồng tổ chức một mặt trận đoàn kết chống đói nghèo. |
Front (Adjective)
Đằng trước.
Previous.
She missed her front row seat at the concert.
Cô ấy đã bỏ lỡ hàng ghế đầu của mình tại buổi hòa nhạc.
The front page of the newspaper featured breaking news.
Trang nhất của tờ báo đăng những tin tức nóng hổi.
He was at the front of the line for the new iPhone release.
Anh ấy đã đứng đầu hàng cho việc phát hành iPhone mới.
Của hoặc ở phía trước.
Of or at the front.
The front row seats were reserved for VIP guests.
Những ghế hàng đầu được dành cho khách mời VIP.
She always stands at the front of the classroom.
Cô ấy luôn đứng ở phía trước của lớp học.
The front entrance is decorated with beautiful flowers.
Lối vào phía trước được trang trí bằng hoa đẹp.
The front vowels in English are /iː/ and /e/
Các nguyên âm trước trong tiếng Anh là /iː/ và /e/
She spoke with a distinct front accent.
Cô ấy nói với một giọng đặc trưng trước.
The front sounds in Vietnamese are /i/ and /e/
Các âm trước trong tiếng Việt là /i/ và /e/
The front vowel sound in the word 'see' is common.
Âm nguyên âm trước trong từ 'see' phổ biến.
She pronounced the front vowels clearly during the speech.
Cô ấy phát âm các nguyên âm trước rõ ràng trong bài phát biểu.
Dạng tính từ của Front (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Front Trước | - | - |
Front (Noun)
She put on a friendly front to hide her true emotions.
Cô ấy đóng vai mặt mừng để che giấu cảm xúc thật của mình.
His confident front masked his insecurities about the situation.
Vẻ tự tin của anh ấy che giấu sự bất an về tình hình.
The politician's charming front was just a facade for his corruption.
Vẻ đẹp của chính trị gia chỉ là lớp vỏ cho sự tham nhũng của mình.
Sự táo bạo và tự tin trong phong thái.
Boldness and confidence of manner.
She approached the situation with great front and determination.
Cô ấy tiếp cận tình hình với sự tự tin và quyết đoán lớn.
His front in the meeting impressed everyone with his leadership.
Sự tự tin của anh ấy trong cuộc họp ấn tượng mọi người với lãnh đạo của anh ấy.
The politician's front during the debate won over many supporters.
Sự tự tin của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã thu hút nhiều người ủng hộ.
The protesters gathered at the front of the government building.
Các người biểu tình tụ tập ở phía trước của tòa nhà chính phủ.
She was at the front of the line to buy concert tickets.
Cô ấy ở phía trước của hàng để mua vé concert.
The front of the stage was crowded with excited fans.
Phía trước sân khấu đông đúc với các fan hâm mộ phấn khích.
The front of the protest march was led by activists.
Phía trước của cuộc biểu tình được dẫn đầu bởi các nhà hoạt động.
The front of the charity event attracted a large crowd.
Phía trước của sự kiện từ thiện thu hút đông đảo người.
She stood at the front of the line, eager to enter.
Cô ấy đứng ở phía trước của hàng, háo hức muốn vào.
The front of the building was beautifully decorated for the event.
Phía trước của tòa nhà được trang trí đẹp cho sự kiện.
He always likes to sit at the front during social gatherings.
Anh ta luôn thích ngồi ở phía trước trong các buổi tụ tập xã hội.
She always sits at the front of the classroom.
Cô ấy luôn ngồi ở phía trước của lớp học.
The front of the line is where the VIPs stand.
Phía trước của hàng đợi là nơi mà các VIP đứng.
She had a smile on her front.
Cô ấy có một nụ cười trên trán.
His front showed signs of worry.
Phía trước của anh ấy cho thấy dấu hiệu lo lắng.
The baby had milk on his front.
Em bé có sữa trên trán.
She had a warm smile on her front.
Cô ấy có một nụ cười ấm trên trước.
His expression on the front was unreadable.
Bộ mặt của anh ta trên trán không thể đọc được.
Dạng danh từ của Front (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Front | Fronts |
Kết hợp từ của Front (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
War front Mặt trận chiến tranh | The soldiers were deployed to the war front. Các binh sĩ được triển khai đến mặt trận chiến tranh. |
Battle front Mặt trận chiến đấu | The soldiers were stationed at the battle front for months. Các binh sĩ được đặt tại mặt trận chiến đấu trong vài tháng. |
Unified front Một phía đều đặn | The community presented a unified front against bullying. Cộng đồng đã thể hiện một mặt trận thống nhất chống bắt nạt. |
False front Vẻ ngoài giả tạo | The charity organization turned out to be a false front. Tổ chức từ thiện hóa ra chỉ là một mặt trước giả mạo. |
Eastern front Mặt trận phía đông | The eastern front of the city is known for its vibrant nightlife. Phía đông của thành phố nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động. |
Front (Verb)
She fronts the charity organization in our community.
Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của chúng tôi.
He fronts the band that will perform at the social event.
Anh ấy đứng đầu ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội.
They front the campaign to raise awareness about mental health.
Họ đứng đầu chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She fronts the charity organization in our community.
Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của chúng tôi.
He fronts the band that will perform at the social event.
Anh ấy đứng đầu ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội.
Phát âm (một nguyên âm) với lưỡi hướng về phía trước.
Articulate (a vowel sound) with the tongue further forward.
She fronted the choir, singing a beautiful melody.
Cô ấy đứng đầu dàn hợp xướng, hát một giai điệu tuyệt vời.
He always fronts the band at the school talent show.
Anh ấy luôn đứng đầu ban nhạc trong chương trình tài năng của trường.
The lead singer fronted the performance with great enthusiasm.
Ca sĩ chính đứng đầu buổi biểu diễn với sự nhiệt huyết lớn.
Xuất hiện; bật lên.
Make an appearance; turn up.
She will front the charity event next week.
Cô ấy sẽ xuất hiện trong sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The famous singer will front the concert in the park.
Ca sĩ nổi tiếng sẽ xuất hiện trong buổi hòa nhạc ở công viên.
He decided to front the campaign for environmental protection.
Anh ấy quyết định xuất hiện trong chiến dịch bảo vệ môi trường.
The company fronted the building with glass to attract customers.
Công ty đã trang bị mặt tiền của tòa nhà bằng kính để thu hút khách hàng.
The restaurant fronted the street with colorful banners for promotion.
Nhà hàng đã trang bị mặt tiền đường bằng các lá cờ màu sắc để quảng cáo.
The store fronted its entrance with a large sign for visibility.
Cửa hàng đã trang bị mặt trước của cửa vào với một biển quảng cáo lớn để dễ nhìn thấy.
Đặt (một thành phần câu) ở đầu câu thay vì ở vị trí thông thường của nó, thường để nhấn mạnh hoặc như một đặc điểm của một số phương ngữ, như trong từ khủng khiếp.
Place (a sentence element) at the beginning of a sentence instead of in its usual position, typically for emphasis or as a feature of some dialects, as in horrible it was.
Front the name of the winner on the trophy.
Đặt tên người chiến thắng lên cúp.
They fronted the main event with a grand opening ceremony.
Họ tổ chức sự kiện chính với một lễ khai mạc hoành tráng.
Let's front the most important information in the presentation.
Hãy đặt thông tin quan trọng nhất lên đầu trong bài thuyết trình.
The company fronts as a charity to hide its true activities.
Công ty làm cứ như là một tổ chức từ thiện để che giấu hoạt động thực sự của mình.
He fronts for the gang by pretending to run a legitimate business.
Anh ấy làm cứ như là người đứng ra cho băng đảng bằng cách giả vờ điều hành một doanh nghiệp hợp pháp.
The restaurant fronts for money laundering operations in the city.
Nhà hàng làm cứ như là một cơ sở rửa tiền tại thành phố.
The house fronts the main street in the neighborhood.
Ngôi nhà đối diện với con đường chính trong khu phố.
The park fronts the river, providing a scenic view.
Công viên hướng ra sông, tạo cảnh đẹp.
The shop fronts the busy square, attracting many customers.
Cửa hàng đối diện với quảng trường sầm uất, thu hút nhiều khách hàng.
Dạng động từ của Front (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Front |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fronted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fronted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fronts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fronting |
Họ từ
Từ "front" trong tiếng Anh có nghĩa chính là mặt trước hoặc bề mặt đối diện. Trong ngữ cảnh địa lý, "front" có thể chỉ việc đẳng cấp thời tiết như "cold front". Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người bản xứ Mỹ thường nhấn mạnh hơn âm "r". Trong cả hai ngữ cảnh, từ này được sử dụng phổ biến trong mô tả vị trí, hướng đi, và trong nhiều lĩnh vực như quân sự và khoa học.
Từ "front" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons", có nghĩa là "trán" hoặc "mặt trước". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa qua các ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp cổ "front" và tiếng Anh thế kỷ 14. Hiện nay, từ "front" được sử dụng để chỉ phần trước của một vật thể hoặc khu vực, đồng thời mang những nghĩa biểu tượng như "mặt trận" trong các bối cảnh xã hội và quân sự, phản ánh sự phát triển từ khái niệm vật lý thành khái niệm trừu tượng.
Từ "front" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các chỉ dẫn địa lý hoặc mô tả tình huống. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm. Trong phần Đọc và Viết, "front" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích, như trong các báo cáo hoặc bài luận. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như chỉ dẫn và mô tả địa điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp