Bản dịch của từ Public trong tiếng Việt
Public
Public (Adjective)
Public libraries provide free access to books for everyone.
Thư viện công cộng cung cấp quyền truy cập sách miễn phí cho mọi người.
The public park is a popular spot for families to relax.
Công viên công cộng là địa điểm nổi tiếng để các gia đình thư giãn.
Public transportation is essential for urban mobility and connectivity.
Giao thông công cộng rất cần thiết cho sự di chuyển và kết nối đô thị.
Của hoặc liên quan đến toàn bộ người dân.
Of or concerning the people as a whole.
Public transportation is essential for urban communities.
Giao thông công cộng là cần thiết cho cộng đồng đô thị.
Public health campaigns aim to improve overall well-being.
Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm cải thiện sức khỏe tổng thể.
Public libraries provide free access to educational resources.
Thư viện công cộng cung cấp miễn phí tài nguyên giáo dục.
The public library offers free services to all citizens.
Thư viện công cộng cung cấp dịch vụ miễn phí cho tất cả công dân.
The public park is a popular spot for community gatherings.
Công viên công cộng là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập cộng đồng.
Public transportation is essential for urban mobility and accessibility.
Giao thông công cộng là cần thiết cho sự di chuyển và tiện ích đô thị.
Của hoặc được cung cấp bởi nhà nước chứ không phải là một công ty thương mại độc lập.
Of or provided by the state rather than an independent, commercial company.
Public libraries offer free access to books for everyone.
Thư viện công cộng cung cấp miễn phí sách cho mọi người.
Public schools are funded by the government to ensure education for all.
Trường công lập được chính phủ tài trợ để đảm bảo giáo dục cho tất cả mọi người.
Public transportation in the city is affordable and widely used.
Phương tiện giao thông công cộng ở thành phố rẻ và được sử dụng rộng rãi.
Của, cho, hoặc hành động cho một trường đại học.
Of, for, or acting for a university.
The public lecture was held at the university campus.
Buổi bài giảng công cộng được tổ chức tại khuôn viên trường đại học.
The public library offers free resources to university students.
Thư viện công cộng cung cấp tài nguyên miễn phí cho sinh viên đại học.
The public university welcomed students from various social backgrounds.
Trường đại học công cộng chào đón sinh viên từ nhiều nền tảng xã hội khác nhau.
Dạng tính từ của Public (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Public Công | More public Công khai thêm | Most public Công khai nhất |
Public (Noun)
The public protested against the new tax law.
Công chúng phản đối luật thuế mới.
Public opinion plays a significant role in shaping policies.
Ý kiến công chúng đóng vai trò quan trọng trong hình thành chính sách.
The museum is open to the public free of charge.
Bảo tàng mở cửa cho công chúng miễn phí.
Dạng danh từ của Public (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Public | Publics |
Kết hợp từ của Public (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broader public Đại chúng rộng lớn | The research findings were shared with the broader public. Kết quả nghiên cứu đã được chia sẻ với công chúng rộng lớn. |
Voting public Cử tri | The voting public participated in the election with enthusiasm. Công chúng bỏ phiếu tham gia bầu cử một cách nhiệt tình. |
Travelling/traveling public Công chúng đi lại | The traveling public often uses public transportation for commuting. Công chúng đi lại thường sử dụng phương tiện công cộng để đi làm. |
Book-buying public Công chúng mua sách | The book-buying public eagerly awaits the latest bestsellers. Công chúng mua sách đang chờ đợi những cuốn sách bán chạy mới nhất. |
Reading public Đọc công cộng | The reading public enjoys discussing books in online forums. Công chúng đọc thích thảo luận sách trong diễn đàn trực tuyến. |
Họ từ
Từ "public" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc về, liên quan đến, hoặc được chia sẻ với tất cả mọi người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈpʌblɪk/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈpʌblɪk/ với âm tiết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Public" có thể chức năng như tính từ hoặc danh từ, thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, sự kiện hoặc địa điểm phục vụ cho cộng đồng, ví dụ như "public transport" (giao thông công cộng) hoặc "the public" (công chúng).
Từ "public" có nguồn gốc từ chữ Latinh "publicus", có nghĩa là "thuộc về nhân dân" hoặc "công". Chữ này xuất phát từ "populus", nghĩa là "dân chúng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những thứ có tính chất chung, không riêng tư. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự liên quan đến cộng đồng và các hoạt động, dịch vụ phục vụ cho lợi ích chung của xã hội.
Từ "public" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh về dịch vụ hoặc sự kiện cộng đồng. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về ý kiến cá nhân hoặc xã hội. Trong Đọc và Viết, "public" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo chí và phân tích chính sách, nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public
Vạch áo cho người xem lưng
To discuss private or embarrassing matters in public, especially when quarreling.
They shouldn't air their dirty linen in public like that.
Họ không nên phơi ra chuyện riêng tư như vậy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wash ones dirty linen in public...