Bản dịch của từ Public trong tiếng Việt

Public

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public(Adjective)

ˈpʌb.lɪk
ˈpʌb.lɪk
01

Công cộng, thuộc cộng đồng.

Public, belonging to the community.

Ví dụ
02

Của hoặc liên quan đến toàn bộ người dân.

Of or concerning the people as a whole.

Ví dụ
03

Đã hoàn thành, được nhận biết hoặc hiện có ở chế độ xem mở.

Done, perceived, or existing in open view.

Ví dụ
04

Của hoặc được cung cấp bởi nhà nước chứ không phải là một công ty thương mại độc lập.

Of or provided by the state rather than an independent, commercial company.

Ví dụ
05

Của, cho, hoặc hành động cho một trường đại học.

Of, for, or acting for a university.

Ví dụ

Dạng tính từ của Public (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Public

Công

More public

Công khai thêm

Most public

Công khai nhất

Public(Noun)

pˈʌblɪk
pˈʌblɪk
01

Người bình thường nói chung; cộng đồng.

Ordinary people in general; the community.

Ví dụ

Dạng danh từ của Public (Noun)

SingularPlural

Public

Publics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ