Bản dịch của từ University trong tiếng Việt

University

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

University (Noun Countable)

ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti
ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i
01

Đại học.

University.

Ví dụ

Harvard is a prestigious university in the United States.

Harvard là một trường đại học danh tiếng ở Hoa Kỳ.

She studies psychology at the local university.

Cô học ngành tâm lý học tại trường đại học địa phương.

The university offers various scholarships for international students.

Trường đại học cung cấp nhiều học bổng khác nhau cho sinh viên quốc tế.

Kết hợp từ của University (Noun Countable)

CollocationVí dụ

State university

Đại học công lập

She studied at the state university.

Cô ấy học tại trường đại học công lập.

Local university

Đại học địa phương

The local university offers scholarships for underprivileged students.

Trường đại học địa phương cung cấp học bổng cho sinh viên khó khăn.

Private university

Trường đại học tư

She studies at a private university.

Cô ấy học tại một trường đại học tư thục.

New university

Trường đại học mới

The new university offers modern facilities for students.

Trường đại học mới cung cấp cơ sở vật chất hiện đại cho sinh viên.

Red-brick university

Trường đại học cổ điển

She studied at a red-brick university in manchester.

Cô ấy học tại một trường đại học tư bếp ở manchester.

University (Noun)

jˌunəvˈɝsəti
jˌunəvˈɝɹsɪti
01

Một tổ chức giáo dục cấp cao, trong đó sinh viên học để lấy bằng và nghiên cứu học thuật.

A high-level educational institution in which students study for degrees and academic research is done.

Ví dụ

Harvard University is prestigious in the academic world.

Đại học Harvard được coi là uy tín trong thế giới học thuật.

Students at Oxford University have access to extensive research resources.

Sinh viên tại Đại học Oxford có quyền truy cập vào nguồn tài nguyên nghiên cứu rộng lớn.

Cambridge University offers a wide range of degree programs.

Đại học Cambridge cung cấp một loạt chương trình học vị đa dạng.

Dạng danh từ của University (Noun)

SingularPlural

University

Universities

Kết hợp từ của University (Noun)

CollocationVí dụ

Research university

Đại học nghiên cứu

Harvard is a prestigious research university.

Harvard là một trường đại học nghiên cứu danh tiếng.

New university

Trường đại học mới

The new university offers scholarships to local students.

Trường đại học mới cung cấp học bổng cho sinh viên địa phương.

Leading university

Đại học hàng đầu

Harvard is a leading university in the field of social sciences.

Harvard là một trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực khoa học xã hội.

Catholic university

Đại học công giáo

The catholic university organized a charity event for the homeless.

Trường đại học công giáo tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Land-grant university

Đại học công lập

The land-grant university offers agricultural programs to support farmers.

Trường đại học trao quyền đất cung cấp chương trình nông nghiệp để hỗ trợ nông dân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng University cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] This puts the government in a dilemma of whether they should risk allocating their resources and therefore face the possibility of bankruptcy due to exorbitant education costs in many financially independent like Foreign Trade or National Economics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] To be honest, I don’t think architecture is really a popular subject at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The following tables demonstrate the amount of exchange students from European to Australian and vice versa [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, formal qualifications in in my opinion, cannot be totally replaced [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with University

Không có idiom phù hợp