Bản dịch của từ Honest trong tiếng Việt

Honest

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honest(Adjective)

ˈɒn.ɪst
ˈɑː.nɪst
01

Trung thực, thật thà.

Honest, honest.

Ví dụ
02

Không lừa dối; trung thực và chân thành.

Free of deceit; truthful and sincere.

Ví dụ

Dạng tính từ của Honest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Honest

Trung thực

More honest

Trung thực hơn

Most honest

Trung thực nhất

Honest(Adverb)

ˈɑnəst
ˈɑnɪst
01

Dùng để thuyết phục ai đó về sự thật của điều gì đó.

Used to persuade someone of the truth of something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ