Bản dịch của từ Front trong tiếng Việt

Front

Noun [C] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front (Noun Countable)

frʌnt
frʌnt
01

Đằng trước, ở phía trước, tiên phong (nghĩa bóng)

Ahead, in front, pioneer (figurative)

Ví dụ

John always leads from the front in community service projects.

John luôn dẫn đầu trong các dự án phục vụ cộng đồng.

The front of the line for the charity event was filled.

Hàng đầu cho sự kiện từ thiện đã được lấp đầy.

She is a front-runner in advocating for social justice causes.

Cô ấy là người đi đầu trong việc vận động cho các mục tiêu công bằng xã hội.

Kết hợp từ của Front (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Unified front

Một phía đều đặn

The community presented a unified front against social injustice.

Cộng đồng đã tạo ra một mặt trận thống nhất chống lại bất công xã hội.

War front

Mặt trận chiến tranh

The soldiers were deployed to the war front.

Các binh sĩ đã được triển khai tới mặt trận chiến tranh.

Battle front

Mặt trận chiến đấu

The soldiers fought bravely on the battle front.

Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên mặt trận.

Eastern front

Mặt trận phía đông

The soldiers fought bravely on the eastern front during world war ii.

Các binh sĩ đã chiến đấu dũng cảm trên mặt trận phía đông trong thế chiến ii.

United front

Mặt trận đoàn kết

The community organized a united front against poverty.

Cộng đồng tổ chức một mặt trận đoàn kết chống đói nghèo.

Front (Adjective)

frʌnt
frʌnt
01

Đằng trước.

Previous.

Ví dụ

She missed her front row seat at the concert.

Cô ấy đã bỏ lỡ hàng ghế đầu của mình tại buổi hòa nhạc.

The front page of the newspaper featured breaking news.

Trang nhất của tờ báo đăng những tin tức nóng hổi.

He was at the front of the line for the new iPhone release.

Anh ấy đã đứng đầu hàng cho việc phát hành iPhone mới.

02

Của hoặc ở phía trước.

Of or at the front.

Ví dụ

The front row seats were reserved for VIP guests.

Những ghế hàng đầu được dành cho khách mời VIP.

She always stands at the front of the classroom.

Cô ấy luôn đứng ở phía trước của lớp học.

The front entrance is decorated with beautiful flowers.

Lối vào phía trước được trang trí bằng hoa đẹp.

03

(của một nguyên âm) được hình thành bằng cách nâng lưỡi, không bao gồm lưỡi và đầu lưỡi, về phía vòm miệng cứng.

(of a vowel sound) formed by raising the tongue, excluding the blade and tip, towards the hard palate.

Ví dụ

The front vowels in English are /iː/ and /e/

Các nguyên âm trước trong tiếng Anh là /iː/ và /e/

She spoke with a distinct front accent.

Cô ấy nói với một giọng đặc trưng trước.

The front sounds in Vietnamese are /i/ and /e/

Các âm trước trong tiếng Việt là /i/ và /e/

The front vowel sound in the word 'see' is common.

Âm nguyên âm trước trong từ 'see' phổ biến.

She pronounced the front vowels clearly during the speech.

Cô ấy phát âm các nguyên âm trước rõ ràng trong bài phát biểu.

Dạng tính từ của Front (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Front

Trước

-

-

Front (Noun)

fɹn̩t
fɹˈʌnt
01

Vẻ ngoài hoặc hình thức hành vi mà một người thực hiện để che giấu cảm xúc thật của họ.

An appearance or form of behaviour assumed by a person to conceal their genuine feelings.

Ví dụ

She put on a friendly front to hide her true emotions.

Cô ấy đóng vai mặt mừng để che giấu cảm xúc thật của mình.

His confident front masked his insecurities about the situation.

Vẻ tự tin của anh ấy che giấu sự bất an về tình hình.

The politician's charming front was just a facade for his corruption.

Vẻ đẹp của chính trị gia chỉ là lớp vỏ cho sự tham nhũng của mình.

02

Sự táo bạo và tự tin trong phong thái.

Boldness and confidence of manner.

Ví dụ

She approached the situation with great front and determination.

Cô ấy tiếp cận tình hình với sự tự tin và quyết đoán lớn.

His front in the meeting impressed everyone with his leadership.

Sự tự tin của anh ấy trong cuộc họp ấn tượng mọi người với lãnh đạo của anh ấy.

The politician's front during the debate won over many supporters.

Sự tự tin của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã thu hút nhiều người ủng hộ.

03

Tuyến đầu tiên hoặc một phần của lực lượng vũ trang; vị trí xa nhất mà quân đội đã tới và nơi kẻ thù đang ở hoặc có thể giao tranh.

The foremost line or part of an armed force; the furthest position that an army has reached and where the enemy is or may be engaged.

Ví dụ

The protesters gathered at the front of the government building.

Các người biểu tình tụ tập ở phía trước của tòa nhà chính phủ.

She was at the front of the line to buy concert tickets.

Cô ấy ở phía trước của hàng để mua vé concert.

The front of the stage was crowded with excited fans.

Phía trước sân khấu đông đúc với các fan hâm mộ phấn khích.

The front of the protest march was led by activists.

Phía trước của cuộc biểu tình được dẫn đầu bởi các nhà hoạt động.

The front of the charity event attracted a large crowd.

Phía trước của sự kiện từ thiện thu hút đông đảo người.

04

Phần hoặc bộ phận của đồ vật xuất hiện trước mắt người xem hoặc thường được nhìn thấy hoặc sử dụng trước tiên; phần tiếp theo nhất của một cái gì đó.

The side or part of an object that presents itself to view or that is normally seen or used first; the most forward part of something.

Ví dụ

She stood at the front of the line, eager to enter.

Cô ấy đứng ở phía trước của hàng, háo hức muốn vào.

The front of the building was beautifully decorated for the event.

Phía trước của tòa nhà được trang trí đẹp cho sự kiện.

He always likes to sit at the front during social gatherings.

Anh ta luôn thích ngồi ở phía trước trong các buổi tụ tập xã hội.

She always sits at the front of the classroom.

Cô ấy luôn ngồi ở phía trước của lớp học.

The front of the line is where the VIPs stand.

Phía trước của hàng đợi là nơi mà các VIP đứng.

05

Khuôn mặt hoặc trán của một người.

A person's face or forehead.

Ví dụ

She had a smile on her front.

Cô ấy có một nụ cười trên trán.

His front showed signs of worry.

Phía trước của anh ấy cho thấy dấu hiệu lo lắng.

The baby had milk on his front.

Em bé có sữa trên trán.

She had a warm smile on her front.

Cô ấy có một nụ cười ấm trên trước.

His expression on the front was unreadable.

Bộ mặt của anh ta trên trán không thể đọc được.

Dạng danh từ của Front (Noun)

SingularPlural

Front

Fronts

Kết hợp từ của Front (Noun)

CollocationVí dụ

War front

Mặt trận chiến tranh

The soldiers were deployed to the war front.

Các binh sĩ được triển khai đến mặt trận chiến tranh.

Battle front

Mặt trận chiến đấu

The soldiers were stationed at the battle front for months.

Các binh sĩ được đặt tại mặt trận chiến đấu trong vài tháng.

Unified front

Một phía đều đặn

The community presented a unified front against bullying.

Cộng đồng đã thể hiện một mặt trận thống nhất chống bắt nạt.

False front

Vẻ ngoài giả tạo

The charity organization turned out to be a false front.

Tổ chức từ thiện hóa ra chỉ là một mặt trước giả mạo.

Eastern front

Mặt trận phía đông

The eastern front of the city is known for its vibrant nightlife.

Phía đông của thành phố nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động.

Front (Verb)

fɹn̩t
fɹˈʌnt
01

Lãnh đạo hoặc là thành viên nổi bật nhất trong (một tổ chức, nhóm hoặc hoạt động)

Lead or be the most prominent member in (an organization, group, or activity)

Ví dụ

She fronts the charity organization in our community.

Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của chúng tôi.

He fronts the band that will perform at the social event.

Anh ấy đứng đầu ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội.

They front the campaign to raise awareness about mental health.

Họ đứng đầu chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

She fronts the charity organization in our community.

Cô ấy đứng đầu tổ chức từ thiện trong cộng đồng của chúng tôi.

He fronts the band that will perform at the social event.

Anh ấy đứng đầu ban nhạc sẽ biểu diễn tại sự kiện xã hội.

02

Phát âm (một nguyên âm) với lưỡi hướng về phía trước.

Articulate (a vowel sound) with the tongue further forward.

Ví dụ

She fronted the choir, singing a beautiful melody.

Cô ấy đứng đầu dàn hợp xướng, hát một giai điệu tuyệt vời.

He always fronts the band at the school talent show.

Anh ấy luôn đứng đầu ban nhạc trong chương trình tài năng của trường.

The lead singer fronted the performance with great enthusiasm.

Ca sĩ chính đứng đầu buổi biểu diễn với sự nhiệt huyết lớn.

03

Xuất hiện; bật lên.

Make an appearance; turn up.

Ví dụ

She will front the charity event next week.

Cô ấy sẽ xuất hiện trong sự kiện từ thiện vào tuần tới.

The famous singer will front the concert in the park.

Ca sĩ nổi tiếng sẽ xuất hiện trong buổi hòa nhạc ở công viên.

He decided to front the campaign for environmental protection.

Anh ấy quyết định xuất hiện trong chiến dịch bảo vệ môi trường.

04

Cung cấp (thứ gì đó) mặt trước hoặc mặt trước bằng một loại hoặc vật liệu cụ thể.

Provide (something) with a front or facing of a particular type or material.

Ví dụ

The company fronted the building with glass to attract customers.

Công ty đã trang bị mặt tiền của tòa nhà bằng kính để thu hút khách hàng.

The restaurant fronted the street with colorful banners for promotion.

Nhà hàng đã trang bị mặt tiền đường bằng các lá cờ màu sắc để quảng cáo.

The store fronted its entrance with a large sign for visibility.

Cửa hàng đã trang bị mặt trước của cửa vào với một biển quảng cáo lớn để dễ nhìn thấy.

05

Đặt (một thành phần câu) ở đầu câu thay vì ở vị trí thông thường của nó, thường để nhấn mạnh hoặc như một đặc điểm của một số phương ngữ, như trong từ khủng khiếp.

Place (a sentence element) at the beginning of a sentence instead of in its usual position, typically for emphasis or as a feature of some dialects, as in horrible it was.

Ví dụ

Front the name of the winner on the trophy.

Đặt tên người chiến thắng lên cúp.

They fronted the main event with a grand opening ceremony.

Họ tổ chức sự kiện chính với một lễ khai mạc hoành tráng.

Let's front the most important information in the presentation.

Hãy đặt thông tin quan trọng nhất lên đầu trong bài thuyết trình.

06

Đóng vai trò bình phong hoặc che đậy cho hoạt động bất hợp pháp hoặc bí mật.

Act as a front or cover for illegal or secret activity.

Ví dụ

The company fronts as a charity to hide its true activities.

Công ty làm cứ như là một tổ chức từ thiện để che giấu hoạt động thực sự của mình.

He fronts for the gang by pretending to run a legitimate business.

Anh ấy làm cứ như là người đứng ra cho băng đảng bằng cách giả vờ điều hành một doanh nghiệp hợp pháp.

The restaurant fronts for money laundering operations in the city.

Nhà hàng làm cứ như là một cơ sở rửa tiền tại thành phố.

07

(của một tòa nhà hoặc một mảnh đất) có mặt trước hoặc hướng về phía trước.

(of a building or piece of land) have the front facing or directed towards.

Ví dụ

The house fronts the main street in the neighborhood.

Ngôi nhà đối diện với con đường chính trong khu phố.

The park fronts the river, providing a scenic view.

Công viên hướng ra sông, tạo cảnh đẹp.

The shop fronts the busy square, attracting many customers.

Cửa hàng đối diện với quảng trường sầm uất, thu hút nhiều khách hàng.

Dạng động từ của Front (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Front

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fronted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fronted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fronts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fronting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Front cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The manager's office and reception area were merged to create two bedrooms in of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Doing it only makes me feel worse, so I always try to avoid standing in of the mirror as much as possible [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Overall, the land in of the cliff has been upgraded with several facilities for park, while the beach behind now has easier access [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] In contrast to tool A, the and back of tool B look somewhat similar, with less surface roughness [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Front

Put up a (brave) front

pˈʊt ˈʌp ə bɹˈeɪv fɹˈʌnt

Giấu đau thương vào trong/ Bề ngoài tỏ ra mạnh mẽ

To appear to be brave (even if one is not).

She always puts up a front to hide her insecurities.

Cô ấy luôn giả vờ mạnh mẽ để che giấu sự không an tâm của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: put on a brave front...

Put one foot in front of the other

pˈʊt wˈʌn fˈʊt ɨn fɹˈʌnt ˈʌv ðɨ ˈʌðɚ

Ăn chắc mặc bền

To do things carefully and in their proper order.

She advised him to put one foot in front of the other.

Cô ấy khuyên anh ta hãy đi từng bước một.

Burn one's bridges in front of one

bɝˈn wˈʌnz bɹˈɪdʒəz ɨn fɹˈʌnt ˈʌv wˈʌn

Tự đào hố chôn mình

To create future problems for oneself.

By publicly criticizing his boss, he burned his bridges.

Bằng cách công khai chỉ trích sếp của mình, anh ấy đã đốt cầu của mình.

Can't see one's hand in front of one's face

kˈænt sˈi wˈʌnz hˈænd ɨn fɹˈʌnt ˈʌv wˈʌnz fˈeɪs

Tối như mực/ Tối tăm mặt mũi

[to be] unable to see very far, usually due to darkness or fog.

In the face of adversity, she remained strong and resilient.

Trong bối cảnh khó khăn, cô ấy vẫn mạnh mẽ và kiên cường.