Bản dịch của từ Straight trong tiếng Việt
Straight
Straight (Adjective)
Chân thật, thẳng thắn, ám chỉ tính cách, hành vi của người nào đó.
Honest, straightforward, refers to someone's personality and behavior.
Sarah is known for her straight talk in social situations.
Sarah nổi tiếng với lối nói chuyện thẳng thắn trong các tình huống xã hội.
His straight approach to problem-solving is valued in the community.
Cách tiếp cận thẳng thắn của anh ấy để giải quyết vấn đề được đánh giá cao trong cộng đồng.
Being straightforward in social interactions can build trust and respect.
Thẳng thắn trong tương tác xã hội có thể xây dựng niềm tin và sự tôn trọng.
Thẳng, liền một mạch.
Straight, seamless.
She gave me a straight answer to my question.
Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi của tôi.
The straight road led us to the village.
Con đường thẳng dẫn chúng tôi đến làng.
He has a straight attitude towards social issues.
Anh ấy có thái độ thẳng thắn với các vấn đề xã hội.
She walked down the straight road to reach the community center.
Cô đi dọc theo con đường thẳng để đến trung tâm cộng đồng.
The straight rows of chairs made the social event organized.
Những hàng ghế thẳng tắp khiến sự kiện xã hội được tổ chức.
He always preferred a straight answer during social interactions.
Anh ấy luôn thích câu trả lời thẳng thắn trong quá trình giao tiếp xã hội.
Được đặt đúng vị trí sao cho ngang bằng, thẳng đứng hoặc đối xứng.
Properly positioned so as to be level, upright, or symmetrical.
She stood straight and tall during the national anthem.
Cô ấy đứng thẳng và cao khi hát quốc ca.
He walked with a straight posture to impress his peers.
Anh ấy bước đi với tư thế thẳng thắn để gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình.
The straight rows of chairs indicated the organized event.
Những hàng ghế thẳng tắp biểu thị sự kiện được tổ chức.
She gave me a straight answer to my question.
Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi của tôi.
He is known for his straight talk in social circles.
Anh ấy nổi tiếng với lối nói chuyện thẳng thắn trong giới xã hội.
Being straight with others is important for building trust.
Thẳng thắn với người khác là điều quan trọng để xây dựng lòng tin.
Liên tiếp.
In continuous succession.
She walked in a straight line towards the podium.
Cô đi thẳng về phía bục giảng.
He gave her a straight answer to her question.
Anh trả lời thẳng thắn câu hỏi của cô.
The straight road led to the bustling city center.
Con đường thẳng dẫn đến trung tâm thành phố nhộn nhịp.
She ordered a straight whiskey at the bar.
Cô gọi một ly whisky thẳng tại quầy bar.
He prefers his vodka straight, without any mixers.
Anh ấy thích rượu vodka nguyên chất, không có máy trộn.
The partygoers enjoyed shots of straight tequila.
Những người dự tiệc thưởng thức những ly rượu tequila nguyên chất.
(đặc biệt là kịch) nghiêm túc trái ngược với truyện tranh hoặc âm nhạc.
(especially of drama) serious as opposed to comic or musical.
The straight play addressed social issues like poverty and discrimination.
Vở kịch thẳng thắn đề cập đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt đối xử.
The movie took a straight approach to portraying the harsh realities of society.
Bộ phim có cách tiếp cận thẳng thắn để khắc họa những thực tế khắc nghiệt của xã hội.
Her novel was a straight commentary on the struggles faced by marginalized communities.
Tiểu thuyết của cô là lời bình luận thẳng thắn về những cuộc đấu tranh mà các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội phải đối mặt.
(của một người) thông thường hoặc đáng kính.
(of a person) conventional or respectable.
She is known for her straight-laced demeanor at social gatherings.
Cô được biết đến với phong thái thẳng thắn trong các cuộc tụ họp xã hội.
In their community, being straight is highly valued and respected.
Trong cộng đồng của họ, tính cách thẳng thắn được đánh giá cao và tôn trọng.
He was praised for his straight behavior at the charity event.
Anh ấy được khen ngợi vì hành vi thẳng thắn của mình tại sự kiện từ thiện.
Dạng tính từ của Straight (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Straight Thẳng | Straighter Thẳng hơn | Straightest Thẳng nhất |
Kết hợp từ của Straight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dead straight Thẳng chết | Her hair was dead straight, reaching all the way down her back. Tóc cô ấy thẳng như tấm, dài đến tận lưng. |
More or less straight Khá thẳng | Her house is more or less straight down the road. Nhà cô ấy nằm hướng thẳng xuống đường. |
Completely straight Hoàn toàn thẳng | She was completely straight with her friends about the situation. Cô ấy đã hoàn toàn trung thực với bạn bè về tình hình. |
Fairly straight Khá thẳng | She gave me a fairly straight answer about the event. Cô ấy đã cho tôi một câu trả lời khá thẳng về sự kiện. |
Absolutely straight Hoàn toàn thẳng | He is absolutely straight in his dealings with others. Anh ấy hoàn toàn thẳng thắn trong việc giao tiếp với người khác. |
Straight (Noun)
Một người bình thường.
She was known as a straight in the community.
Cô được biết đến như một người thẳng thắn trong cộng đồng.
The straights in society followed traditional norms.
Những người thẳng thắn trong xã hội tuân theo các chuẩn mực truyền thống.
He was considered a straight by his peers.
Anh ấy được các đồng nghiệp của mình coi là một người thẳng thắn.
He won with a straight in the poker game.
Anh ấy đã giành chiến thắng với số tiền thẳng trong trò chơi poker.
The straight was a rare hand to have in the tournament.
Tiền thẳng là một ván bài hiếm hoi có được trong giải đấu.
She was excited to see a straight being dealt on the table.
Cô ấy rất phấn khích khi thấy một quân thẳng được chia trên bàn.
He bought a straight of whiskey for the party tonight.
Anh ấy đã mua một ly rượu whisky thẳng cho bữa tiệc tối nay.
She shared a straight with her friends at the bar.
Cô ấy đã chia sẻ một ly rượu whisky với bạn bè của mình tại quầy bar.
The bartender poured a straight of rum for the customer.
Người pha chế rượu rót một ly rượu rum cho khách hàng.
Một phần của vật không bị cong hoặc cong, đặc biệt là đoạn thẳng của trường đua ngựa.
A part of something that is not curved or bent, especially a straight section of a racecourse.
The social event took place on the straight of the racetrack.
Sự kiện xã hội diễn ra ngay trên đường đua.
She watched the horses sprint down the straight during the race.
Cô nhìn những con ngựa chạy thẳng trong suốt cuộc đua.
The audience cheered as the athletes crossed the straight at the finish line.
Khán giả reo hò khi các vận động viên băng qua đường thẳng ở vạch đích.
Dạng danh từ của Straight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Straight | Straights |
Straight (Adverb)
She stood straight during the presentation.
Cô đứng thẳng trong khi thuyết trình.
He walked straight to the meeting room.
Anh đi thẳng vào phòng họp.
The students sat straight in the classroom.
Học sinh ngồi thẳng trong lớp.
She walked straight to the meeting room.
Cô đi thẳng vào phòng họp.
He looked straight into her eyes during the conversation.
Anh nhìn thẳng vào mắt cô trong suốt cuộc trò chuyện.
The teacher spoke straight to the students about the assignment.
Giáo viên nói thẳng với học sinh về bài tập.
She spoke straight to the point.
Cô ấy nói thẳng vào vấn đề.
He walked straight to the meeting room.
Anh ấy đi thẳng vào phòng họp.
The instructions were given straight and simple.
Các hướng dẫn được đưa ra thẳng thắn và đơn giản.
Không nghỉ ngơi; liên tục.
Without a break; continuously.
She walked straight to the community center for the meeting.
Cô đi thẳng đến trung tâm cộng đồng để họp mặt.
The charity event went straight through the night without stopping.
Sự kiện từ thiện kéo dài suốt đêm không ngừng nghỉ.
He spoke straight about the social issues affecting the neighborhood.
Anh nói thẳng về những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố.
Dạng trạng từ của Straight (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Straight Thẳng | Straighter Thẳng hơn | Straightest Thẳng nhất |
Họ từ
Từ "straight" có nghĩa là thẳng, không cong và có thể chỉ hướng đi, đường lối hoặc hình dạng. Trong tiếng Anh Mỹ, "straight" được phát âm là /streɪt/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cùng một cách phát âm nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "straight" còn chỉ tính cách hoặc phong cách sống, liên quan đến chuẩn mực xã hội. Sự khác biệt giữa hai biến thể không đáng kể, chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "straight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strictus", nghĩa là "thẳng" hoặc "chặt chẽ". Hình thành qua tiếng Pháp cổ "estraight", từ này đã phát triển để chỉ hình dáng, hướng đi mà không cong hay lệch. Trong tiếng Anh, "straight" không chỉ miêu tả vị trí vật lý mà còn được sử dụng biểu trưng trong nhiều ngữ cảnh. Sự biến đổi ý nghĩa này phản ánh thiên hướng sử dụng ngôn ngữ để mô tả sự chính xác và tính trực tiếp trong giao tiếp.
Từ "straight" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các tình huống mô tả địa điểm hoặc hành động. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc để miêu tả trạng thái liên quan đến tính chất. Trong phần đọc và viết, "straight" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả rõ ràng, trực tiếp và không vòng vo. Bên cạnh đó, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một đường đi không khúc khuỷu hoặc để diễn tả sự minh bạch trong thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp