Bản dịch của từ Straight trong tiếng Việt

Straight

AdjectiveNoun [U/C]Adverb

Straight (Adjective)

streɪt
streɪt
01

Chân thật, thẳng thắn, ám chỉ tính cách, hành vi của người nào đó

Honest, straightforward, refers to someone's personality and behavior

Ví dụ

Sarah is known for her straight talk in social situations.

Sarah nổi tiếng với lối nói chuyện thẳng thắn trong các tình huống xã hội.

His straight approach to problem-solving is valued in the community.

Cách tiếp cận thẳng thắn của anh ấy để giải quyết vấn đề được đánh giá cao trong cộng đồng.

Being straightforward in social interactions can build trust and respect.

Thẳng thắn trong tương tác xã hội có thể xây dựng niềm tin và sự tôn trọng.

02

Thẳng, liền một mạch

Straight, seamless

Ví dụ

She gave me a straight answer to my question.

Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi của tôi.

The straight road led us to the village.

Con đường thẳng dẫn chúng tôi đến làng.

He has a straight attitude towards social issues.

Anh ấy có thái độ thẳng thắn với các vấn đề xã hội.

03

Chỉ kéo dài hoặc chuyển động đều theo một hướng; không có đường cong hoặc chỗ uốn cong.

Extending or moving uniformly in one direction only; without a curve or bend.

Ví dụ

She walked down the straight road to reach the community center.

Cô đi dọc theo con đường thẳng để đến trung tâm cộng đồng.

The straight rows of chairs made the social event organized.

Những hàng ghế thẳng tắp khiến sự kiện xã hội được tổ chức.

He always preferred a straight answer during social interactions.

Anh ấy luôn thích câu trả lời thẳng thắn trong quá trình giao tiếp xã hội.

04

Được đặt đúng vị trí sao cho ngang bằng, thẳng đứng hoặc đối xứng.

Properly positioned so as to be level, upright, or symmetrical.

Ví dụ

She stood straight and tall during the national anthem.

Cô ấy đứng thẳng và cao khi hát quốc ca.

He walked with a straight posture to impress his peers.

Anh ấy bước đi với tư thế thẳng thắn để gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình.

The straight rows of chairs indicated the organized event.

Những hàng ghế thẳng tắp biểu thị sự kiện được tổ chức.

05

Không lảng tránh; trung thực.

Not evasive; honest.

Ví dụ

She gave me a straight answer to my question.

Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi của tôi.

He is known for his straight talk in social circles.

Anh ấy nổi tiếng với lối nói chuyện thẳng thắn trong giới xã hội.

Being straight with others is important for building trust.

Thẳng thắn với người khác là điều quan trọng để xây dựng lòng tin.

06

Liên tiếp.

In continuous succession.

Ví dụ

She walked in a straight line towards the podium.

Cô đi thẳng về phía bục giảng.

He gave her a straight answer to her question.

Anh trả lời thẳng thắn câu hỏi của cô.

The straight road led to the bustling city center.

Con đường thẳng dẫn đến trung tâm thành phố nhộn nhịp.

07

(của đồ uống có cồn) không pha loãng; gọn gàng.

(of an alcoholic drink) undiluted; neat.

Ví dụ

She ordered a straight whiskey at the bar.

Cô gọi một ly whisky thẳng tại quầy bar.

He prefers his vodka straight, without any mixers.

Anh ấy thích rượu vodka nguyên chất, không có máy trộn.

The partygoers enjoyed shots of straight tequila.

Những người dự tiệc thưởng thức những ly rượu tequila nguyên chất.

08

(đặc biệt là kịch) nghiêm túc trái ngược với truyện tranh hoặc âm nhạc.

(especially of drama) serious as opposed to comic or musical.

Ví dụ

The straight play addressed social issues like poverty and discrimination.

Vở kịch thẳng thắn đề cập đến các vấn đề xã hội như nghèo đói và phân biệt đối xử.

The movie took a straight approach to portraying the harsh realities of society.

Bộ phim có cách tiếp cận thẳng thắn để khắc họa những thực tế khắc nghiệt của xã hội.

Her novel was a straight commentary on the struggles faced by marginalized communities.

Tiểu thuyết của cô là lời bình luận thẳng thắn về những cuộc đấu tranh mà các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội phải đối mặt.

09

(của một người) thông thường hoặc đáng kính.

(of a person) conventional or respectable.

Ví dụ

She is known for her straight-laced demeanor at social gatherings.

Cô được biết đến với phong thái thẳng thắn trong các cuộc tụ họp xã hội.

In their community, being straight is highly valued and respected.

Trong cộng đồng của họ, tính cách thẳng thắn được đánh giá cao và tôn trọng.

He was praised for his straight behavior at the charity event.

Anh ấy được khen ngợi vì hành vi thẳng thắn của mình tại sự kiện từ thiện.

Kết hợp từ của Straight (Adjective)

CollocationVí dụ

Dead straight

Thẳng chết

Her hair was dead straight, reaching all the way down her back.

Tóc cô ấy thẳng như tấm, dài đến tận lưng.

More or less straight

Khá thẳng

Her house is more or less straight down the road.

Nhà cô ấy nằm hướng thẳng xuống đường.

Completely straight

Hoàn toàn thẳng

She was completely straight with her friends about the situation.

Cô ấy đã hoàn toàn trung thực với bạn bè về tình hình.

Fairly straight

Khá thẳng

She gave me a fairly straight answer about the event.

Cô ấy đã cho tôi một câu trả lời khá thẳng về sự kiện.

Absolutely straight

Hoàn toàn thẳng

He is absolutely straight in his dealings with others.

Anh ấy hoàn toàn thẳng thắn trong việc giao tiếp với người khác.

Straight (Noun)

stɹˈeit
stɹˈeit
01

Một người bình thường.

A conventional person.

Ví dụ

She was known as a straight in the community.

Cô được biết đến như một người thẳng thắn trong cộng đồng.

The straights in society followed traditional norms.

Những người thẳng thắn trong xã hội tuân theo các chuẩn mực truyền thống.

He was considered a straight by his peers.

Anh ấy được các đồng nghiệp của mình coi là một người thẳng thắn.

02

(trong poker) một chuỗi năm lá bài liên tục.

(in poker) a continuous sequence of five cards.

Ví dụ

He won with a straight in the poker game.

Anh ấy đã giành chiến thắng với số tiền thẳng trong trò chơi poker.

The straight was a rare hand to have in the tournament.

Tiền thẳng là một ván bài hiếm hoi có được trong giải đấu.

She was excited to see a straight being dealt on the table.

Cô ấy rất phấn khích khi thấy một quân thẳng được chia trên bàn.

03

(trong tiếng lóng của thị trấn) một chai đồ uống có cồn 750 ml.

(in township slang) a 750 ml bottle of alcoholic drink.

Ví dụ

He bought a straight of whiskey for the party tonight.

Anh ấy đã mua một ly rượu whisky thẳng cho bữa tiệc tối nay.

She shared a straight with her friends at the bar.

Cô ấy đã chia sẻ một ly rượu whisky với bạn bè của mình tại quầy bar.

The bartender poured a straight of rum for the customer.

Người pha chế rượu rót một ly rượu rum cho khách hàng.

04

Một phần của vật không bị cong hoặc cong, đặc biệt là đoạn thẳng của trường đua ngựa.

A part of something that is not curved or bent, especially a straight section of a racecourse.

Ví dụ

The social event took place on the straight of the racetrack.

Sự kiện xã hội diễn ra ngay trên đường đua.

She watched the horses sprint down the straight during the race.

Cô nhìn những con ngựa chạy thẳng trong suốt cuộc đua.

The audience cheered as the athletes crossed the straight at the finish line.

Khán giả reo hò khi các vận động viên băng qua đường thẳng ở vạch đích.

Straight (Adverb)

stɹˈeit
stɹˈeit
01

Ở hoặc ở một vị trí bằng phẳng, bằng phẳng hoặc thẳng đứng.

In or into a level, even, or upright position.

Ví dụ

She stood straight during the presentation.

Cô đứng thẳng trong khi thuyết trình.

He walked straight to the meeting room.

Anh đi thẳng vào phòng họp.

The students sat straight in the classroom.

Học sinh ngồi thẳng trong lớp.

02

Trong một đường thẳng; trực tiếp.

In a straight line; directly.

Ví dụ

She walked straight to the meeting room.

Cô đi thẳng vào phòng họp.

He looked straight into her eyes during the conversation.

Anh nhìn thẳng vào mắt cô trong suốt cuộc trò chuyện.

The teacher spoke straight to the students about the assignment.

Giáo viên nói thẳng với học sinh về bài tập.

03

Đúng; rõ ràng.

Correctly; clearly.

Ví dụ

She spoke straight to the point.

Cô ấy nói thẳng vào vấn đề.

He walked straight to the meeting room.

Anh ấy đi thẳng vào phòng họp.

The instructions were given straight and simple.

Các hướng dẫn được đưa ra thẳng thắn và đơn giản.

04

Không nghỉ ngơi; liên tục.

Without a break; continuously.

Ví dụ

She walked straight to the community center for the meeting.

Cô đi thẳng đến trung tâm cộng đồng để họp mặt.

The charity event went straight through the night without stopping.

Sự kiện từ thiện kéo dài suốt đêm không ngừng nghỉ.

He spoke straight about the social issues affecting the neighborhood.

Anh nói thẳng về những vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố.

Mô tả từ

“straight” thường xuất hiện ở kỹ năng Speaking với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “Chân thật, thẳng thắn, ám chỉ tính cách, hành vi của người nào đó” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Speaking là 7 lần/185614 từ được sử dụng). Tuy nhiên, với mặt nghĩa thứ hai “thẳng, liền một mạch”, từ “straight” lại thường xuất hiện nhất ở kỹ năng Listening và Reading. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “straight” với các mặt nghĩa khác nhau trong câu văn để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, và nói trong bài thi IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight

sˈɛt ðə ɹˈɛkɚd stɹˈeɪt

Nói rõ sự thật/ Làm sáng tỏ vấn đề

To put right a mistake or misunderstanding; to make sure that an account, etc.

She decided to set the record straight about the rumors.

Cô ấy quyết định làm sáng tỏ về những tin đồn.

Keep things straight (in one's mind)

kˈip θˈɪŋz stɹˈeɪt ɨn wˈʌnz mˈaɪnd

Giữ cho đầu óc tỉnh táo/ Phân biệt rõ ràng

To correctly distinguish one thing from other things.

It's important to keep things straight when dealing with rumors.

Quan trọng để phân biệt rõ ràng khi đối phó với tin đồn.

stɹˈeɪt fɹˈʌm ðə ʃˈoʊldɚ

Nói thẳng như ruột ngựa

Very direct, without attenuation or embellishment.

Her straight from the shoulder comments left no room for misinterpretation.

Những bình luận trực tiếp của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.

Go (straight) to the top

ɡˈoʊ stɹˈeɪt tˈu ðə tˈɑp

Đi thẳng lên cấp trên

To attempt to confer with the person at the top of the chain of command, bypassing the intermediate people.

She decided to go to the top to discuss the issue directly.

Cô ấy quyết định đi trực tiếp tới đỉnh để thảo luận vấn đề.

stɹˈeɪt ʃˈutɚ

Người ngay thẳng/ Người thật thà

An honest person.

He is known as a straight shooter in the community.

Anh ấy được biết đến là một người trung thực trong cộng đồng.

Straight off the bat

stɹˈeɪt ˈɔf ðə bˈæt

Ngay lập tức/ Tức thì

Immediately; first thing.

He apologized straight off the bat for his mistake.

Anh ấy xin lỗi ngay lập tức vì sai lầm của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: right off the bat...

Get the facts straight

ɡˈɛt ðə fˈækts stɹˈeɪt

Nắm rõ sự thật

To have an understanding of the real facts.

It's important to get the facts straight before spreading rumors.

Quan trọng phải hiểu rõ sự thật trước khi lan truyền tin đồn.

Thành ngữ cùng nghĩa: have the facts straight...

Have a straight face

hˈæv ə stɹˈeɪt fˈeɪs

Mặt lạnh như tiền

A face free from smiles or laughter.

She always has a straight face during serious business meetings.

Cô ấy luôn giữ mặt thẳng khi tham gia cuộc họp kinh doanh nghiêm túc.

ðə stɹˈeɪt ənd nˈɛɹoʊ

Sống ngay thẳng, sống đúng pháp luật

A straight and law-abiding route through life.

She always stays on the straight and narrow in her career.

Cô ấy luôn tuân thủ đúng đắn trong sự nghiệp của mình.

Keep to the straight and narrow

kˈip tˈu ðə stɹˈeɪt ənd nˈɛɹoʊ

Ăn ngay ở thật/ Giữ mình trong sạch

To behave properly and correctly; to stay out of trouble.

She always tries to keep to the straight and narrow.

Cô ấy luôn cố gắng giữ bản chất và tránh xa rắc rối.

kˈænt sˈi stɹˈeɪt

Nghĩ không thông

Cannot function (often because of strong emotion).

After receiving the bad news, she can't see straight anymore.

Sau khi nhận được tin tức xấu, cô ấy không thể nhìn thấy thẳng nữa.

(straight) from the horse's mouth

stɹˈeɪt fɹˈʌm ðə hˈɔɹsəz mˈaʊð

Nghe từ nguồn tin đáng tin cậy

From an authoritative or dependable source.

I heard the news straight from the horse's mouth.

Tôi nghe tin tức trực tiếp từ nguồn tin đáng tin cậy.

vˈoʊt ə stɹˈeɪt tˈɪkət

Thẳng như ruột ngựa

To cast a ballot on which all one's votes are for members of the same political party.

In the upcoming election, many people choose to vote a straight ticket.

Trong cuộc bầu cử sắp tới, nhiều người chọn phiếu bầu đảng.