Bản dịch của từ Face trong tiếng Việt
Face
Face (Verb)
Đối mặt, gặp phải.
Face, encounter.
She faced criticism for her decision to resign.
Cô đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì quyết định từ chức của mình.
He will face his fears and attend the social event.
Anh ấy sẽ đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và tham dự sự kiện xã hội.
They will face each other during the social gathering.
Họ sẽ đối mặt với nhau trong buổi họp mặt xã hội.
She will face the consequences of her actions.
Cô ấy sẽ phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.
They face challenges in building a strong community.
Họ phải đối mặt với những thách thức trong việc xây dựng một cộng đồng vững mạnh.
She faced her fears during the social gathering.
Cô phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình trong cuộc họp mặt xã hội.
The speaker faced the audience confidently at the social event.
Diễn giả tự tin đối mặt với khán giả tại sự kiện xã hội.
They faced each other, discussing the social issues in the meeting.
Họ đối mặt với nhau, thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
She faced her fears and spoke in public confidently.
Cô ấy đối mặt với nỗi sợ hãi và nói trước đám đông một cách tự tin.
The company had to face the consequences of their actions.
Công ty phải đối mặt với hậu quả của hành động của họ.
She had to face her fears in order to overcome them.
Cô phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình để vượt qua chúng.
The community needs to face the challenges of poverty head-on.
Cộng đồng cần phải đối mặt trực tiếp với những thách thức của nghèo đói.
He must face the consequences of his actions.
Anh ta phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
She had to face the consequences of her actions.
Cô ấy phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
The community needs to face the challenges of poverty together.
Cộng đồng cần phải đối mặt với thách thức của nghèo đó cùng nhau.
She decided to face the challenges head-on.
Cô quyết định đối mặt trực tiếp với những thách thức.
The company will face tough competition in the market.
Công ty sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
He must face his fears to overcome them.
Anh ấy phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình để vượt qua chúng.
She decided to face the wall with a fresh coat of paint.
Cô ấy quyết định trải lớp sơn mới lên tường.
The company will face the building with glass panels for renovation.
Công ty sẽ trải lớp kính lên toà nhà để tu sửa.
Dạng động từ của Face (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Face |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Faces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Facing |
Face (Noun)
Bề mặt của một vật, đặc biệt là bề mặt được thể hiện trước mắt hoặc có một chức năng cụ thể.
The surface of a thing, especially one that is presented to the view or has a particular function.
She had a friendly face that everyone trusted.
Cô ấy có một khuôn mặt thân thiện mà mọi người đều tin tưởng.
His face revealed his excitement when he won the award.
Khuôn mặt của anh ấy bộc lộ sự phấn khích khi giành được giải thưởng.
The company used his face in their advertising campaign.
Công ty đã sử dụng khuôn mặt của anh ấy trong chiến dịch quảng cáo của họ.
She had a kind face that made everyone feel comfortable.
Cô ấy có một khuôn mặt tử tế khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
His face lit up with joy when he saw his old friend.
Khuôn mặt của anh ấy rạng rỡ với niềm vui khi anh ấy thấy bạn cũ.
Một người thuộc một loại cụ thể.
A person of a particular type.
He was the face of the company, always representing them publicly.
Anh là gương mặt đại diện của công ty, luôn đại diện cho họ một cách công khai.
She is a well-known face in the local community due to volunteering.
Cô là gương mặt nổi tiếng trong cộng đồng địa phương nhờ hoạt động tình nguyện.
The politician's face was recognized by many people in the city.
Khuôn mặt của chính trị gia đã được nhiều người trong thành phố nhận ra.
She is the face of the company, representing its values.
Cô ấy là gương mặt của công ty, đại diện cho giá trị của nó.
The politician became the face of the environmental campaign.
Chính trị gia trở thành gương mặt của chiến dịch môi trường.
She had a friendly face that made everyone feel welcome.
Cô ấy có khuôn mặt thân thiện khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
His face turned pale when he heard the news.
Mặt anh ấy tái nhợt khi biết tin.
The actor's face was on every billboard in the city.
Khuôn mặt của nam diễn viên có mặt trên mọi bảng quảng cáo trong thành phố.
She had a friendly face that everyone trusted.
Cô ấy có một khuôn mặt thân thiện mà ai cũng tin tưởng.
His face lit up when he saw his best friend.
Khuôn mặt của anh sáng lên khi anh thấy bạn thân nhất của mình.
Dạng danh từ của Face (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Face | Faces |
Kết hợp từ của Face (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Human face Khuôn mặt con người | Her human face expressed empathy towards the homeless community. Gương mặt con người của cô ấy thể hiện sự đồng cảm với cộng đồng vô gia cư. |
Expressionless face Khuôn mặt không cảm xúc | She greeted him with an expressionless face. Cô ấy chào anh ta với gương mặt không cảm xúc. |
Pock-marked face Khuôn mặt không đều | Her pock-marked face told a story of hardship and resilience. Khuôn mặt đầy sẹo kể một câu chuyện về khó khăn và sự kiên cường. |
Blank face Mặt trống trơn | She walked into the party with a blank face. Cô ấy đi vào bữa tiệc với khuôn mặt trống rỗng. |
Lovely face Gương mặt đáng yêu | She has a lovely face that lights up the room. Cô ấy có một khuôn mặt đẹp lung linh làm sáng cả căn phòng. |
Họ từ
Từ "face" có nghĩa chung là "mặt", tương ứng với bộ phận cơ thể con người, hoặc có thể chỉ đến biểu cảm và diện mạo của một người. Trong tiếng Anh, "face" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, 'face' còn có thể chỉ một khía cạnh nào đó của sự việc, như trong cụm từ "face the challenges". Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm giữa các vùng miền.
Từ "face" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "facies", mang nghĩa là "bề mặt" hoặc "gương mặt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "face". Trong lịch sử, "face" không chỉ liên quan đến phần trước của đầu người mà còn biểu thị cho diện mạo, hình ảnh bên ngoài, và cảm xúc. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ khuôn mặt và các biểu cảm, phản ánh sự giao tiếp không lời giữa con người.
Từ "face" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến biểu đạt cảm xúc và mô tả ngoại hình. Trong phần Đọc và Viết, "face" thường được sử dụng trong các chủ đề về xã hội, tâm lý và nhân văn. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày như trong giao tiếp, mô tả tình huống hoặc thảo luận về vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Face
Gieo gió gặt bão/ Chịu trận
To receive punishment; to accept the unpleasant results of one's actions.
After cheating on the exam, he had to face the music.
Sau khi gian lận trong kỳ thi, anh ta phải chịu hậu quả.