Bản dịch của từ Honest trong tiếng Việt
Honest
Honest (Adjective)
Trung thực, thật thà.
Honest, honest.
The honest employee always reports accurate financial information.
Nhân viên trung thực luôn báo cáo thông tin tài chính chính xác.
The honest manager conducted a transparent investigation into the matter.
Người quản lý trung thực đã tiến hành một cuộc điều tra minh bạch về vấn đề này.
In cybersecurity, honest employees are crucial for protecting sensitive data.
Trong an ninh mạng, những nhân viên trung thực đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
The software engineer was known for his honest approach to coding.
Kỹ sư phần mềm nổi tiếng với cách tiếp cận trung thực trong việc viết mã.
The honest architect presented a transparent design to the client.
Kiến trúc sư trung thực đã trình bày một thiết kế minh bạch cho khách hàng.
She is known for her honest opinions on social issues.
Cô ấy nổi tiếng với ý kiến chân thành về các vấn đề xã hội.
An honest discussion about social inequality is necessary for progress.
Một cuộc thảo luận chân thực về bất bình đẳng xã hội là cần thiết để tiến bộ.
He is an honest advocate for social justice in the community.
Anh ấy là một người ủng hộ chân thành cho công lý xã hội trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Honest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Honest Trung thực | More honest Trung thực hơn | Most honest Trung thực nhất |
Kết hợp từ của Honest (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely honest Tuyệt đối trung thực | She was absolutely honest about her mistake in the social event. Cô ấy hoàn toàn trung thực về lỗi của mình trong sự kiện xã hội. |
Painfully honest Thật thà đau lòng | Her brutally honest feedback was appreciated by the group. Phản hồi thẳng thắn của cô ấy được nhóm đánh giá cao. |
Perfectly honest Hoàn toàn trung thực | To be perfectly honest, i have never seen such generosity before. Để trung thực hoàn hảo, tôi chưa bao giờ thấy sự hào phóng như vậy. |
Very honest Rất trung thực | She always tells the truth, very honest in social interactions. Cô ấy luôn nói sự thật, rất trung thực trong giao tiếp xã hội. |
Truly honest Thật thà | She is truly honest about her community service work. Cô ấy thật sự trung thực về công việc xã hội của mình. |
Honest (Adverb)
He spoke honestly about his feelings during the social gathering.
Anh ấy nói thật về cảm xúc của mình trong buổi tụ tập xã hội.
She answered honestly when asked about her opinion on the social issue.
Cô ấy trả lời thật khi được hỏi về ý kiến của mình về vấn đề xã hội.
They listened honestly to the concerns raised by the social workers.
Họ lắng nghe một cách trung thực những lo ngại được đưa ra bởi các công nhân xã hội.
Họ từ
Tính từ "honest" trong tiếng Anh chỉ phẩm chất của một người có tính trung thực, đáng tin cậy và không lừa dối. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và xã hội, thể hiện sự minh bạch trong hành động và lời nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "honest" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, sự nhấn mạnh vào tính trung thực có thể khác nhau giữa hai văn hóa, với tiếng Anh Anh có thể thường sử dụng trong các thảo luận trang trọng hơn.
Từ "honest" bắt nguồn từ tiếng Latin "honestus", có nghĩa là "đáng kính" hoặc "tôn trọng". "Honestus" được hình thành từ gốc từ "honor", nghĩa là "vinh dự", phản ánh giá trị của sự trung thực trong xã hội. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "honeste", trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "honest" không chỉ chỉ đến sự trung thực mà còn liên quan đến phẩm giá và sự tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "honest" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường cần diễn đạt quan điểm cá nhân về tính cách và đạo đức. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự trung thực trong các mối quan hệ, đánh giá cá nhân hoặc trong bối cảnh kinh doanh, nhấn mạnh giá trị của sự minh bạch và tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp